CP
ChainPhrase
Cụm từ
LS
ChainPhrase

Discover how to say common phrases in different languages. Learn pronunciation, usage examples, and cultural context for effective communication.

Supported Languages

🇨🇳ZH🇺🇸EN🇯🇵JA🇰🇷KO🇻🇳VI🇸🇦AR+1 more

© 2025 ChainPhrase. All rights reserved.

Made with ❤️ for language learners worldwide.

Follow us: chainenglish.top

This website uses cookies to enhance your browsing experience.Learn more

  1. Cụm từ/
  2. Chủ đề/
  3. time & duration

time & duration

time & duration related phrases

38 Cụm từ
Multiple Difficulty Levels
Interactive Examples

worth their while

đáng công sức của họ

●●Medium

Việc này/Hoạt động này có ích/đáng để cho ai đó.

"If you help me with this project, I'll make it worth your while."

Thường được dùng trong các tình huống kinh doanh hoặc công việc, để chỉ một nhiệm vụ hoặc sự hợp tác có lợi cho cả hai bên.

"The company offered a bonus to make it worth their while to work overtime."

work from dawn till dusk

"làm việc từ sáng sớm đến tối mịt"

●●Medium

Người nông dân hoặc người lao động chân tay miệt mài làm việc trong thời gian dài.

"Farmers often have to work from dawn till dusk during the harvest season."

Để ví von một người rất chăm chỉ, gần như dành hết thời gian vào công việc.

"She was so dedicated to her startup that she worked from dawn till dusk every day."

waste time

lãng phí thời gian

●Easy

Dùng để chỉ trích ai đó làm việc kém hiệu quả hoặc vô nghĩa.

"Don't waste time on things that don't matter."

Không có giá trị gì cả.

"Playing video games all day is just a way to waste time."

universe began

vũ trụ bắt đầu

●●Medium

Khi thảo luận khoa học mô tả các lý thuyết về nguồn gốc vũ trụ, người ta thường dùng...

"Scientists have different theories about how the universe began."

Trong ngữ cảnh triết học hoặc tôn giáo, việc thảo luận về trạng thái ban đầu của vũ trụ.

"Many cultures have myths that explain how the universe began."

ungodly hours

"giờ giấc quái gở"

●●Medium

Thời gian rất sớm hoặc rất muộn, thường chỉ buổi sáng sớm hoặc đêm khuya.

"I had to wake up at an ungodly hour to catch my flight."

Than phiền hoặc mô tả về các sự kiện hoặc hoạt động xảy ra vào thời điểm bất thường.

"Why are you calling me at such an ungodly hour?"

time passes

Thời gian trôi qua.

●Easy

Dùng để miêu tả sự trôi qua tự nhiên của thời gian, ví dụ khi hồi tưởng hoặc cảm thán.

"As time passes, we grow older and wiser."

Khi thảo luận về cuộc sống, sự trưởng thành hoặc sự thay đổi.

"Time passes quickly when you're having fun."

time goes by

Thời gian trôi qua.

●Easy

Thời gian thấm thoắt thoi đưa, gợi cảm giác hoài niệm hoặc tiếc nuối.

"As time goes by, I realize how important family is to me."

Khi thảo luận về cuộc sống, sự trưởng thành hoặc thay đổi, nhấn mạnh tính không thể đảo ngược của thời gian.

"Time goes by so quickly when you're having fun."

the future holds

tương lai có

●●Medium

Dùng để diễn tả sự mong đợi hoặc dự đoán về những điều có thể xảy ra trong tương lai.

"No one knows what the future holds, but we can prepare for it."

Trong bài phát biểu hoặc bài viết, dùng để hướng đến những khả năng trong tương lai.

"The future holds many opportunities for those who are willing to work hard."

tell someone the time

cho ai đó biết giờ

●Easy

Khi có người hỏi về thời gian hiện tại, ví dụ như khi bị người lạ hỏi đường trên phố.

"Can you tell me the time? I forgot my watch."

Khi được hỏi về thời gian qua điện thoại hoặc giao tiếp trực tiếp, hãy trả lời đối phương.

