CP
ChainPhrase
Cụm từ
LS
ChainPhrase

Discover how to say common phrases in different languages. Learn pronunciation, usage examples, and cultural context for effective communication.

Supported Languages

🇨🇳ZH🇺🇸EN🇯🇵JA🇰🇷KO🇻🇳VI🇸🇦AR+1 more

© 2025 ChainPhrase. All rights reserved.

Made with ❤️ for language learners worldwide.

Follow us: chainenglish.top

This website uses cookies to enhance your browsing experience.Learn more

  1. Cụm từ/
  2. Chủ đề/
  3. success & failure

success & failure

success & failure related phrases

35 Cụm từ
Multiple Difficulty Levels
Interactive Examples

went out of business

"đã phá sản"

●Easy

Một công ty đã ngừng hoạt động do kinh doanh không hiệu quả.

"The small bookstore went out of business after the pandemic."

Cửa hàng hoặc doanh nghiệp đóng cửa vì vấn đề tài chính.

"Many restaurants went out of business due to the economic downturn."

went badly wrong

đã diễn biến tồi tệ

●●Medium

Mô tả kế hoạch hoặc dự án hoàn toàn lệch khỏi dự kiến, dẫn đến kết quả tồi tệ.

"The experiment went badly wrong when the chemicals reacted unexpectedly."

Hành động hoặc quyết định của ai đó gây ra những hậu quả tiêu cực nghiêm trọng.

"His attempt to fix the plumbing went badly wrong, flooding the entire kitchen."

take full credit for

"hoàn toàn chịu trách nhiệm cho"

●●Medium

Trong làm việc nhóm, một người tự nhận công lao của thành quả tập thể.

"He took full credit for the project, even though his team did most of the work."

Trong học thuật hoặc công việc, một người tuyên bố đã tự mình hoàn thành một dự án mà người khác có tham gia.

"She shouldn't take full credit for the research paper; her advisor contributed significantly."

take advantage of opportunities

"tận dụng cơ hội"

●Easy

Trong sự nghiệp hoặc quyết định kinh doanh, hãy khuyến khích người khác hoặc bản thân chủ động nắm bắt thời cơ thuận lợi.

"You should take advantage of opportunities to learn new skills when they arise."

Trong quá trình phát triển cá nhân hoặc học tập, nhấn mạnh việc chủ động tận dụng các cơ hội xuất hiện để hoàn thiện bản thân.

"Successful entrepreneurs know how to take advantage of opportunities in the market."

success is guaranteed

"thành công được đảm bảo"

●●Medium

Độ tin cậy của sản phẩm hoặc dịch vụ, thường được nhấn mạnh trong quảng cáo thương mại.

"With our proven method, success is guaranteed."

Trong bài diễn thuyết tạo động lực, dùng để khích lệ sự tự tin của thính giả.

"Follow these steps, and success is guaranteed in your career."

spectacular failure

"thất bại thảm hại"

●●Medium

Thất bại thảm hại và gây chấn động của một kế hoạch hoặc dự án nào đó.

"The product launch was a spectacular failure, with almost no sales in the first month."

Thể hiện kém cỏi hoặc gây xấu hổ trước công chúng.

"His attempt to fix the engine ended in a spectacular failure, leaving the car in worse condition than before."

remarkable achievement

Thành tựu đáng kể

●Easy

Dùng để mô tả thành tích xuất sắc của cá nhân hoặc tập thể trong các lĩnh vực học thuật, nghề nghiệp, hoặc thể thao.

"Winning the Nobel Prize is a remarkable achievement in any scientist's career."

Trong các bản tin hoặc lễ trao giải, dùng để vinh danh những đóng góp to lớn hoặc đột phá của một người.

"Her remarkable achievement in the Olympics inspired many young athletes."

recipe for disaster

Công thức dẫn đến thảm họa

●●Medium

Mô tả một tình huống có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng do quyết định sai lầm hoặc kế hoạch tồi tệ.

"Mixing those two chemicals together is a recipe for disaster."

Dùng để cảnh báo về một hành vi hoặc sự kết hợp nào đó có thể gây ra hậu quả thảm khốc.

"Trying to manage the project without a proper plan is a recipe for disaster."

missed the point

"không hiểu ý"

●Easy

Trong một cuộc thảo luận hoặc tranh luận, khi ai đó không hiểu luận điểm chính.

"You're focusing on minor details and completely missed the point of my argument."

Khi giải thích hoặc hướng dẫn, đối phương không nắm bắt được thông tin then chốt.

