CP
ChainPhrase
Cụm từ
LS
ChainPhrase

Discover how to say common phrases in different languages. Learn pronunciation, usage examples, and cultural context for effective communication.

Supported Languages

🇨🇳ZH🇺🇸EN🇯🇵JA🇰🇷KO🇻🇳VI🇸🇦AR+1 more

© 2025 ChainPhrase. All rights reserved.

Made with ❤️ for language learners worldwide.

Follow us: chainenglish.top

This website uses cookies to enhance your browsing experience.Learn more

  1. Cụm từ/
  2. Chủ đề/
  3. cause & effect

cause & effect

cause & effect related phrases

26 Cụm từ
Multiple Difficulty Levels
Interactive Examples

underlying cause

Nguyên nhân cơ bản

●Easy

Khi phân tích vấn đề, dùng để chỉ nguyên nhân sâu xa gây ra vấn đề.

"The underlying cause of the economic crisis was poor financial regulation."

Trong nghiên cứu y học hoặc khoa học, tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của bệnh tật hoặc hiện tượng.

"Researchers are still trying to determine the underlying cause of the patient's symptoms."

suffer the consequences

"chịu hậu quả"

●Easy

Cảnh báo ai đó về hậu quả tiêu cực nếu không hành động hoặc tiếp tục một hành vi nào đó.

"If you don't study for the exam, you will have to suffer the consequences."

Khi mô tả một người phải chịu hậu quả tiêu cực do lỗi lầm hoặc quyết định của chính họ.

"He chose to ignore the warnings and now he's suffering the consequences of his actions."

spark off rumours

"gây xôn xao tin đồn"

●●Medium

Trên mạng xã hội, một lời nói vô tình của ai đó có thể gây ra tin đồn.

"Her casual comment about the company's future sparked off rumours of a takeover."

Trong giới giải trí, những chi tiết đời tư của các ngôi sao thường bị truyền thông thổi phồng, từ đó gây ra tin đồn.

"The celebrity's sudden disappearance sparked off rumours about his health."

spark off riots

"gây ra bạo loạn"

●●Medium

Khi mô tả về tình trạng bất ổn xã hội hoặc các hoạt động biểu tình, ví dụ như các sự kiện chính trị hoặc các sự kiện tập thể do bất công xã hội gây ra.

"The controversial decision by the government could spark off riots across the country."

Trong các bản tin, dùng để mô tả tình trạng hỗn loạn trật tự công cộng do các sự kiện bất ngờ gây ra.

"Rumors about the food shortage sparked off riots in several cities."

spark off demonstrations

"gây ra các cuộc biểu tình"

●●Medium

Khi mô tả các sự kiện xã hội hoặc biến động chính trị

"The controversial decision sparked off demonstrations across the country."

Nguyên nhân của các cuộc biểu tình được đề cập trong bản tin.

"Rising fuel prices could spark off demonstrations if the government doesn't take action."

reduce the impact

giảm thiểu tác động

●Easy

Trong bảo vệ môi trường, cần thực hiện các biện pháp để giảm thiểu tác động của ô nhiễm đến hệ sinh thái.

"We need to reduce the impact of climate change by cutting carbon emissions."

Trong quyết định kinh doanh, thông qua chiến lược để giảm thiểu tác động của biến động thị trường đến công ty.

"The new policy aims to reduce the impact of economic downturns on small businesses."

produce the opposite effect

"gây ra tác dụng ngược"

●●Medium

Dùng để mô tả một hành động hoặc biện pháp dẫn đến kết quả trái ngược với dự kiến.

"The new policy might produce the opposite effect and increase unemployment instead of reducing it."

Khi thảo luận về ảnh hưởng của chính sách, thuốc hoặc hành vi

"Taking too much of this medication could produce the opposite effect and worsen your condition."

produce any results

"tạo ra bất kỳ kết quả nào"

●●Medium

Trong nghiên cứu khoa học hoặc thí nghiệm, mô tả tình huống kết quả không đạt như mong đợi.

"Despite numerous attempts, the experiment did not produce any results."

Trong báo cáo kinh doanh hoặc dự án, giải thích về những nỗ lực không đạt được mục tiêu đề ra.

"The marketing campaign failed to produce any results in terms of increased sales."

make a bad impression

tạo ấn tượng xấu

●Easy

Trong buổi phỏng vấn hoặc lần gặp gỡ đầu tiên, thể hiện không tốt sẽ khiến đối phương có ấn tượng tiêu cực.

"He was late for the interview and made a bad impression on the hiring manager."

