CP
ChainPhrase
Cụm từ
LS
ChainPhrase

Discover how to say common phrases in different languages. Learn pronunciation, usage examples, and cultural context for effective communication.

Supported Languages

🇨🇳ZH🇺🇸EN🇯🇵JA🇰🇷KO🇻🇳VI🇸🇦AR+1 more

© 2025 ChainPhrase. All rights reserved.

Made with ❤️ for language learners worldwide.

Follow us: chainenglish.top

This website uses cookies to enhance your browsing experience.Learn more

  1. Cụm từ/
  2. Chủ đề/
  3. work, business & career

work, business & career

work, business & career related phrases

87 Cụm từ
Multiple Difficulty Levels
Interactive Examples

wreck someone’s career

Phá hủy sự nghiệp của ai đó

●●Medium

Trong môi trường làm việc, việc tố cáo ác ý hoặc tung tin đồn có thể khiến sự nghiệp của một người bị hủy hoại.

"The scandal completely wrecked his career as a politician."

Một sai lầm nghiêm trọng trong công việc hoặc việc một vụ bê bối bị phơi bày có thể hủy hoại hoàn toàn sự nghiệp của một người.

"Spreading false rumors about a colleague could wreck their career."

work closely with

"làm việc chặt chẽ với"

●Easy

Trong các dự án nhóm, các thành viên cần hợp tác chặt chẽ với nhau để hoàn thành nhiệm vụ.

"Our design team needs to work closely with the engineering team to develop the new product."

Khi phối hợp giữa các bộ phận, các nhóm khác nhau cần hợp tác chặt chẽ để đảm bảo thông tin được thông suốt.

"To achieve the project goals, we must work closely with our partners."

won a contract

"đã thắng thầu"

●●Medium

Sau khi đấu thầu thành công, nhận được hợp đồng dự án.

"Our company won a contract to build the new bridge."

Công ty hoặc cá nhân đã thành công ký kết thỏa thuận dịch vụ trong cạnh tranh.

"After months of negotiation, they finally won a contract with the international client."

win a contract

trúng thầu

●Easy

Đạt được hợp đồng dự án thành công trong đấu thầu thương mại.

"Our company worked hard to win a contract with the government."

Công ty đã thắng thầu hợp đồng chính phủ thông qua đàm phán cạnh tranh.

"After months of negotiation, we finally won a contract to supply the materials."

vacancy must be filled

"chỗ trống phải được lấp đầy"

●●Medium

Trong bối cảnh tuyển dụng, thể hiện vị trí còn trống cần được lấp đầy nhanh chóng.

"The manager position has been open for two months, and the vacancy must be filled by the end of this quarter."

Khi điều chỉnh cơ cấu tổ chức, cần nhấn mạnh các vị trí chủ chốt không được để trống.

"After John's resignation, the vacancy must be filled immediately to ensure the project continues smoothly."

took on staff

"tuyển dụng nhân viên"

●●Medium

Khi công ty mở rộng, tuyển dụng nhân viên mới.

"The company took on new staff to handle the increased workload."

Khi dự án cần thêm người, chúng ta sẽ tuyển dụng nhân viên thời vụ.

"They took on additional staff during the holiday season to meet customer demand."

take the minutes

"ghi biên bản"

●●Medium

Trong cuộc họp chính thức, chỉ định một người chịu trách nhiệm ghi chép nội dung cuộc họp.

"Could you take the minutes during the meeting today?"

Trong các cuộc họp nội bộ của công ty, thư ký hoặc trợ lý thường được yêu cầu ghi biên bản.

"As the secretary, it's her responsibility to take the minutes at every board meeting."

take on work

"nhận việc"

●●Medium

Trong môi trường làm việc, mô tả việc một người chủ động hoặc bị động chấp nhận nhiệm vụ công việc mới.

"She decided to take on more work to prove her dedication to the team."

Trong quản lý dự án, chỉ việc một nhóm hoặc cá nhân đồng ý chịu trách nhiệm cho một nhiệm vụ cụ thể.

"The freelancer was hesitant to take on additional work due to his busy schedule."

take early retirement

Nghỉ hưu sớm

●●Medium

Trong buổi thảo luận về định hướng nghề nghiệp, có đề cập đến việc cá nhân lựa chọn kết thúc sự nghiệp sớm hơn dự kiến.

"After working for 30 years, he decided to take early retirement and travel the world."

