general descriptive language related phrases
"bầu trời nhung lụa"
Bầu trời đêm hoặc lúc chạng vạng mềm mại, mịn màng như nhung.
"As the sun set, the velvety sky was dotted with twinkling stars."
Trong văn học hoặc thơ ca, miêu tả vẻ đẹp và sự yên bình của bầu trời.
"She gazed at the velvety sky, lost in its serene beauty."
"dưới bóng của"
Dùng để mô tả một người hoặc một sự vật bị ảnh hưởng hoặc bị áp chế bởi một sự vật khác mạnh mẽ hoặc tiêu cực hơn.
"The small town lived under the shadow of the nearby volcano, always fearing an eruption."
Dùng để ví von cho việc sống hoặc phát triển trong một môi trường bất lợi hoặc đầy đe dọa.
"He grew up under the shadow of his famous father, struggling to make a name for himself."
thịt dai
Miêu tả tình trạng thịt cứng, khó nhai khi nấu hoặc ăn.
"The steak was overcooked and turned into tough meat."
Ví von cho một số nhiệm vụ hoặc tình huống khó giải quyết hoặc hoàn thành.
"Dealing with that client was like chewing tough meat—it took a lot of effort."
"làm sáng tỏ" hoặc "giải thích rõ"
Trong các cuộc thảo luận học thuật, dùng để giải thích các khái niệm hoặc vấn đề phức tạp.
"Could you throw some light on how this new policy will affect our department?"
Trong cuộc họp hoặc báo cáo, dùng để làm rõ chi tiết của một vấn đề nào đó.
"The professor threw some light on the historical context of the novel during the lecture."
thịt mềm
Trong ẩm thực hoặc đánh giá món ăn, mô tả thịt mềm và dễ nhai.
"The slow cooking process ensures the meat is tender and juicy."
Trong thực đơn nhà hàng hoặc quảng cáo thực phẩm, nhấn mạnh về kết cấu của thịt.
"She prefers tender meat, so she always chooses filet mignon."
cây cao lớn
Khi miêu tả phong cảnh thiên nhiên hoặc môi trường rừng
"The park is filled with tall trees that provide shade during the summer."
Trong tác phẩm văn học hoặc thơ ca, dùng để miêu tả bối cảnh.
"She loves walking through the forest surrounded by tall trees."
"người cao"
Mô tả đặc điểm chiều cao trong một nhóm người, ví dụ như đề cập đến các vận động viên bóng rổ trong một trận đấu thể thao.
"Tall people often have an advantage in basketball."
Trong giao tiếp hàng ngày khi nói về đặc điểm ngoại hình của một người.
"She noticed a group of tall people standing near the entrance."
"những tòa nhà cao tầng"
Khi mô tả đường chân trời của thành phố hoặc cảnh quan đô thị hiện đại
"The city is famous for its tall buildings and vibrant nightlife."
Khi thảo luận về chiều cao của công trình kiến trúc hoặc quy hoạch đô thị.
"Tall buildings often require advanced engineering to withstand strong winds."
Màu sắc dịu nhẹ
Màu sắc nhã nhặn, không phô trương, thường được sử dụng trong thiết kế hoặc trang trí nội thất.
"The living room was decorated with subdued colours to create a calming atmosphere."
Trong các bài phê bình về thời trang hoặc nghệ thuật, để diễn tả sự kết hợp màu sắc một cách nhẹ nhàng và kín đáo.
"Her painting features subdued colours that evoke a sense of melancholy."
mùi nồng nặc
Mô tả mùi hương của thức ăn hoặc đồ uống, ví dụ như cà phê hoặc sầu riêng.
"The strong smell of coffee filled the room in the morning."
Mô tả mùi của hóa chất hoặc chất tẩy rửa.
"There was a strong smell of bleach coming from the laundry room."
tình huống khó xử
Sa vào tình thế khó giải quyết hoặc tình huống xã giao khó xử.
"He found himself in a sticky situation when he forgot his wallet at the restaurant."
Tình huống khó thoát ra vì vấn đề phức tạp.
"The company is in a sticky situation after the scandal broke out."
"ngón tay dính"
Người có thói quen ăn cắp vặt.
"Be careful with your wallet around him—he's got sticky fingers."
Trong bối cảnh không chính thức, mô tả một người không đáng tin cậy.
"The store owner suspected the new employee had sticky fingers because items kept disappearing."
"ngôi sao lấp lánh"
Mô tả cảnh đẹp của bầu trời đêm đầy sao.
"The stars twinkled in the clear night sky."
Dùng để tạo không khí lãng mạn trong thơ ca hoặc các tác phẩm văn học.
"As we lay on the grass, the stars twinkled above us like tiny diamonds."
"nước êm"
Mô tả cảnh mặt nước phẳng lặng, không gợn sóng.
"The boat glided effortlessly across the smooth water."
Mọi việc tiến triển thuận lợi, không gặp trở ngại gì.
"After resolving the initial issues, the project moved forward like smooth water."
Bề mặt nhẵn mịn
Mô tả các đặc tính vật lý bề mặt của vật thể, chẳng hạn như độ nhẵn của kính, kim loại hoặc nhựa.
"The table has a very smooth surface, perfect for writing."
Diễn tả ẩn dụ, chẳng hạn như tiến trình hoặc mối quan hệ diễn ra suôn sẻ, không gặp trở ngại.
"After polishing, the car's smooth surface reflected the sunlight brightly."
làn da mịn màng
Làn da lý tưởng trong quảng cáo sản phẩm chăm sóc da.
"She has such smooth skin after using the new moisturizer."
Da bạn đẹp quá!
"His smooth skin makes him look much younger than his age."
Biển êm đềm
Khi mô tả tình trạng biển cả hoặc thời tiết, ví dụ như trong hàng hải hoặc dự báo thời tiết.
"The boat sailed effortlessly across the smooth sea."
Ý này dùng để ví von khi cuộc sống hoặc sự nghiệp diễn ra suôn sẻ, không gặp trở ngại gì.
"After years of hard work, his career is now like a smooth sea."
đường bằng phẳng
Mô tả tình trạng đường xá thực tế, ví dụ như trải nghiệm khi lái xe hoặc đi xe.
"The smooth road made our journey very comfortable."
Mọi việc tiến triển thuận lợi, không gặp trở ngại.
"With all the obstacles removed, the project is now on a smooth road to completion."
Discover more topics to expand your learning
154 phrases available
general phrases related phrases
60 phrases available
describing people: appearance & personality related phrases
74 phrases available
describing places & scenery related phrases