describing people: appearance & personality related phrases
"vẻ ngoài trẻ trung"
Dùng để miêu tả ai đó trông trẻ hơn so với tuổi thật
"Despite being in her fifties, she has a remarkably youthful appearance."
Nhấn mạnh hiệu quả trong quảng cáo sản phẩm làm đẹp hoặc sức khỏe
"This skincare cream promises to help maintain a youthful appearance."
"vạm vỡ"
Mô tả một người có thân hình cường tráng, cơ bắp phát triển.
"He is a well-built man with broad shoulders and strong arms."
Chỉ công trình hoặc vật phẩm có kết cấu vững chắc, thiết kế tinh xảo
"The well-built furniture can withstand years of heavy use."
đội mũ
Khi miêu tả cách ăn mặc của một người nào đó
"She is wearing a hat to protect herself from the sun."
Khi thảo luận về thời tiết hoặc chống nắng, nhắc đến thói quen đội mũ
"He always looks stylish when wearing a hat."
"mặc một chiếc váy"
Miêu tả trang phục hàng ngày của một người, ví dụ như khi đi dự tiệc hoặc đi làm.
"She is wearing a dress to the party tonight."
Trong các cuộc thảo luận liên quan đến thời trang hoặc trang phục, khi nhắc đến phong cách ăn mặc của ai đó.
"I love wearing a dress in the summer because it's so comfortable."
Trí tưởng tượng phong phú
Dùng để miêu tả tư duy sáng tạo phong phú của trẻ em hoặc nghệ sĩ
"The child's vivid imagination turned the cardboard box into a spaceship."
Trong phê bình văn học hoặc nghệ thuật, miêu tả ai đó có cách tư duy độc đáo
"Her vivid imagination allows her to create stunning works of art."
tóc dày
Mô tả ai đó có mái tóc dày, thường được sử dụng trong các chủ đề làm đẹp hoặc sức khỏe
"She has naturally thick hair that doesn't require much styling."
Trong quảng cáo sản phẩm chăm sóc tóc, nhấn mạnh hiệu quả giúp tóc dày và bồng bềnh
"This shampoo is designed to give the appearance of thicker hair."
"người phụ nữ cao"
Khi miêu tả đặc điểm ngoại hình của một người
"The tall woman stood at the front of the line."
Trong cửa hàng quần áo hoặc giày dép, nhân viên có thể sử dụng cụm từ này để giới thiệu kiểu dáng phù hợp.
"She is a tall woman who always wears high heels."
Người đàn ông cao lớn
Dùng để mô tả đặc điểm chiều cao của một người, đặc biệt trong các đoạn miêu tả ngoại hình.
"The tall man stood at the back of the room, easily visible above everyone else."
Trong giao tiếp hàng ngày, dùng để chỉ hoặc gọi những người đàn ông có chiều cao vượt trội.
"She asked the tall man to help her reach the top shelf."
Vẻ ngoài nổi bật
Miêu tả ai đó hoặc cái gì đó thu hút sự chú ý nhờ vẻ ngoài độc đáo hoặc xinh đẹp
"Her striking appearance made her stand out in the crowd."
Dùng trong bình luận thời trang hoặc nghệ thuật, nhấn mạnh hiệu ứng nổi bật về mặt thị giác
"The building's striking appearance is due to its unique architectural design."
"tinh thần trách nhiệm cao"
Miêu tả thái độ làm việc của nhân viên trong môi trường công sở
"She has a strong sense of responsibility and always meets her deadlines."
Trong đánh giá phẩm chất cá nhân, nhấn mạnh vào sự đáng tin cậy của một người
"A strong sense of responsibility is essential for leadership roles."
"người đơn độc"
Miêu tả hình ảnh cô đơn của một người trong môi trường trống trải hoặc tĩnh lặng
"A solitary figure stood on the hill, gazing at the sunset."
Trong tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật dùng để thể hiện cảm xúc cô đơn hoặc u sầu
"In the dim light of the streetlamp, a solitary figure walked slowly down the empty road."
làn da mịn màng
Dùng để mô tả hiệu quả của sản phẩm chăm sóc da hoặc làm đẹp
"She has a smooth complexion thanks to her daily skincare routine."
Dùng để khen ngợi làn da của ai đó trông rất đẹp và khỏe mạnh.
"This moisturizer promises to give you a smooth complexion in just two weeks."
"vòng eo thon thả"
Dùng để miêu tả vóc dáng, đặc biệt là những đường cong quyến rũ của cơ thể phụ nữ.
"She has a slender waist that looks great in any dress."
Trong các cuộc thảo luận về thời trang hay thể hình, cụm từ này dùng để miêu tả tỷ lệ cơ thể lý tưởng.
"Many people exercise regularly to achieve a slender waist."
Tóc mượt mà
Dùng để miêu tả mái tóc mượt mà và bóng khỏe sau khi được chăm sóc cẩn thận
"She always has sleek hair that looks so shiny and healthy."
Thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến sản phẩm làm đẹp, chăm sóc tóc hoặc tạo kiểu tóc
"Using this serum will give you sleek hair without any frizz."
tóc ngang vai
Dùng để mô tả kiểu tóc, ví dụ như trong tiệm làm tóc hoặc tạp chí thời trang.
"She decided to cut her long hair into shoulder-length hair for a change."
Trong mô tả ngoại hình cá nhân, như hồ sơ mạng xã hội hoặc ứng dụng hẹn hò.
"Shoulder-length hair is easy to manage and style for everyday wear."
"đặt ra các tiêu chuẩn cao"
Trong công việc hoặc học tập, yêu cầu bản thân hoặc người khác đạt đến mức độ xuất sắc.
"As a teacher, she sets high standards for her students to encourage excellence."
Trong quản lý nhóm, người lãnh đạo đặt ra yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng hoặc hiệu suất cho các thành viên.
"The company sets high standards for product quality to ensure customer satisfaction."
"Tính ích kỷ"
Mô tả cảnh một người thỉnh thoảng thể hiện hành vi ích kỷ
"She has a selfish streak that comes out when she's under pressure."
Chỉ trích hoặc đánh giá xu hướng ích kỷ trong tính cách của ai đó
"Despite being generous most of the time, he occasionally shows a selfish streak."
làn da sần sùi
Mô tả tình trạng da không mịn màng do khô hoặc thiếu chăm sóc
"After years of working outdoors, he developed a rough complexion."
Trong thảo luận về làm đẹp hoặc chăm sóc da, dùng để miêu tả tình trạng da cần cải thiện
"Using a good moisturizer can help improve a rough complexion."
Discover more topics to expand your learning