quantity, number & size related phrases
Sự ủng hộ rộng rãi
Được sử dụng để mô tả chính sách, sáng kiến hoặc ứng cử viên nhận được sự ủng hộ lớn từ công chúng hoặc các nhóm.
"The new environmental policy has gained widespread support from various organizations."
Trong lĩnh vực thương mại hoặc công nghệ, chỉ sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó được thị trường công nhận và ưa chuộng rộng rãi.
"The latest smartphone model enjoys widespread support among tech enthusiasts."
"nghèo đói lan rộng"
Tình hình kinh tế của một quốc gia hoặc khu vực không tốt, nhiều người sống dưới mức nghèo khổ.
"The government has launched several initiatives to combat widespread poverty in rural areas."
Khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc chính sách kinh tế, để nhấn mạnh tính phổ biến của hiện tượng nghèo đói.
"Widespread poverty remains a significant challenge for developing countries."
Sự quan tâm rộng rãi
Tình hình một chủ đề hoặc hoạt động nào đó thu hút sự quan tâm rộng rãi trong xã hội hoặc một nhóm người.
"The new scientific discovery has generated widespread interest among researchers."
Thường xuất hiện trong các bản tin thời sự hoặc nghiên cứu học thuật, thể hiện một hiện tượng hoặc vấn đề nào đó được quan tâm rộng rãi.
"There is widespread interest in the upcoming election across the country."
thiệt hại trên diện rộng
Sau thảm họa thiên nhiên (như động đất, bão), mô tả mức độ tàn phá.
"The earthquake caused widespread damage to buildings and roads."
Sự tàn phá diện rộng đối với cơ sở hạ tầng trong chiến tranh hoặc xung đột.
"The recent floods resulted in widespread damage across the region."
Đơn vị đo lường
Thước đo định lượng các đại lượng vật lý trong thí nghiệm khoa học hoặc thiết kế kỹ thuật.
"The meter is a unit of measurement for length."
Trong cuộc sống hàng ngày, dùng để mô tả độ dài, cân nặng, thể tích, v.v.
"Please convert these units of measurement from inches to centimeters."
Đơn vị độ dài
Trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, dùng để đo kích thước hoặc khoảng cách của vật thể.
"The meter is a common unit of length in the metric system."
Kích thước dùng để mô tả quần áo, đồ nội thất, v.v. trong cuộc sống hàng ngày.
"Please provide the dimensions of the room in units of length such as feet or meters."
đơn vị điện năng
Trong vật lý hoặc kỹ thuật, được sử dụng khi thảo luận về đo lường điện.
"The kilowatt-hour is a common unit of electricity used in billing."
Khi đề cập đến đơn vị đo điện trong hóa đơn tiền điện hoặc báo cáo tiêu thụ năng lượng.
"Understanding different units of electricity is essential for electrical engineering students."
đơn vị tiền tệ
Trong các cuộc thảo luận về tài chính và kinh tế, dùng để mô tả đơn vị tiền tệ của các quốc gia khác nhau.
"The US dollar is the primary unit of currency in the United States."
Khi đi du lịch hoặc đổi ngoại tệ, dùng để chỉ đơn vị tiền tệ cụ thể.
"When traveling abroad, it's important to understand the local unit of currency."
số lượng nhỏ bé
Dùng để mô tả số lượng rất ít, ví dụ như tỷ lệ cực nhỏ trong thống kê.
"Only a tiny number of people attended the meeting."
Khi nhấn mạnh số lượng của một thứ gì đó là rất ít hoặc gần như không đáng kể.
"A tiny number of errors were found in the report."
"lượng nhỏ"
Dùng để mô tả lượng hóa chất trong thí nghiệm hóa học.
"Only a tiny amount of salt is needed for this recipe."
Trong nấu ăn, chỉ một lượng nhỏ gia vị được thêm vào.
"The scientist used a tiny amount of the chemical to avoid contamination."
Số lượng đáng ngạc nhiên
Vượt quá dự kiến hoặc gây ngạc nhiên về số lượng của một thứ gì đó.
"A surprising number of people attended the event despite the bad weather."
Trong thống kê hoặc báo cáo, nhấn mạnh tính bất ngờ của dữ liệu.
"There was a surprising number of errors in the report."
"lượng đáng ngạc nhiên"
Vượt quá dự kiến, thật đáng ngạc nhiên.
"There was a surprising amount of people at the event, much more than we expected."
Trong thống kê hoặc báo cáo, nhấn mạnh những điểm bất thường hoặc ngoài dự kiến của dữ liệu.
"The study revealed a surprising amount of plastic in the ocean."
Một số lượng đáng kể
Dùng để mô tả số lượng lớn trong dữ liệu thống kê hoặc kết quả khảo sát.
"A substantial number of participants reported improved health after the program."
Trong báo cáo thương mại hoặc học thuật, nhấn mạnh quy mô hoặc tầm quan trọng của một vấn đề nào đó.
"The company received a substantial number of applications for the job opening."
"một lượng lớn"
Dùng để mô tả số lượng hoặc quy mô lớn của sự vật, như tiền, thời gian hoặc tài nguyên.
"The project requires a substantial amount of funding to be completed."
Trong báo cáo kinh doanh hoặc học thuật, nhấn mạnh số lượng của một thứ gì đó là đáng kể hoặc quan trọng.
"She spent a substantial amount of time researching the topic."
"số lượng đáng kể"
Dùng trong thống kê hoặc phân tích dữ liệu, để chỉ số lượng đạt đến một quy mô nhất định hoặc có tầm quan trọng.
"A significant number of people attended the event, making it a huge success."
Trong các cuộc thảo luận hàng ngày, dùng để chỉ một số lượng đủ lớn hoặc đáng chú ý.
"The study found a significant number of errors in the data collection process."
"lượng đáng kể"
Dùng để mô tả một lượng lớn, về số lượng hoặc mức độ, ví dụ như sự đầu tư về tài chính, thời gian hoặc tài nguyên.
"The project requires a significant amount of funding to be completed."
Trong báo cáo học thuật hoặc chính thức, được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của dữ liệu hoặc kết quả.
"A significant amount of time was spent on researching the topic."
"sự gia tăng về số lượng"
Khi mô tả dữ liệu thống kê hoặc xu hướng, ví dụ như sự gia tăng dân số hoặc số ca mắc bệnh.
"There has been a significant rise in the number of students enrolling in online courses."
Sự tăng trưởng về doanh số, người dùng hoặc thị phần, thường được sử dụng trong các báo cáo kinh doanh.
"The report highlights a sharp rise in the number of electric vehicles sold last year."
"vẫn ổn định"
Trong năm vừa qua, giá cả vẫn ổn định.
"The price of oil remained stable throughout the year."
Khi mô tả tình trạng sức khỏe hoặc cảm xúc, ví dụ: 'Tình trạng của anh ấy ổn định sau khi điều trị.'
"Her condition remained stable after the surgery."
Discover more topics to expand your learning