"He kept talking about the cost, but he missed the point that the project's value outweighs the expense."

make a promising start

"bắt đầu đầy hứa hẹn"

●●Medium

Để mô tả các dấu hiệu tích cực khi bắt đầu một dự án hoặc kế hoạch.

"The new student made a promising start by scoring high marks in the first test."

Dùng cho cá nhân hoặc nhóm thể hiện tiềm năng ở giai đoạn ban đầu.

"Our business made a promising start with strong sales in the first quarter."

make a breakthrough

"đột phá"

●Easy

Đạt được những tiến bộ vượt bậc trong nghiên cứu khoa học.

"The scientists made a breakthrough in cancer research."

Đột phá đổi mới trong lĩnh vực thương mại hoặc công nghệ.

"Our team hopes to make a breakthrough in renewable energy technology this year."

lost his nerve

mất hết can đảm

●●Medium

Trong những thời khắc quan trọng lại chùn bước vì căng thẳng hoặc sợ hãi.

"He was about to jump off the diving board, but he lost his nerve at the last moment."

Vì áp lực hoặc sợ hãi mà không thể tiếp tục hành động.

"She wanted to confront her boss about the issue, but she lost her nerve and stayed silent."

hopes were dashed

Hy vọng tan vỡ

●●Medium

Khi điều gì đó ai đó mong đợi từ lâu đột nhiên thất bại hoặc không thành hiện thực.

"After failing the final exam, his hopes of graduating with honors were dashed."

Sự kỳ vọng của tập thể hoặc cá nhân không thành hiện thực do sự kiện bất ngờ.

"Their hopes were dashed when the project was canceled at the last minute."

get off to a good start

bắt đầu một cách thuận lợi

●Easy

Tiến triển ban đầu của dự án/kế hoạch diễn ra suôn sẻ.

"The team got off to a good start by winning their first three matches."

Khởi đầu tốt trong cuộc thi/kỳ thi.

"She got off to a good start in her new job by completing the project ahead of schedule."

get a place in

"được một vị trí trong"

●●Medium

Để mô tả việc thành công đạt được một vị trí hoặc cơ hội nào đó trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, ví dụ như trúng tuyển đại học hoặc được vào một đội.

"She worked hard to get a place in the prestigious university."

Dùng để biểu thị việc chiếm một vị trí nhất định hoặc được công nhận trong một lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó.

"After years of effort, he finally got a place in the national team."

gain recognition

"đạt được sự công nhận"

●●Medium

Trong quá trình phát triển sự nghiệp, nhân viên được cấp trên hoặc đồng nghiệp công nhận thông qua sự thể hiện xuất sắc của bản thân.

"After years of hard work, she finally gained recognition for her contributions to the field."

Nghệ sĩ hoặc người sáng tạo giành được danh tiếng và sự chú ý trong ngành hoặc trong công chúng thông qua các tác phẩm của họ.

"The new startup gained recognition after winning a prestigious industry award."

gain publicity

"thu hút sự chú ý của công chúng"

●●Medium

Doanh nghiệp hoặc thương hiệu thu hút sự chú ý của truyền thông và công chúng thông qua các hoạt động marketing hoặc các sự kiện gây tranh cãi.

"The company launched a creative campaign to gain publicity for its new product."

Một cá nhân hoặc một nhóm trở thành tâm điểm chú ý của công chúng vì những thành tựu hoặc hành vi đặc biệt.

"His controversial statement helped him gain publicity, but also drew criticism."

gain power

"giành quyền lực"

●●Medium

Trong bối cảnh chính trị hoặc kinh doanh, mô tả việc một cá nhân hoặc tổ chức giành được nhiều quyền kiểm soát hoặc tầm ảnh hưởng hơn.

"The new leader managed to gain power quickly by forming strategic alliances."

Nâng cao thể lực hoặc khả năng biểu diễn (trong bối cảnh tập luyện hoặc thể thao)

"Regular exercise helps athletes gain power and endurance over time."

Previous
12
1 of 2
Next
Showing 1 to 18 of 35 phrases

Related Topics

Discover more topics to expand your learning

Highly Related

sports & competitions

86 phrases available

sports & competitions related phrases

Interactive
Explore

feelings & emotions

33 phrases available

feelings & emotions related phrases

Interactive
Explore

money & finance

35 phrases available

money & finance related phrases

Interactive
Explore

Related

change & transformation

57 Cụm từ

arts, media & entertainment

83 Cụm từ

describing people: appearance & personality

60 Cụm từ

Popular

leisure and lifestyle

268 Cụm từ

work and study

226 Cụm từ

the modern world

197 Cụm từ

View All Topics