money & finance related phrases
"tiêu tiền (vào)"
Mô tả tình huống lãng phí tiền bạc khi mua những món đồ không cần thiết hoặc có giá trị thấp.
"Don't waste money on things you don't really need."
Chỉ trích ai đó đã chi tiêu quá nhiều vào một khoản đầu tư hoặc tiêu dùng nào đó mà không thu lại được lợi nhuận gì.
"He wasted a lot of money on that expensive car which broke down after a month."
"ném tiền vào"
Mô tả việc cố gắng giải quyết vấn đề nhanh chóng bằng cách đầu tư một lượng lớn tiền, thay vì áp dụng các chiến lược hiệu quả hơn.
"The government thinks it can solve the education crisis by simply throwing money at it."
Việc chỉ dựa vào nguồn vốn đầu tư mà bỏ qua các giải pháp khác của một số tổ chức hoặc chính phủ khi đối mặt với các vấn đề phức tạp.
"Instead of throwing money at the problem, we need to find a sustainable solution."
vung tiền lung tung
Anh ta khoe khoang sự giàu có của mình, vung tiền như nước.
"He likes to throw money around by buying expensive gifts for everyone."
Chỉ trích hành vi lãng phí tiền bạc của ai đó.
"Stop throwing money around and start saving for your future."
Thu nhập ổn định
Trong khi thảo luận về kế hoạch tài chính cá nhân, người ta thường nhắc đến việc cần có một nguồn thu nhập ổn định để đảm bảo cuộc sống.
"Having a steady income allows you to plan your budget more effectively."
Ứng viên có thể hỏi nhà tuyển dụng về cơ hội việc làm có thu nhập ổn định.
"She was looking for a job that could provide a steady income to support her family."
"vung tiền (vào)"
Người nào đó tiêu xài tiền một cách vô độ vào hàng xa xỉ hoặc những thứ không cần thiết.
"He squandered all his money on gambling and now he's broke."
Chỉ trích chính phủ hoặc tổ chức lãng phí tiền vào các dự án không thực tế.
"The government was accused of squandering taxpayers' money on unnecessary infrastructure projects."
"tiêu tiền vào xăng"
Khi thảo luận về chi phí giao thông hàng ngày, ví dụ như phàn nàn về việc giá xăng tăng.
"I spend a lot of money on petrol every month because I commute to work by car."
Khi lập kế hoạch ngân sách du lịch, có đề cập đến chi phí nhiên liệu.
"We need to budget carefully for our road trip, especially how much we'll spend money on petrol."
tiêu tiền (vào)
Mô tả hành vi tiêu dùng cá nhân, ví dụ như mua sắm hoặc giải trí.
"She spends a lot of money on clothes every month."
Thảo luận về chi tiêu tài chính của công ty hoặc tổ chức.
"The company decided to spend money on new equipment to improve efficiency."
Tiết kiệm tiền
Khi mua sắm, hãy chọn những lựa chọn rẻ hơn để tiết kiệm chi tiêu.
"I try to save money by bringing lunch to work instead of eating out."
Để tích lũy tiền tiết kiệm bằng cách cắt giảm những khoản chi tiêu không cần thiết.
"Coupons can help you save money on groceries."
Giá cả rẻ mạt
Trong các đợt khuyến mãi ở trung tâm thương mại, các nhà bán lẻ quảng cáo giá sản phẩm cực kỳ thấp.
"During the holiday sale, the store offered rock-bottom prices on all electronics."
Các cụm từ quảng cáo của các sàn thương mại điện tử để thu hút khách hàng trong dịp khuyến mãi lễ hội
"You can find rock-bottom prices for flights if you book in advance."
Giá cả vô lý
Dùng để phàn nàn về giá cả quá cao hoặc không hợp lý của hàng hóa hoặc dịch vụ.
"They are charging a ridiculous price for such a small piece of cake."
Giá cả bên bạn đưa ra quá cao trong buổi đàm phán thương mại.
"I can't believe the ridiculous price of the concert tickets this year."
"gây quỹ đủ"
Để mô tả việc gây quỹ cho một dự án hoặc sự kiện cụ thể
"We need to raise enough money to start the new community center."
Trong các hoạt động từ thiện hoặc thương mại, thảo luận về tình hình chuẩn bị kinh phí.
"The team worked hard to raise enough money for the school trip."
Giá cả tăng vọt
Mô tả tình trạng giá cả tăng nhanh chóng trong bối cảnh kinh tế hoặc thị trường.
"Due to the shortage of supplies, prices soar in the local market."
Giá cả tăng vọt do lạm phát hoặc tình trạng thiếu hụt hàng hóa được đề cập trong bản tin.
"When the economy recovers, housing prices often soar rapidly."
Giá cả tăng
Sự gia tăng chi phí của hàng hóa hoặc dịch vụ, được mô tả trong các báo cáo kinh tế hoặc thị trường.
"Due to inflation, prices rise every year."
Trong cuộc sống hàng ngày, thảo luận về tình hình giá cả tăng cao.
"When demand exceeds supply, prices rise."
Giá cả có thể tăng.
Trong các bản tin kinh tế, dùng để dự đoán xu hướng biến động giá cả của hàng hóa hoặc dịch vụ.
"Due to the increase in raw material costs, prices may rise next quarter."
Trong các cuộc thảo luận thương mại, hãy nhắc nhở các nhà đầu tư hoặc người tiêu dùng về khả năng tăng chi phí tiềm ẩn.
"If the demand continues to grow, prices may rise significantly."
Giá cả có thể tăng.
Trong các báo cáo thương mại hoặc kinh tế, mô tả xu hướng giá cả trong tương lai.
"Due to rising production costs, prices may increase next month."
Thông báo hoặc thông cáo cho người tiêu dùng nhắc nhở về sự thay đổi giá cả tiềm ẩn.
"The company announced that prices may increase due to high demand."
Giá cả có thể tăng.
Khi thảo luận về xu hướng kinh tế hoặc thị trường, ví dụ như lạm phát hoặc sự thay đổi giá cả hàng hóa.
"Due to the increase in raw material costs, prices may go up next month."
Trong bối cảnh thương mại hoặc tiêu dùng, nhắc nhở khách hàng hoặc người tiêu dùng về khả năng tăng chi phí trong tương lai.
"If the demand continues to rise, prices may go up during the holiday season."
Giá cả giảm
Hiện tượng kinh tế mô tả sự giảm giá của hàng hóa hoặc dịch vụ.
"During the sale, the prices go down significantly."
Khi thảo luận về xu hướng thị trường hoặc hành vi của người tiêu dùng.
"If the demand decreases, the prices usually go down."
"giá cả có thể thấp"
Khi thảo luận về giá cả của hàng hóa hoặc dịch vụ, biểu thị khả năng giá sẽ giảm.
"During the sale, prices can be low, so it's a good time to buy."
Khi so sánh giá cả của các nhà cung cấp hoặc giai đoạn khác nhau, hãy chỉ ra rằng giá có thể đang ở mức thấp.
"If you shop around, prices can be low for the same product."
Discover more topics to expand your learning