cause & effect related phrases
Nguyên nhân cơ bản
Khi phân tích vấn đề, dùng để chỉ nguyên nhân sâu xa gây ra vấn đề.
"The underlying cause of the economic crisis was poor financial regulation."
Trong nghiên cứu y học hoặc khoa học, tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của bệnh tật hoặc hiện tượng.
"Researchers are still trying to determine the underlying cause of the patient's symptoms."
"chịu hậu quả"
Cảnh báo ai đó về hậu quả tiêu cực nếu không hành động hoặc tiếp tục một hành vi nào đó.
"If you don't study for the exam, you will have to suffer the consequences."
Khi mô tả một người phải chịu hậu quả tiêu cực do lỗi lầm hoặc quyết định của chính họ.
"He chose to ignore the warnings and now he's suffering the consequences of his actions."
"gây xôn xao tin đồn"
Trên mạng xã hội, một lời nói vô tình của ai đó có thể gây ra tin đồn.
"Her casual comment about the company's future sparked off rumours of a takeover."
Trong giới giải trí, những chi tiết đời tư của các ngôi sao thường bị truyền thông thổi phồng, từ đó gây ra tin đồn.
"The celebrity's sudden disappearance sparked off rumours about his health."
"gây ra bạo loạn"
Khi mô tả về tình trạng bất ổn xã hội hoặc các hoạt động biểu tình, ví dụ như các sự kiện chính trị hoặc các sự kiện tập thể do bất công xã hội gây ra.
"The controversial decision by the government could spark off riots across the country."
Trong các bản tin, dùng để mô tả tình trạng hỗn loạn trật tự công cộng do các sự kiện bất ngờ gây ra.
"Rumors about the food shortage sparked off riots in several cities."
"gây ra các cuộc biểu tình"
Khi mô tả các sự kiện xã hội hoặc biến động chính trị
"The controversial decision sparked off demonstrations across the country."
Nguyên nhân của các cuộc biểu tình được đề cập trong bản tin.
"Rising fuel prices could spark off demonstrations if the government doesn't take action."
giảm thiểu tác động
Trong bảo vệ môi trường, cần thực hiện các biện pháp để giảm thiểu tác động của ô nhiễm đến hệ sinh thái.
"We need to reduce the impact of climate change by cutting carbon emissions."
Trong quyết định kinh doanh, thông qua chiến lược để giảm thiểu tác động của biến động thị trường đến công ty.
"The new policy aims to reduce the impact of economic downturns on small businesses."
"gây ra tác dụng ngược"
Dùng để mô tả một hành động hoặc biện pháp dẫn đến kết quả trái ngược với dự kiến.
"The new policy might produce the opposite effect and increase unemployment instead of reducing it."
Khi thảo luận về ảnh hưởng của chính sách, thuốc hoặc hành vi
"Taking too much of this medication could produce the opposite effect and worsen your condition."
"tạo ra bất kỳ kết quả nào"
Trong nghiên cứu khoa học hoặc thí nghiệm, mô tả tình huống kết quả không đạt như mong đợi.
"Despite numerous attempts, the experiment did not produce any results."
Trong báo cáo kinh doanh hoặc dự án, giải thích về những nỗ lực không đạt được mục tiêu đề ra.
"The marketing campaign failed to produce any results in terms of increased sales."
tạo ấn tượng xấu
Trong buổi phỏng vấn hoặc lần gặp gỡ đầu tiên, thể hiện không tốt sẽ khiến đối phương có ấn tượng tiêu cực.
"He was late for the interview and made a bad impression on the hiring manager."
Trong các tình huống xã giao, gây khó chịu cho người khác vì lời nói và hành vi không phù hợp.
"Her rude comments at the party made a bad impression on everyone."
Nguyên nhân trực tiếp
Trong điều tra pháp lý hoặc tai nạn, dùng để chỉ nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự việc.
"The immediate cause of the accident was a brake failure."
Trong lĩnh vực y học, dùng để mô tả yếu tố trực tiếp gây ra một triệu chứng hoặc bệnh nào đó.
"The immediate cause of his fever was a bacterial infection."
có nhiều ảnh hưởng
Người đó có tầm ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực hoặc trong xã hội.
"As a renowned scientist, she has a lot of influence in the academic community."
Sự kiện hoặc chính sách này có tác động sâu sắc đến công chúng hoặc thị trường.
"The new policy will have a lot of influence on small businesses."
"đã có tác động lớn"
Mô tả ảnh hưởng của sự kiện lịch sử hoặc chính sách đến xã hội, kinh tế hoặc văn hóa.
"The invention of the internet had a major impact on global communication."
Thảo luận về những ảnh hưởng sâu rộng của nghiên cứu khoa học, đổi mới công nghệ hoặc quyết định kinh doanh.
"The new environmental policy had a major impact on reducing carbon emissions."
"đã có một tác động lớn"
Sự kiện hoặc hành động nào đó đã có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả.
"The new policy had a huge effect on the local economy."
Trong nghiên cứu học thuật hoặc báo cáo, để nhấn mạnh vai trò quan trọng của một yếu tố nào đó.
"Her speech had a huge effect on the audience, inspiring many to take action."
tạo ấn tượng xấu
Trong các tình huống xã giao, những lời nói và hành vi không phù hợp có thể để lại ấn tượng xấu cho người khác.
"Being late for the interview creates a bad impression on the interviewer."
Trong đàm phán kinh doanh, việc đến muộn hoặc chuẩn bị không đầy đủ sẽ để lại ấn tượng không tốt cho đối phương.
"Using your phone during a meeting creates a bad impression among your colleagues."
tạo ra vấn đề
Gây ra rắc rối hoặc khó khăn cho ai đó/cái gì đó.
"His careless attitude often creates problems for the team."
Dùng để chỉ trích hành vi hoặc quyết định gây ra hậu quả tiêu cực.
"The new policy might create problems for small businesses."
Tạo nhận thức
Để mô tả việc nâng cao nhận thức của công chúng về một vấn đề thông qua các hoạt động tuyên truyền hoặc giáo dục.
"The campaign aims to create awareness about climate change."
Trong lĩnh vực marketing, ám chỉ việc thông qua quảng cáo hoặc các hoạt động khuyến mãi để người tiêu dùng biết đến một sản phẩm hoặc thương hiệu nào đó.
"We need to create awareness of our new product through social media."
Gây ra một sự náo động
Sự việc/lời nói gây phản ứng dữ dội trong dư luận.
"The politician's controversial statement caused an uproar among the voters."
Hành động hoặc quyết định này đã gây ra tranh cãi gay gắt trong một nhóm người cụ thể.
"The sudden change in company policy caused an uproar among the employees."
gây xôn xao
Việc này/Sự việc này đã gây được sự chú ý rộng rãi trong xã hội hoặc trên truyền thông.
"The new product launch is expected to cause a sensation in the tech industry."
Hành động hoặc biểu hiện của ai đó thu hút sự chú ý lớn.
"Her stunning performance at the concert caused a sensation among the audience."
Discover more topics to expand your learning
164 phrases available
basic concepts related phrases
103 phrases available
general descriptive language related phrases
117 phrases available
opinions, beliefs & arguments related phrases