functions related phrases
"Với tất cả sự tôn trọng"
Trong các tình huống trang trọng hoặc tranh luận, sử dụng để bày tỏ ý kiến khác biệt một cách lịch sự.
"With all due respect, I think your proposal needs further consideration."
Khi đưa ra lời phê bình hoặc ý kiến phản đối, dùng để làm dịu giọng điệu, tránh làm mất lòng người khác.
"With all due respect, sir, I disagree with your conclusion."
"sự giảm nhẹ"
Sau những ngày làm việc liên tục, sự xuất hiện của ngày cuối tuần thật sự là một sự giải tỏa đáng mong đợi.
"After days of intense heat, the rain was a welcome relief."
Diễn đạt lòng biết ơn đối với một sự thay đổi tích cực, chẳng hạn như 'Ngày nắng sau mùa mưa là sự giải tỏa đáng mừng đối với nông dân.'
"The new policy provided welcome relief to struggling small businesses."
Bạo lực làm dấy lên nỗi sợ hãi
Được sử dụng trong các báo cáo tin tức khi mô tả tình trạng bất ổn xã hội hoặc xung đột
"The recent violence in the city sparks fears among the residents about their safety."
Sử dụng trong phân tích ảnh hưởng tâm lý xã hội của hành vi bạo lực trong thảo luận học thuật
"Violence sparks fears that the situation may escalate into a full-blown crisis."
Ý nghĩ chợt lóe lên trong đầu tôi.
Khi suy ngẫm hoặc hồi tưởng, bỗng nhiên nghĩ đến một ý tưởng hoặc ký ức nào đó
"A thought occurred to me that we might have left the oven on."
Trong thảo luận hoặc đối thoại, đột ngột đưa ra một quan điểm hoặc đề xuất mới
"While we were discussing the project, a brilliant thought occurred to me about how to solve the problem."
"chấm dứt hợp đồng của anh ấy"
Trong thể thao chuyên nghiệp, các đội chấm dứt hợp đồng với cầu thủ do thành tích thi đấu không tốt.
"The club terminated his contract after he failed the doping test."
Công ty chấm dứt hợp đồng với nhân viên do vi phạm điều khoản.
"Due to repeated violations of company policy, they terminated his contract immediately."
chấm dứt thai kỳ
Thuật ngữ chính thức thảo luận về phá thai trong tài liệu y tế hoặc pháp lý
"The doctor advised her to terminate the pregnancy due to health risks."
Thảo luận về quyền sinh sản trong các cuộc tranh luận đạo đức hoặc chính sách
"There are strict laws regarding the right to terminate a pregnancy in some countries."
Tôi hiểu ý bạn.
Trong thảo luận hoặc tranh luận, thể hiện sự hiểu quan điểm của đối phương
"I take your point about the need for more research, but we have to make a decision now."
Thể hiện sự đồng ý với ý kiến của người khác trong cuộc họp hoặc đối thoại
"You think we should delay the project? Okay, I take your point."
"phản đối" hoặc "không đồng ý"
Trong cách diễn đạt chính thức hoặc văn bản, dùng để bày tỏ sự không hài lòng với một quan điểm hoặc hành vi nào đó.
"She took exception to his remarks about her work ethic."
Trong tranh luận hoặc thảo luận, dùng để lịch sự bày tỏ ý kiến khác biệt
"I must take exception to the way this issue is being handled."
chịu đựng dưới tay của
Miêu tả ai đó phải chịu đau khổ hoặc bất hạnh do hành động của người khác
"Many innocent civilians suffered at the hands of the invading army."
Dùng trong bối cảnh lịch sử hoặc xã hội, để mô tả một nhóm người bị tổn hại do áp bức hoặc bạo lực.
"She suffered greatly at the hands of her abusive husband."
"ý tưởng thiên tài"
Dùng để miêu tả một ý tưởng tuyệt vời hoặc giải pháp bất ngờ mà ai đó nghĩ ra.
"His invention of the new device was a real stroke of genius."
Trong lĩnh vực nghệ thuật, khoa học hoặc kinh doanh, hãy mô tả một bước đột phá hoặc ý tưởng sáng tạo đặc biệt.
"The way she solved the problem was nothing short of a stroke of genius."
Trạng thái hưng phấn
Miêu tả ai đó phấn khích vì thành tựu lớn hoặc tin tốt
"Winning the championship put him in a state of euphoria for days."
Trạng thái hưng phấn tinh thần do thuốc hoặc cực khoái mang lại
"After hearing the good news, she was in a state of euphoria and couldn't stop smiling."
Khói làm chuông báo cháy kêu.
Hút thuốc trong tòa nhà khiến chuông báo cháy kêu
"Someone smoking in the bathroom set off the fire alarm."
Khói nấu ăn vô tình kích hoạt báo động
"The smoke from burnt toast set off the fire alarm in the dormitory."
"thành thật mong"
Trong thư từ hoặc email trang trọng để bày tỏ lời chúc hoặc mong muốn chân thành
"I sincerely hope that you will recover soon from your illness."
Trong giao tiếp cá nhân, thể hiện mong muốn mãnh liệt về điều gì đó
"We sincerely hope to have the opportunity to work with you again in the future."
"người cay nghiệt"
Chỉ trích ai đó bằng lời lẽ sắc bén, không kiêng nể
"She is known for being sharp-tongued when giving feedback to her colleagues."
Miêu tả ai đó vì tính cách thẳng thắn mà nói chuyện trực tiếp thậm chí gai góc.
"His sharp-tongued remarks often offend people, even though he doesn't mean to hurt anyone."
Cảm giác thành tựu
Sau khi hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn, mọi người thường cảm thấy một cảm giác thành tựu mãnh liệt.
"After finishing the marathon, she felt a great sense of achievement."
Khi học sinh đạt được điểm cao trong kỳ thi, họ sẽ cảm thấy một cảm giác thành tựu.
"Completing the project on time gave him a strong sense of achievement."
tái khẳng định cam kết đó
Trong các bài phát biểu chính thức hoặc tuyên bố, nhấn mạnh sự ủng hộ liên tục đối với một chính sách nào đó
"The president used the summit to reaffirm that commitment to climate action."
Xác nhận lại ý định hợp tác lâu dài giữa hai bên trong hợp tác kinh doanh
"During the meeting, both parties reaffirmed that commitment to their strategic partnership."
"mưa bắt đầu" hoặc "trời bắt đầu mưa"
Miêu tả sự thay đổi thời tiết, đặc biệt là khi trời bắt đầu mưa và kéo dài trong một khoảng thời gian.
"We had to cancel our picnic because the rain set in just as we arrived at the park."
Dùng khi đi du lịch hoặc hoạt động ngoài trời để diễn tả tình huống thời tiết đột ngột xấu đi.
"The rain set in around noon and didn't stop until the next morning."
"gây phiền phức cho bạn"
Khi nhờ ai đó giúp đỡ, bày tỏ lời xin lỗi vì không muốn gây bất tiện cho họ.
"I hope I didn't put you to any trouble by asking for your help."
Dùng để lịch sự hỏi xem hành động của mình có gây phiền phức cho người khác không.
"If this request puts you to any trouble, please let me know."
Discover more topics to expand your learning