CP
ChainPhrase
Cụm từ
LS
ChainPhrase

Discover how to say common phrases in different languages. Learn pronunciation, usage examples, and cultural context for effective communication.

Supported Languages

🇨🇳ZH🇺🇸EN🇯🇵JA🇰🇷KO🇻🇳VI🇸🇦AR+1 more

© 2025 ChainPhrase. All rights reserved.

Made with ❤️ for language learners worldwide.

Follow us: chainenglish.top

This website uses cookies to enhance your browsing experience.Learn more

  1. Cụm từ/
  2. Chủ đề/
  3. basic concepts

basic concepts

basic concepts related phrases

162 Cụm từ
Multiple Difficulty Levels
Interactive Examples

worth the effort

Đáng công sức

●●Medium

Dùng để miêu tả cảm giác thấy nỗ lực bỏ ra là xứng đáng sau khi hoàn thành một nhiệm vụ hoặc mục tiêu nào đó.

"Studying for this exam was tough, but passing it made it worth the effort."

Dùng để khích lệ người khác kiên trì nỗ lực, vì kết quả sẽ rất đáng hài lòng.

"The hike was exhausting, but the view from the top was definitely worth the effort."

widespread looting

"cướp bóc lan tràn"

●●Medium

Mô tả hành vi cướp bóc xảy ra sau thiên tai hoặc biến động xã hội

"After the hurricane, there was widespread looting in the affected areas."

Báo chí đưa tin mô tả thiệt hại tài sản tại một khu vực do bạo loạn hoặc xung đột gây ra

"The protests turned violent, leading to widespread looting in the downtown area."

well within living memory

"vẫn còn trong ký ức của những người còn sống"

●●Medium

Dùng để miêu tả thời gian xảy ra một sự kiện hoặc hiện tượng cách hiện tại không xa, vẫn được nhiều người nhớ đến.

"The invention of the smartphone is well within living memory for most adults today."

Trong các cuộc thảo luận về lịch sử hay xã hội, người ta thường nhấn mạnh rằng ảnh hưởng của một số thay đổi hoặc sự kiện vẫn còn tồn tại đến ngày nay.

"The last major earthquake in this region is well within living memory, so people still take precautions seriously."

waste of space

"vô dụng" hoặc "tốn diện tích"

●●Medium

Chỉ ai đó hoặc cái gì đó vô dụng, chiếm chỗ không cần thiết.

"That old couch is just a waste of space; we should throw it away."

Chỉ trích ai đó không có đóng góp trong công việc hoặc cuộc sống, mà ngược lại còn trở thành gánh nặng.

"He never does any work and is basically a waste of space in the office."

viable options

"các lựa chọn khả thi"

●Easy

Khi đánh giá tính khả thi của các phương án khác nhau trong quyết định kinh doanh

"We need to consider all viable options before making a final decision."

Trong cuộc sống hàng ngày khi thảo luận về các phương pháp khả thi để giải quyết vấn đề

"After the meeting, we narrowed down the list to three viable options."

vast expanse

"vùng không gian rộng lớn"

●●Medium

Miêu tả cảnh quan thiên nhiên, như biển, sa mạc hay thảo nguyên

"The vast expanse of the ocean stretched out before us."

Dùng để miêu tả mang tính ẩn dụ, như sự bao la của tri thức hay thời gian

"He was overwhelmed by the vast expanse of knowledge available in the library."

vacant parking spaces

"Chỗ đậu xe còn trống"

●Easy

Khi tìm chỗ đỗ xe trong bãi đậu xe

"There are several vacant parking spaces near the entrance."

Khi mô tả tình trạng chỗ đậu xe ở khu thương mại hoặc khu dân cư

"The mall has a sign indicating the number of vacant parking spaces available."

utter a word

"thốt ra một lời"

●●Medium

Dùng khi yêu cầu ai đó giữ im lặng, ví dụ: 'Anh ấy sợ đến mức không dám thốt lên một lời.'

"He was so scared that he didn't utter a word."

Dùng để miêu tả ai đó cực kỳ kinh ngạc hoặc sợ hãi, ví dụ: 'Cô ấy ngạc nhiên đến mức không thốt nên lời.'

"She was in such shock that she couldn't utter a word."

unknown quantity

"lượng chưa biết"

●●Medium

Dùng để miêu tả một người hoặc sự vật không chắc chắn hoặc khó đánh giá, ví dụ như nhân viên mới hoặc tác động tiềm ẩn của dự án mới.

"The new player is still an unknown quantity, but we hope he will strengthen the team."

