CP
ChainPhrase
Cụm từ
LS
ChainPhrase

Discover how to say common phrases in different languages. Learn pronunciation, usage examples, and cultural context for effective communication.

Supported Languages

🇨🇳ZH🇺🇸EN🇯🇵JA🇰🇷KO🇻🇳VI🇸🇦AR+1 more

© 2025 ChainPhrase. All rights reserved.

Made with ❤️ for language learners worldwide.

Follow us: chainenglish.top

This website uses cookies to enhance your browsing experience.Learn more

  1. Cụm từ/
  2. Chủ đề/
  3. family & relationships

family & relationships

family & relationships related phrases

50 Cụm từ
Multiple Difficulty Levels
Interactive Examples

trial separation

"ly thân thử"

●●Medium

Khi mối quan hệ vợ chồng gặp vấn đề, cả hai có thể chọn thử sống ly thân để bình tĩnh suy nghĩ về tương lai.

"After many arguments, they decided on a trial separation to see if they could work things out."

Trong lĩnh vực pháp lý hoặc tư vấn tâm lý, các chuyên gia có thể đề xuất thử sống ly thân như một cách giải quyết xung đột hôn nhân.

"The counselor suggested a trial separation to give both partners space to reflect on their relationship."

strike up a friendship

Kết bạn

●●Medium

Trong các tình huống giao tiếp xã hội, hai người bắt đầu xây dựng tình bạn sau lần gặp mặt đầu tiên.

"They struck up a friendship during their trip to Europe."

Trong môi trường học tập hoặc làm việc, tình bạn giữa đồng nghiệp hoặc bạn học thường phát triển một cách tự nhiên.

"It's easy to strike up a friendship with someone who shares your interests."

stable home

"ngôi nhà ổn định"

●●Medium

Mô tả tình trạng môi trường gia đình ổn định và hòa thuận

"Children thrive when they have a stable home and loving parents."

Nhấn mạnh tầm quan trọng của sự ổn định gia đình khi thảo luận về sự phát triển hoặc sức khỏe tâm thần của trẻ em

"After years of moving around, she finally found a stable home in the countryside."

spoil a friendship

"làm hỏng tình bạn"

●●Medium

Mối quan hệ bạn bè tan vỡ do hiểu lầm hoặc xung đột

"Lying about such an important matter could spoil a friendship."

Can thiệp quá mức hoặc hành vi không đúng đắn làm tổn hại lòng tin giữa bạn bè

"Constantly criticizing your friend's choices might spoil your friendship over time."

special friends

"bạn bè đặc biệt"

●●Medium

Dùng để miêu tả những người bạn thân thiết nhưng không phải là người yêu

"She introduced him as her special friend at the party."

Nhấn mạnh tình bạn đặc biệt của ai đó trong cả bối cảnh trang trọng và không trang trọng

"We've been special friends since childhood, sharing all our secrets."

single parent

cha mẹ đơn thân

●Easy

Sử dụng khi mô tả cấu trúc gia đình trong các văn bản pháp luật hoặc dịch vụ xã hội

"Being a single parent can be challenging, but also very rewarding."

Sử dụng khi thảo luận về trách nhiệm gia đình hoặc thách thức trong việc nuôi dạy con cái

"The school offers special support programs for children of single parents."

second cousins

"anh em họ đời thứ hai"

●●Medium

Trong các buổi họp mặt gia đình hoặc thảo luận về gia phả, dùng để mô tả mối quan hệ giữa con cái của anh chị em họ nội ngoại của bố mẹ.

"My second cousins came to the family reunion last summer."

Trong nghiên cứu pháp luật hoặc di truyền học, được sử dụng để xác định mức độ gần xa của mối quan hệ họ hàng.

"We share the same great-grandparents, so we are second cousins."

respectable family

Gia đình có địa vị

●●Medium

Dùng để miêu tả gia đình có địa vị xã hội cao, phẩm hạnh đoan chính

"She comes from a respectable family with a long history of public service."

Sử dụng khi đề cập đến hoàn cảnh gia đình trong bối cảnh trang trọng hoặc tác phẩm văn học

"The neighborhood is known for its respectable families and well-kept homes."

only child

"con một"

●Easy

Khi thảo luận về cấu trúc gia đình, dùng để mô tả những đứa trẻ không có anh chị em.

"As an only child, she received all her parents' attention."

Trong nghiên cứu tâm lý học hoặc xã hội học, dùng để phân tích môi trường phát triển và ảnh hưởng của con một.