"She asked if I could tell her the time because her phone was dead."

take your time

Cứ từ từ nhé.

●Easy

Khi người khác đang làm việc gì đó, bạn muốn họ đừng vội, cứ từ từ mà làm.

"You don't need to rush; just take your time and do it carefully."

Trong các tình huống trang trọng hoặc không trang trọng, dùng để an ủi hoặc động viên đối phương, thể hiện sự thong thả về thời gian.

"Take your time to think about the offer before making a decision."

stay up until the small hours

thức khuya đến tận rạng sáng

●●Medium

Anh ấy/Cô ấy thức khuya làm việc/học bài.

"I had to stay up until the small hours to finish my project."

Các hoạt động xã hội hoặc giải trí kéo dài đến tận đêm khuya.

"We stayed up until the small hours talking and laughing."

spent two hours watching tv

đã xem tivi hai tiếng đồng hồ

●Easy

Mô tả các hoạt động giải trí hàng ngày, ví dụ như sau giờ làm hoặc vào cuối tuần khi thư giãn.

"I spent two hours watching TV last night instead of studying."

Trả lời các câu hỏi về lịch trình, ví dụ như hỏi đã làm gì tối qua.

"She often spends two hours watching TV after dinner to unwind."

spent an hour looking for the keys

"đã dành một giờ để tìm chìa khóa"

●Easy

Trong cuộc sống hàng ngày, tốn thời gian tìm kiếm chìa khóa vì bị mất hoặc để sai chỗ.

"I spent an hour looking for the keys before realizing they were in my pocket all along."

Mô tả tình huống khi không tìm thấy chìa khóa do vội vàng hoặc bất cẩn.

"She was late for work because she spent an hour looking for the keys under the couch."

spend time

dành thời gian

●Easy

Dùng thời gian của ai đó cho một hoạt động hoặc nhiệm vụ nào đó.

"I like to spend time reading books on weekends."

Để diễn tả việc dành thời gian với ai đó.

"She spends a lot of time with her family."

spend three days

"dành ba ngày"

●●Medium

Lịch trình cho chuyến đi hoặc kỳ nghỉ

"We will spend three days exploring the national park."

Thời gian cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ.

"He spent three days finishing the project."

spare time

thời gian rảnh rỗi

●Easy

Tôi thường đọc sách vào thời gian rảnh.

"I like to read books in my spare time."

Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?

"What do you usually do in your spare time?"

set their alarms

"đặt báo thức của họ"

●●Medium

Trước khi thức dậy vào buổi sáng, mọi người thường cài đặt đồng hồ báo thức để đảm bảo thức dậy đúng giờ.

"They set their alarms for 6 AM to make sure they wouldn't oversleep."

Trước các sự kiện hoặc cuộc họp quan trọng, mọi người thường đặt báo thức để nhắc nhở.

"Before the big presentation, everyone set their alarms to arrive early."

save time

Tiết kiệm thời gian

●Easy

Trong khi thảo luận về hiệu quả công việc, người ta thường dùng để mô tả cách tối ưu hóa quy trình nhằm giảm lãng phí thời gian.

"Using a dishwasher can save time when cleaning up after a meal."

Trong các lời khuyên hàng ngày, dùng để gợi ý các mẹo hoặc công cụ giúp hoàn thành nhiệm vụ một cách nhanh chóng.

"Planning your route in advance will save time during your commute."

Previous
123
1 of 3
Next
Showing 1 to 18 of 38 phrases

Related Topics

Discover more topics to expand your learning

Highly Related

basic concepts

164 phrases available

basic concepts related phrases

Interactive
Explore

quantity, number & size

71 phrases available

quantity, number & size related phrases

Interactive
Explore

weather

42 phrases available

weather related phrases

Interactive
Explore

Related

cause & effect

28 Cụm từ

describing places & scenery

74 Cụm từ

education & academia

82 Cụm từ

Popular

leisure and lifestyle

268 Cụm từ

work and study

226 Cụm từ

the modern world

197 Cụm từ

View All Topics