Khi công ty tái cơ cấu hoặc cắt giảm nhân sự, nhân viên có thể được đề nghị nghỉ hưu sớm.

"The company offered some employees the option to take early retirement with a benefits package."

take charge of

"chịu trách nhiệm về"

●Easy

Trong bối cảnh công việc, để chỉ một người chịu trách nhiệm cho một dự án hoặc nhiệm vụ nào đó.

"She will take charge of the new marketing campaign."

Trong cuộc sống hàng ngày, để chỉ ai đó chủ động gánh vác trách nhiệm hoặc quản lý một việc gì đó.

"He decided to take charge of organizing the family reunion."

supply the local government offices

cung cấp cho các văn phòng chính quyền địa phương

●●Medium

Trong quá trình mua sắm công hoặc phân phối vật tư, mô tả việc cung cấp vật tư hoặc dịch vụ cho văn phòng chính quyền địa phương.

"Our company won the contract to supply the local government offices with new furniture."

Trong hợp tác kinh doanh, đề cập đến việc cung cấp các nguồn lực hoặc hỗ trợ cụ thể cho văn phòng chính quyền địa phương.

"The nonprofit organization agreed to supply the local government offices with emergency food kits."

supervise work

Giám sát công việc

●●Medium

Cấp trên giám sát công việc của cấp dưới để đảm bảo nhiệm vụ được hoàn thành đúng thời hạn.

"The manager needs to supervise work to ensure all tasks are completed on time."

Trong quản lý dự án, giám sát tiến độ và chất lượng công việc của nhóm.

"Her role is to supervise work and provide guidance to the team members."

submit a tender

"nộp hồ sơ dự thầu"

●●Medium

Trong quá trình đấu thầu của chính phủ hoặc đấu thầu doanh nghiệp, công ty cần nộp hồ sơ dự thầu để tham gia cạnh tranh.

"The company decided to submit a tender for the new infrastructure project."

Ngành xây dựng thường nộp hồ sơ dự thầu để giành được các dự án công trình.

"All interested parties must submit a tender before the deadline."

struck a deal

"đạt được thỏa thuận"

●Easy

Trong thương lượng kinh doanh, hai bên đã đạt được thỏa thuận.

"After weeks of negotiation, the two companies finally struck a deal."

Thỏa hiệp trong bối cảnh chính trị hoặc ngoại giao.

"The leaders struck a deal to end the conflict peacefully."

stiff competition

"cạnh tranh khốc liệt"

●Easy

Trong bối cảnh kinh doanh, mô tả sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường.

"The company faces stiff competition from other tech giants."

Đối thủ có thực lực mạnh trong trận đấu thể thao.

"She won the race despite the stiff competition from top athletes."

steady job

"công việc ổn định"

●Easy

Khi thảo luận về kế hoạch nghề nghiệp hoặc sự ổn định việc làm.

"He finally found a steady job after months of searching."

Khi đề cập đến tình hình tài chính hoặc trạng thái sống của một người nào đó

"Having a steady job allows her to plan for the future with confidence."

start up a business

bắt đầu một doanh nghiệp

●Easy

Quá trình một cá nhân hoặc một nhóm bắt đầu từ con số không để thành lập một công ty mới.

"They decided to start up a business together after graduating from college."

Thảo luận về những thách thức hoặc cơ hội liên quan đến khởi nghiệp.

"Starting up a business requires a lot of planning and hard work."

set up a small business

"thành lập một doanh nghiệp nhỏ"

●Easy

Trong hướng dẫn khởi nghiệp hoặc thảo luận kế hoạch kinh doanh

"She decided to set up a small business selling handmade crafts."

Trong các cuộc thảo luận về kế hoạch nghề nghiệp cá nhân hoặc tự do tài chính.

"After years of working for others, he finally set up a small business of his own."

Previous
12345
1 of 5
Next
Showing 1 to 18 of 87 phrases

Related Topics

Discover more topics to expand your learning

Highly Related

money & finance

35 phrases available

money & finance related phrases

Interactive
Explore

technology & internet

24 phrases available

technology & internet related phrases

Interactive
Explore

work and study

226 phrases available

work and study related phrases

Interactive
Explore

Related

success & failure

36 Cụm từ

the modern world

197 Cụm từ

arts, media & entertainment

83 Cụm từ

Popular

leisure and lifestyle

268 Cụm từ

basic concepts

164 Cụm từ

general phrases

154 Cụm từ

View All Topics