technology & internet related phrases
"sử dụng máy tính xách tay"
Khi làm việc hoặc học tập tại văn phòng hoặc ở nhà, hãy sử dụng máy tính xách tay.
"She is using a laptop to finish her homework."
Sử dụng máy tính xách tay để truy cập Internet hoặc xử lý tài liệu ở những nơi công cộng như quán cà phê hoặc thư viện.
"He prefers using a laptop for his work because it's portable."
"sử dụng một chiếc USB"
Khi truyền tệp trong văn phòng hoặc trường học.
"You can use a memory stick to transfer the files to another computer."
Khi sao lưu hoặc lưu trữ dữ liệu cá nhân
"I always use a memory stick to back up my important documents."
"tải tệp của bạn lên hệ thống lưu trữ đám mây"
Trong môi trường làm việc, bộ phận IT hướng dẫn nhân viên sao lưu các tệp quan trọng khi sử dụng.
"Please upload your files to a cloud storage system for backup."
Khi người dùng cá nhân sử dụng dịch vụ đám mây (như Google Drive hoặc iCloud) để lưu trữ ảnh hoặc tài liệu
"You can easily share documents by uploading your files to a cloud storage system."
"Cập nhật chương trình diệt virus thường xuyên"
Trong các khuyến nghị bảo trì máy tính, hãy nhắc nhở người dùng duy trì trạng thái cập nhật của phần mềm diệt virus để ngăn chặn các cuộc tấn công của virus.
"You should update your anti-virus program regularly to protect your computer from new threats."
Trong chính sách IT của công ty, nhân viên được yêu cầu cập nhật phần mềm diệt virus định kỳ để đảm bảo an ninh mạng.
"Our company policy requires all employees to update their anti-virus programs regularly."
"lấy cắp thông tin cá nhân"
Trong lĩnh vực an ninh mạng, mô tả các cuộc tấn công của hacker hoặc sự rò rỉ dữ liệu.
"Cybercriminals often use phishing emails to steal personal information."
Trong các vụ việc pháp lý hoặc tin tức liên quan đến đánh cắp danh tính hoặc xâm phạm quyền riêng tư.
"The company was fined for failing to protect customers' data from being stolen."
"tinh chỉnh tìm kiếm của bạn"
Khi nhập từ khóa vào công cụ tìm kiếm hoặc cơ sở dữ liệu mà không tìm thấy kết quả mong muốn, hệ thống sẽ nhắc người dùng điều chỉnh điều kiện tìm kiếm.
"If you don't find what you're looking for, try to refine your search by adding more specific keywords."
Trong quá trình nghiên cứu học thuật hoặc phân tích dữ liệu, nên sử dụng các từ khóa chính xác hơn hoặc các điều kiện lọc để thu hẹp phạm vi kết quả.
"The results are too broad; you may need to refine your search using the advanced filters."
Xem lướt qua kết quả
Trong phân tích dữ liệu hoặc báo cáo nghiên cứu, được sử dụng khi yêu cầu đọc kỹ và hiểu kết quả.
"Please read through the results carefully before making any conclusions."
Trong bối cảnh học thuật hoặc công việc, khi xem xét kỹ lưỡng kết quả thí nghiệm hoặc dữ liệu điều tra.
"The team spent hours reading through the results to identify key trends."
được bảo vệ trước các mối đe dọa mới nhất
Trong lĩnh vực an ninh mạng, mô tả khả năng bảo vệ của phần mềm hoặc hệ thống.
"Our antivirus software is constantly updated to ensure your computer is protected against latest threats."
Trong quảng cáo, nhấn mạnh tính an toàn của sản phẩm.
"The new firewall technology keeps your data protected against latest threats from hackers."
"bảo vệ máy tính của bạn khỏi vi-rút"
Khi cài đặt phần mềm diệt virus, kỹ thuật viên có thể nhắc nhở người dùng thực hiện biện pháp này.
"Make sure to protect your computer from viruses by installing reliable antivirus software."
Thường thấy trong các tài liệu tuyên truyền về an ninh mạng, dùng để giáo dục người dùng cách sử dụng máy tính an toàn.
"Regularly updating your operating system helps protect your computer from viruses."
động cơ mạnh mẽ
Mô tả hiệu suất động cơ của ô tô hoặc thiết bị cơ khí
"The new sports car comes with a powerful engine that delivers exceptional performance."
Động lực mạnh mẽ của một hệ thống hoặc tổ chức nào đó.
"Education is the powerful engine driving the development of a nation."
Mở tệp đính kèm
Nhấn vào tệp đính kèm trong email để xem hoặc tải xuống.
"Please open the attachment to review the document I sent you."
Trong phần mềm nhắn tin, nhận và mở tệp.
"I couldn't open the attachment because the file format is not supported."
"tài nguyên trực tuyến"
Trong nghiên cứu học thuật, sinh viên và giáo viên thường sử dụng tài nguyên trực tuyến để tìm kiếm tài liệu.
"The internet provides a vast amount of online resources for learning new skills."
Trong công việc từ xa, nhân viên dựa vào các tài nguyên trực tuyến để cộng tác và chia sẻ thông tin.
"Many libraries now offer access to online resources such as e-books and journals."
mất các tập tin của bạn
Lỗi máy tính hoặc thiết bị khiến không thể tìm lại được tệp.
"If you don't back up your data regularly, you might lose your files due to a system crash."
Xóa nhầm tệp và chưa sao lưu
"I accidentally clicked 'delete all' and now I've lost all my files."
Cài đặt phần mềm diệt virus
Sau khi mua máy tính mới, thường cần cài đặt phần mềm diệt virus để bảo vệ an toàn cho hệ thống.
"You should install anti-virus software to protect your computer from malware."
Khi máy tính bị nhiễm virus, các chuyên gia sẽ khuyên người dùng cài đặt hoặc cập nhật phần mềm diệt virus.
"After setting up your new laptop, the first thing to do is install anti-virus software."
"đột nhập vào máy tính của bạn"
Trong cuộc thảo luận về an ninh mạng, mô tả hành vi truy cập trái phép vào máy tính của người khác.
"The criminal tried to hack into your computer to steal sensitive information."
Trong phim hoặc phim truyền hình, những cách diễn đạt thường dùng trong cảnh tấn công của hacker.
"If you don't update your antivirus software, someone might hack into your computer."
tải xuống các ứng dụng miễn phí
Tìm và tải xuống phần mềm miễn phí trên cửa hàng ứng dụng điện thoại.
"You can download free applications from the app store."
Tìm kiếm và cài đặt ứng dụng miễn phí trên máy tính.
"Many websites allow you to download free applications for your computer."
"tìm kiếm trên web"
Khi bạn cần tìm câu trả lời cho một vấn đề nào đó, ví dụ như 'bạn có thể thử tìm kiếm trên mạng xem có giải pháp nào không'.
"If you don't know the answer, you can do a web search to find it."
Trong học thuật hoặc công việc khi cần thu thập tài liệu, ví dụ như 'Để viết báo cáo này, tôi đã tìm kiếm rất nhiều trên mạng'.
"Before starting the project, I did a web search to gather relevant information."
chứa phần mềm độc hại
Trong cảnh báo an ninh mạng, mô tả rủi ro của tệp hoặc phần mềm.
"The downloaded file may contain malware, so do not open it."
Trong báo cáo kỹ thuật, phân tích các đặc điểm của virus hoặc mã độc.
"Experts confirmed that the email attachment contains malware designed to steal personal data."
Discover more topics to expand your learning
83 phrases available
arts, media & entertainment related phrases
82 phrases available
education & academia related phrases
87 phrases available
work, business & career related phrases