work and study related phrases
bị sa thải trái phép
Trong các tranh chấp pháp lý hoặc lao động, mô tả trường hợp nhân viên bị sa thải trái pháp luật hoặc không có lý do chính đáng.
"The employee claimed he was wrongfully dismissed after reporting safety violations."
Báo chí đưa tin về sự kiện thảo luận việc công ty sa thải nhân viên không đúng cách
"She filed a lawsuit against the company for being wrongfully dismissed without any prior notice."
vật lộn với một vấn đề
Dùng để miêu tả ai đó đang cố gắng suy nghĩ hoặc giải quyết một vấn đề phức tạp
"She spent the whole night wrestling with the math problem."
Trong môi trường học thuật hoặc công việc, chỉ sự vật lộn của ai đó khi đối mặt với vấn đề khó khăn.
"Engineers often wrestle with technical problems to find innovative solutions."
"giả thuyết làm việc"
Trong nghiên cứu khoa học, giả thuyết tạm thời được sử dụng như một cách giải thích sơ bộ cho hiện tượng.
"The team developed a working hypothesis to guide their initial experiments."
Trong phân tích kinh doanh, lý thuyết sơ bộ dùng để hướng dẫn thu thập và kiểm chứng dữ liệu.
"Our working hypothesis is that customer satisfaction is linked to product quality."
"làm việc ngoài giờ hành chính"
Miêu tả cảnh làm thêm giờ hoặc làm việc trong khung giờ không tiêu chuẩn (như đêm khuya, cuối tuần)
"Nurses often have to work unsocial hours, including nights and weekends."
Khi thảo luận về cân bằng công việc và cuộc sống, đề cập đến ảnh hưởng của giờ làm việc không bình thường
"He complains about having to work unsocial hours, but it's part of his job contract."
Làm việc theo nhóm
Trong môi trường công sở, nhấn mạnh việc các thành viên trong nhóm cần phối hợp để hoàn thành nhiệm vụ.
"To complete this project successfully, we need to work as a team."
Trong trường học hoặc các hoạt động thể thao, khuyến khích các thành viên trong đội cùng nhau nỗ lực.
"The coach reminded the players to work as a team to win the game."
"đã giành được học bổng"
Dùng để mô tả trường hợp học sinh nhận được học bổng do thể hiện xuất sắc trong học tập hoặc thi đấu.
"She won a scholarship to study abroad for her outstanding academic performance."
Thông tin nền tảng để thể hiện thành tích cá nhân khi nộp đơn vào trường học hoặc xin việc.
"After years of hard work, he finally won a scholarship that covered his tuition fees."
"lan truyền nhanh chóng"
Dùng để mô tả nội dung trên mạng xã hội (như video, hình ảnh, bài viết) được chia sẻ và lan truyền rộng rãi trong thời gian ngắn.
"The video of the baby laughing went viral on TikTok last week."
Dùng để miêu tả một chủ đề, sự kiện hoặc hiện tượng nhanh chóng thu hút sự quan tâm và thảo luận rộng rãi trong công chúng.
"Her tweet about the new policy went viral and sparked a heated debate."
"phòng thủ kiên cường"
Trong tranh luận pháp lý, luật sư đưa ra lập luận mạnh mẽ để bảo vệ thân chủ.
"The lawyer mounted a vigorous defence of his client, presenting compelling evidence."
Trong chiến lược quân sự, quân đội áp dụng phòng thủ mạnh mẽ để chống lại các cuộc tấn công của đối phương.
"The troops put up a vigorous defence against the enemy's attack."
"tiến hành một nghiên cứu"
Bối cảnh nghiên cứu học thuật, như nghiên cứu đề tài tại các trường đại học hoặc viện nghiên cứu
"The university is undertaking a study on the effects of climate change."
Doanh nghiệp hoặc tổ chức tiến hành nghiên cứu thị trường hoặc phân tích dữ liệu
"Our team will be undertaking a study to analyze customer behavior patterns."
Hành vi không thể chấp nhận được.
Trong môi trường công sở, mô tả các hành vi vi phạm đạo đức nghề nghiệp hoặc quy định của công ty
"The manager warned the employee that such unacceptable behaviour would not be tolerated."
Trong môi trường giáo dục chỉ hành vi không đúng của học sinh
"Bullying is considered unacceptable behaviour in schools."
"đảm nhận vị trí"
Mô tả ai đó chính thức đảm nhận một chức vụ hoặc nhiệm vụ nào đó
"After years of hard work, she finally took up the post as the company's CEO."
Dùng trong các dịp trang trọng hoặc báo chí khi đề cập đến việc ai đó bắt đầu công việc mới
"The new ambassador took up the post last week and has already started his duties."
"nghỉ ốm"
Nhân viên giả vờ ốm để xin nghỉ làm khi không muốn đi làm.
"He decided to throw a sickie to avoid the boring meeting."
Học sinh giả vờ ốm khi không muốn đi học
"She threw a sickie because she didn't finish her homework."
"tư duy theo hướng khác"
Khuyến khích các phương pháp sáng tạo và không truyền thống khi giải quyết vấn đề
"To solve this puzzle, you need to think laterally and consider unconventional approaches."
Trong môi trường kinh doanh hoặc giáo dục, việc khuyến khích suy nghĩ đa chiều được đề cao.
"The workshop teaches participants to think laterally and generate creative ideas."
"khát khao kiến thức"
Miêu tả một người có khát khao mãnh liệt học hỏi điều mới, thường dùng trong bối cảnh giáo dục hoặc truyền cảm hứng.
"Her thirst for knowledge led her to read dozens of books every year."
Dùng để miêu tả sự theo đuổi tri thức của các nhóm như nhà khoa học, học giả hay sinh viên.
"The young scientist's thirst for knowledge drove him to explore unknown fields."
"nhậm chức"
Miêu tả ai đó bắt đầu đảm nhận một vị trí hoặc chức vụ nào đó
"She will take up the post of CEO next month."
Trong bối cảnh trang trọng, thông báo ai đó tiếp nhận một chức vụ nào đó
"After years of preparation, he finally took up the post as the ambassador."
"đảm nhận một vị trí"
Mô tả ai đó bắt đầu đảm nhận một vị trí hoặc chức vụ nào đó
"She will take up a post as the new CEO next month."
Trong các dịp trang trọng công bố ai đó nhậm chức mới
"After years of training, he finally took up a post as a senior engineer."
"cho rằng"
Trong các cuộc thảo luận hoặc tranh luận chính thức, việc thể hiện quan điểm cá nhân hoặc tập thể
"Many experts take the view that climate change is the most pressing issue of our time."
Trình bày luận điểm trong văn viết học thuật hoặc chuyên ngành
"She takes the view that education should be free for everyone."
"đảm nhận thêm trách nhiệm"
Trong môi trường công sở, khi nhân viên được thăng chức hoặc giao nhiệm vụ mới
"After the promotion, she had to take on more responsibility in managing the team."
Trong môi trường gia đình hoặc nhóm, ai đó chủ động hoặc bị động nhận thêm trách nhiệm
"As the project grew, everyone was expected to take on more responsibility."
Discover more topics to expand your learning