"Being an only child can sometimes feel lonely."

old friend

"bạn cũ"

●Easy

Dùng để miêu tả những người giữ được tình bạn lâu dài, thường mang theo cảm xúc thân thiết hoặc hoài niệm.

"I ran into an old friend from college at the supermarket yesterday."

Dùng khi gặp lại hoặc nhớ về quá khứ, nhấn mạnh mối quan hệ lâu dài và sâu sắc.

"She's not just a colleague; she's an old friend who has been with me through thick and thin."

nuclear family

Gia đình hạt nhân

●Easy

Trong các cuộc thảo luận xã hội học, thuật ngữ này được dùng để mô tả đơn vị gia đình cơ bản bao gồm cha mẹ và con cái.

"The nuclear family consists of a mother, father, and their children."

Trong nghiên cứu nhân khẩu học hoặc chính sách gia đình, so sánh với các cấu trúc gia đình khác (như gia đình đơn thân, gia đình mở rộng).

"In modern societies, the nuclear family is often considered the standard household structure."

mutual friends

bạn bè chung

●Easy

Trên mạng xã hội chỉ hai người có bạn chung.

"We discovered that we have several mutual friends on Facebook."

Khi giới thiệu hai người trong bối cảnh xã hội, nhắc đến người quen chung của họ.

"It turns out that John and I have mutual friends from college."

making demands on

"đòi hỏi ở"

●●Medium

Trong môi trường làm việc, khi cấp trên đưa ra yêu cầu cụ thể với cấp dưới

"The manager is making demands on the team to finish the project by Friday."

Trong môi trường gia đình hoặc giáo dục, phụ huynh hoặc giáo viên sử dụng khi đưa ra kỳ vọng đối với trẻ em.

"Parents should avoid making excessive demands on their children's academic performance."

make new friends

Kết bạn mới

●Easy

Sử dụng khi khuyến khích người khác mở rộng mối quan hệ xã hội trong các hoạt động giao lưu

"When you move to a new city, it's important to make new friends."

Sử dụng để mô tả mục tiêu giao tiếp cá nhân trong môi trường mới (như trường học hoặc nơi làm việc)

"She joined the club to make new friends who share her interests."

make a commitment to each other

"cam kết với nhau"

●●Medium

Trong đám cưới hoặc mối quan hệ tình cảm, cả hai bên cam kết cùng nhau đối mặt với tương lai.

"They decided to make a commitment to each other to support one another through thick and thin."

Trong hợp tác kinh doanh, hai bên cam kết tuân thủ các điều khoản của thỏa thuận.

"The two companies made a commitment to each other to collaborate on the project for the next five years."

loving family

Gia đình yêu thương

●Easy

Miêu tả cảnh các thành viên trong gia đình gắn bó thân thiết và yêu thương lẫn nhau

"She grew up in a loving family that always supported her dreams."

Dùng để chúc mừng dịp lễ hoặc trong các buổi họp mặt gia đình để bày tỏ lời khen ngợi dành cho gia đình

"During the holidays, we celebrate with our loving family and share joyful moments."

love was returned

Tình yêu đã được đáp lại.

●●Medium

Trong một mối quan hệ, tình cảm của một người đã nhận được sự đáp lại từ người kia.

"After years of unrequited love, finally her love was returned."

Trong tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật, chủ đề thể hiện dòng chảy hai chiều của cảm xúc.

"In the story, the protagonist's love was returned in the most unexpected way."

love of my life

tình yêu của đời tôi

●Easy

Thể hiện tình cảm sâu đậm với người yêu trong mối quan hệ lãng mạn, chẳng hạn như cầu hôn hoặc dịp kỷ niệm.

"You are the love of my life, and I can't imagine living without you."

Trong bài hát hoặc thơ ca dùng để miêu tả ai đó vô cùng quan trọng với bản thân.

"She has been the love of my life since the day we met."

Previous
123
1 of 3
Next
Showing 1 to 18 of 50 phrases

Related Topics

Discover more topics to expand your learning

Highly Related

people

132 phrases available

people related phrases

Interactive
Explore

home & living

38 phrases available

home & living related phrases

Interactive
Explore

Related

communication & speaking

47 Cụm từ

describing people: appearance & personality

60 Cụm từ

describing places & scenery

74 Cụm từ

Popular

leisure and lifestyle

268 Cụm từ

work and study

226 Cụm từ

the modern world

197 Cụm từ

View All Topics