Trong các tình huống xã giao, gây khó chịu cho người khác vì lời nói và hành vi không phù hợp.

"Her rude comments at the party made a bad impression on everyone."

immediate cause

Nguyên nhân trực tiếp

●●Medium

Trong điều tra pháp lý hoặc tai nạn, dùng để chỉ nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự việc.

"The immediate cause of the accident was a brake failure."

Trong lĩnh vực y học, dùng để mô tả yếu tố trực tiếp gây ra một triệu chứng hoặc bệnh nào đó.

"The immediate cause of his fever was a bacterial infection."

have a lot of influence

có nhiều ảnh hưởng

●Easy

Người đó có tầm ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực hoặc trong xã hội.

"As a renowned scientist, she has a lot of influence in the academic community."

Sự kiện hoặc chính sách này có tác động sâu sắc đến công chúng hoặc thị trường.

"The new policy will have a lot of influence on small businesses."

had a major impact

"đã có tác động lớn"

●Easy

Mô tả ảnh hưởng của sự kiện lịch sử hoặc chính sách đến xã hội, kinh tế hoặc văn hóa.

"The invention of the internet had a major impact on global communication."

Thảo luận về những ảnh hưởng sâu rộng của nghiên cứu khoa học, đổi mới công nghệ hoặc quyết định kinh doanh.

"The new environmental policy had a major impact on reducing carbon emissions."

had a huge effect

"đã có một tác động lớn"

●Easy

Sự kiện hoặc hành động nào đó đã có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả.

"The new policy had a huge effect on the local economy."

Trong nghiên cứu học thuật hoặc báo cáo, để nhấn mạnh vai trò quan trọng của một yếu tố nào đó.

"Her speech had a huge effect on the audience, inspiring many to take action."

creates a bad impression

tạo ấn tượng xấu

●●Medium

Trong các tình huống xã giao, những lời nói và hành vi không phù hợp có thể để lại ấn tượng xấu cho người khác.

"Being late for the interview creates a bad impression on the interviewer."

Trong đàm phán kinh doanh, việc đến muộn hoặc chuẩn bị không đầy đủ sẽ để lại ấn tượng không tốt cho đối phương.

"Using your phone during a meeting creates a bad impression among your colleagues."

create problems

tạo ra vấn đề

●Easy

Gây ra rắc rối hoặc khó khăn cho ai đó/cái gì đó.

"His careless attitude often creates problems for the team."

Dùng để chỉ trích hành vi hoặc quyết định gây ra hậu quả tiêu cực.

"The new policy might create problems for small businesses."

create awareness

Tạo nhận thức

●Easy

Để mô tả việc nâng cao nhận thức của công chúng về một vấn đề thông qua các hoạt động tuyên truyền hoặc giáo dục.

"The campaign aims to create awareness about climate change."

Trong lĩnh vực marketing, ám chỉ việc thông qua quảng cáo hoặc các hoạt động khuyến mãi để người tiêu dùng biết đến một sản phẩm hoặc thương hiệu nào đó.

"We need to create awareness of our new product through social media."

caused an uproar

Gây ra một sự náo động

●●Medium

Sự việc/lời nói gây phản ứng dữ dội trong dư luận.

"The politician's controversial statement caused an uproar among the voters."

Hành động hoặc quyết định này đã gây ra tranh cãi gay gắt trong một nhóm người cụ thể.

"The sudden change in company policy caused an uproar among the employees."

cause a sensation

gây xôn xao

●●Medium

Việc này/Sự việc này đã gây được sự chú ý rộng rãi trong xã hội hoặc trên truyền thông.

"The new product launch is expected to cause a sensation in the tech industry."

Hành động hoặc biểu hiện của ai đó thu hút sự chú ý lớn.

"Her stunning performance at the concert caused a sensation among the audience."

Previous
12
1 of 2
Next
Showing 1 to 18 of 26 phrases

Related Topics

Discover more topics to expand your learning

Highly Related

basic concepts

164 phrases available

basic concepts related phrases

Interactive
Explore

general descriptive language

103 phrases available

general descriptive language related phrases

Interactive
Explore

opinions, beliefs & arguments

117 phrases available

opinions, beliefs & arguments related phrases

Interactive
Explore

Related

change & transformation

57 Cụm từ

general phrases

154 Cụm từ

communication & speaking

47 Cụm từ

Popular

leisure and lifestyle

268 Cụm từ

work and study

226 Cụm từ

the modern world

197 Cụm từ

View All Topics