Trong lĩnh vực toán học hoặc khoa học, chỉ một giá trị số hoặc biến chưa được xác định hoặc tính toán.

"In this equation, 'x' represents an unknown quantity that we need to solve for."

undergo a revival

"trải qua sự hồi sinh"

●●Medium

Mô tả một xu hướng văn hóa, nghệ thuật hoặc thời trang đang trở nên phổ biến trở lại

"Traditional crafts are undergoing a revival among young artisans."

Chỉ việc một công nghệ hoặc ý tưởng nào đó được áp dụng rộng rãi trở lại

"Vinyl records have undergone a revival in recent years."

unbounded enthusiasm

"Sự nhiệt tình vô bờ bến"

●●Medium

Dùng để miêu tả sự nhiệt tình và cống hiến cao độ đối với một hoạt động hoặc sự nghiệp nào đó.

"She approached every task with unbounded enthusiasm, inspiring everyone around her."

Dùng để khích lệ hoặc khen ngợi người khác, nhấn mạnh sự nhiệt tình khó có thể kiềm chế được

"His unbounded enthusiasm for the project made him the perfect team leader."

turned upside-down

"bị đảo lộn"

●●Medium

Mô tả trạng thái vật thể bị lật ngược hoàn toàn, ví dụ như chai úp ngược xuống.

"The bottle was turned upside-down, and all the water spilled out."

Ví dụ như cuộc sống hoặc tình huống hoàn toàn hỗn loạn hoặc đảo lộn, chẳng hạn như cuộc sống bị đảo lộn hoàn toàn.

"After the accident, his life was completely turned upside-down."

trace of an accent

"dấu vết của một giọng"

●●Medium

Mô tả ai đó nói chuyện với một chút giọng ngoại ngữ nhẹ

"She speaks perfect English, but there's still a trace of a French accent."

Nhận xét ai đó phát âm gần chuẩn nhưng vẫn có thể nhận thấy ảnh hưởng của vùng miền hoặc ngoại ngữ.

"After years abroad, his speech retained only a faint trace of an accent."

taking the time

Dành thời gian

●●Medium

Dùng để miêu tả ai đó sẵn lòng dành thời gian làm việc gì, thường mang sắc thái tích cực hoặc biết ơn.

"Thank you for taking the time to help me with my project."

Dùng khi khuyên hoặc khuyến khích ai đó kiên nhẫn hoặc tỉ mỉ xử lý việc gì.

"Taking the time to understand the problem will lead to a better solution."

take up a lot of space

chiếm nhiều diện tích

●●Medium

Mô tả đồ vật hoặc nội thất chiếm quá nhiều không gian trong phòng

"The new sofa takes up a lot of space in our small living room."

Chỉ các tệp kỹ thuật số hoặc dữ liệu chiếm dung lượng lớn trên thiết bị lưu trữ

"These high-resolution photos take up a lot of space on my hard drive."

take up a lot of room

chiếm nhiều diện tích

●●Medium

Diễn tả khi đồ nội thất hoặc vật dụng chiếm nhiều không gian trong phòng

"The new sofa takes up a lot of room in our small apartment."

Thảo luận về việc sử dụng khi tệp hoặc dữ liệu chiếm nhiều dung lượng trong thiết bị lưu trữ

"These high-resolution photos take up a lot of room on my hard drive."

tackle a problem

giải quyết một vấn đề

●Easy

Khi gặp khó khăn trong công việc, cả nhóm cần cùng nhau giải quyết vấn đề.

"We need to tackle this problem before it gets worse."

Học sinh cần học cách tự giải quyết vấn đề trong quá trình học tập.

"She tackled the problem by breaking it down into smaller parts."

sweeping changes

Những thay đổi sâu rộng

●●Medium

Dùng để mô tả cải cách quy mô lớn của tổ chức hoặc chính sách

"The new CEO announced sweeping changes to the company's structure."

Dùng để miêu tả sự chuyển biến lớn trong lĩnh vực xã hội hoặc kinh tế

"The government introduced sweeping changes to the tax system."

Previous
12345...9
1 of 9
Next
Showing 1 to 18 of 162 phrases

Related Topics

Discover more topics to expand your learning

Highly Related

general phrases

154 phrases available

general phrases related phrases

Interactive
Explore

quantity, number & size

71 phrases available

quantity, number & size related phrases

Interactive
Explore

time & duration

39 phrases available

time & duration related phrases

Interactive
Explore

Related

cause & effect

28 Cụm từ

education & academia

82 Cụm từ

functions

71 Cụm từ

Popular

leisure and lifestyle

268 Cụm từ

work and study

226 Cụm từ

the modern world

197 Cụm từ

View All Topics