basic concepts related phrases
Đáng công sức
Dùng để miêu tả cảm giác thấy nỗ lực bỏ ra là xứng đáng sau khi hoàn thành một nhiệm vụ hoặc mục tiêu nào đó.
"Studying for this exam was tough, but passing it made it worth the effort."
Dùng để khích lệ người khác kiên trì nỗ lực, vì kết quả sẽ rất đáng hài lòng.
"The hike was exhausting, but the view from the top was definitely worth the effort."
"cướp bóc lan tràn"
Mô tả hành vi cướp bóc xảy ra sau thiên tai hoặc biến động xã hội
"After the hurricane, there was widespread looting in the affected areas."
Báo chí đưa tin mô tả thiệt hại tài sản tại một khu vực do bạo loạn hoặc xung đột gây ra
"The protests turned violent, leading to widespread looting in the downtown area."
"vẫn còn trong ký ức của những người còn sống"
Dùng để miêu tả thời gian xảy ra một sự kiện hoặc hiện tượng cách hiện tại không xa, vẫn được nhiều người nhớ đến.
"The invention of the smartphone is well within living memory for most adults today."
Trong các cuộc thảo luận về lịch sử hay xã hội, người ta thường nhấn mạnh rằng ảnh hưởng của một số thay đổi hoặc sự kiện vẫn còn tồn tại đến ngày nay.
"The last major earthquake in this region is well within living memory, so people still take precautions seriously."
"vô dụng" hoặc "tốn diện tích"
Chỉ ai đó hoặc cái gì đó vô dụng, chiếm chỗ không cần thiết.
"That old couch is just a waste of space; we should throw it away."
Chỉ trích ai đó không có đóng góp trong công việc hoặc cuộc sống, mà ngược lại còn trở thành gánh nặng.
"He never does any work and is basically a waste of space in the office."
"các lựa chọn khả thi"
Khi đánh giá tính khả thi của các phương án khác nhau trong quyết định kinh doanh
"We need to consider all viable options before making a final decision."
Trong cuộc sống hàng ngày khi thảo luận về các phương pháp khả thi để giải quyết vấn đề
"After the meeting, we narrowed down the list to three viable options."
"vùng không gian rộng lớn"
Miêu tả cảnh quan thiên nhiên, như biển, sa mạc hay thảo nguyên
"The vast expanse of the ocean stretched out before us."
Dùng để miêu tả mang tính ẩn dụ, như sự bao la của tri thức hay thời gian
"He was overwhelmed by the vast expanse of knowledge available in the library."
"Chỗ đậu xe còn trống"
Khi tìm chỗ đỗ xe trong bãi đậu xe
"There are several vacant parking spaces near the entrance."
Khi mô tả tình trạng chỗ đậu xe ở khu thương mại hoặc khu dân cư
"The mall has a sign indicating the number of vacant parking spaces available."
"thốt ra một lời"
Dùng khi yêu cầu ai đó giữ im lặng, ví dụ: 'Anh ấy sợ đến mức không dám thốt lên một lời.'
"He was so scared that he didn't utter a word."
Dùng để miêu tả ai đó cực kỳ kinh ngạc hoặc sợ hãi, ví dụ: 'Cô ấy ngạc nhiên đến mức không thốt nên lời.'
"She was in such shock that she couldn't utter a word."
"lượng chưa biết"
Dùng để miêu tả một người hoặc sự vật không chắc chắn hoặc khó đánh giá, ví dụ như nhân viên mới hoặc tác động tiềm ẩn của dự án mới.
"The new player is still an unknown quantity, but we hope he will strengthen the team."
Trong lĩnh vực toán học hoặc khoa học, chỉ một giá trị số hoặc biến chưa được xác định hoặc tính toán.
"In this equation, 'x' represents an unknown quantity that we need to solve for."
"trải qua sự hồi sinh"
Mô tả một xu hướng văn hóa, nghệ thuật hoặc thời trang đang trở nên phổ biến trở lại
"Traditional crafts are undergoing a revival among young artisans."
Chỉ việc một công nghệ hoặc ý tưởng nào đó được áp dụng rộng rãi trở lại
"Vinyl records have undergone a revival in recent years."
"Sự nhiệt tình vô bờ bến"
Dùng để miêu tả sự nhiệt tình và cống hiến cao độ đối với một hoạt động hoặc sự nghiệp nào đó.
"She approached every task with unbounded enthusiasm, inspiring everyone around her."
Dùng để khích lệ hoặc khen ngợi người khác, nhấn mạnh sự nhiệt tình khó có thể kiềm chế được
"His unbounded enthusiasm for the project made him the perfect team leader."
"bị đảo lộn"
Mô tả trạng thái vật thể bị lật ngược hoàn toàn, ví dụ như chai úp ngược xuống.
"The bottle was turned upside-down, and all the water spilled out."
Ví dụ như cuộc sống hoặc tình huống hoàn toàn hỗn loạn hoặc đảo lộn, chẳng hạn như cuộc sống bị đảo lộn hoàn toàn.
"After the accident, his life was completely turned upside-down."
"dấu vết của một giọng"
Mô tả ai đó nói chuyện với một chút giọng ngoại ngữ nhẹ
"She speaks perfect English, but there's still a trace of a French accent."
Nhận xét ai đó phát âm gần chuẩn nhưng vẫn có thể nhận thấy ảnh hưởng của vùng miền hoặc ngoại ngữ.
"After years abroad, his speech retained only a faint trace of an accent."
Dành thời gian
Dùng để miêu tả ai đó sẵn lòng dành thời gian làm việc gì, thường mang sắc thái tích cực hoặc biết ơn.
"Thank you for taking the time to help me with my project."
Dùng khi khuyên hoặc khuyến khích ai đó kiên nhẫn hoặc tỉ mỉ xử lý việc gì.
"Taking the time to understand the problem will lead to a better solution."
chiếm nhiều diện tích
Mô tả đồ vật hoặc nội thất chiếm quá nhiều không gian trong phòng
"The new sofa takes up a lot of space in our small living room."
Chỉ các tệp kỹ thuật số hoặc dữ liệu chiếm dung lượng lớn trên thiết bị lưu trữ
"These high-resolution photos take up a lot of space on my hard drive."
chiếm nhiều diện tích
Diễn tả khi đồ nội thất hoặc vật dụng chiếm nhiều không gian trong phòng
"The new sofa takes up a lot of room in our small apartment."
Thảo luận về việc sử dụng khi tệp hoặc dữ liệu chiếm nhiều dung lượng trong thiết bị lưu trữ
"These high-resolution photos take up a lot of room on my hard drive."
giải quyết một vấn đề
Khi gặp khó khăn trong công việc, cả nhóm cần cùng nhau giải quyết vấn đề.
"We need to tackle this problem before it gets worse."
Học sinh cần học cách tự giải quyết vấn đề trong quá trình học tập.
"She tackled the problem by breaking it down into smaller parts."
Những thay đổi sâu rộng
Dùng để mô tả cải cách quy mô lớn của tổ chức hoặc chính sách
"The new CEO announced sweeping changes to the company's structure."
Dùng để miêu tả sự chuyển biến lớn trong lĩnh vực xã hội hoặc kinh tế
"The government introduced sweeping changes to the tax system."
Discover more topics to expand your learning