communication & speaking related phrases
Chúc James và Sophia may mắn.
Dùng khi bạn bè hoặc người thân sắp tham gia một sự kiện quan trọng (như thi cử, cuộc thi)
"Before the competition, I want to wish James and Sophia luck."
Chúc mừng trong các dịp trang trọng như đám cưới, lễ tốt nghiệp
"Let's all wish James and Sophia luck on their new adventure."
thì thầm nhẹ nhàng
Trong những không gian yên tĩnh, như thư viện hay phòng ngủ vào ban đêm
"She whispered softly in his ear so no one else could hear."
Trong những cuộc trò chuyện thân mật hoặc riêng tư, như giữa các cặp đôi
"The wind whispered softly through the trees, creating a peaceful atmosphere."
"nói thì thầm"
Nhắc nhở người khác nói nhỏ trong thư viện hoặc nơi yên tĩnh
"She leaned over to whisper softly in his ear so no one else could hear."
Trong những tình huống thân mật để thể hiện sự dịu dàng hoặc những cuộc trò chuyện bí mật
"The mother whispered softly to her child to calm him down."
giọng điệu
Trong giao tiếp, miêu tả cách nói hoặc thái độ của ai đó
"Her tone of voice was very friendly and welcoming."
Dùng để phân tích sắc thái cảm xúc trong bài phát biểu hoặc cuộc hội thoại
"You could tell he was angry by his sharp tone of voice."
kể chuyện cười
Hoạt náo bầu không khí trong các buổi gặp mặt xã hội
"He enjoys telling jokes to make everyone laugh."
Tương tác giải trí khi trò chuyện giữa bạn bè
"She was telling jokes at the party last night."
"nói sự thật"
Trên tòa, nhân chứng được yêu cầu phải nói sự thật.
"You should always tell the truth, even if it's difficult."
Bạn bè nên đối xử chân thành với nhau và nói thật với đối phương.
"I promise to tell the truth, the whole truth, and nothing but the truth."
nói dối
Khi ai đó cố tình cung cấp thông tin sai sự thật, chẳng hạn như con cái giấu bố mẹ kết quả thi cử.
"He didn't want to hurt her feelings, so he decided to tell a lie."
Trong các tình huống giao tiếp xã hội, nói dối vì lòng tốt để tránh gây khó xử hoặc tổn thương cảm xúc của người khác.
"If you tell a lie, you will eventually be caught."
Bắt chuyện
Chủ động bắt chuyện với người lạ trong các tình huống xã hội
"He struck up a conversation with the person sitting next to him on the train."
Phá vỡ sự im lặng trong cuộc họp hoặc sự kiện
"At the party, she struck up a conversation with the host to break the ice."
"nói chuyện ngoài lề"
Trong cuộc trò chuyện riêng tư, thể hiện rằng nội dung đã nói không muốn được công khai hoặc trích dẫn.
"The senator was speaking off the record when he mentioned the upcoming policy changes."
Trong cuộc phỏng vấn, người được phỏng vấn yêu cầu một số phát ngôn không được ghi chép hoặc đưa tin.
"Just to let you know, I'm speaking off the record here, so please don't quote me on this."
Nói rõ ràng
Khi thuyết trình hoặc trình bày trước công chúng, người nói cần diễn đạt quan điểm một cách rõ ràng.
"Please speak clearly so that everyone can understand you."
Trong giảng dạy ngôn ngữ, giáo viên yêu cầu học sinh phát âm rõ ràng để dễ hiểu.
"He was asked to speak clearly during the interview."
nói một ngoại ngữ
Thể hiện khả năng ngôn ngữ trong buổi phỏng vấn xin việc
"She can speak a foreign language fluently, which impressed the interviewers."
Giao tiếp với người dân địa phương khi đi du lịch
"It's very helpful to speak a foreign language when traveling abroad."
đề cập đến vấn đề
Chủ động đưa ra một chủ đề trong cuộc họp hoặc thảo luận
"During the meeting, John raised the subject of budget cuts."
Trong cuộc trò chuyện riêng tư đề cập đến một chủ đề nhạy cảm hoặc quan trọng nào đó
"She raised the subject of moving to a new city during dinner."
"Kỹ năng nói trước công chúng"
Phát biểu tại hội nghị kinh doanh hoặc hội thảo học thuật
"She improved her public speaking skills by joining the debate club."
Phát biểu trước công chúng trong trường học hoặc hoạt động cộng đồng
"Public speaking is an essential skill for leadership roles."
"kêu oan vì không biết"
Trong bối cảnh pháp lý hoặc điều tra, một người nào đó tuyên bố hoàn toàn không biết gì về việc gì đó để tránh trách nhiệm.
"When asked about the missing documents, he pleads ignorance and says he never saw them."
Trong giao tiếp hàng ngày, ai đó giả vờ không biết điều gì đó để tránh sự bối rối hoặc xung đột.
"She pleads ignorance about the party plans, even though she was involved in organizing it."
Duy trì giao tiếp bằng mắt
Duy trì giao tiếp bằng ánh mắt trong cuộc họp kinh doanh thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp.
"During the interview, she was very good at maintaining eye contact with the interviewer."
Trong các tình huống giao tiếp xã hội, việc duy trì giao tiếp bằng ánh mắt giúp xây dựng lòng tin và tạo cảm giác gần gũi.
"Maintaining eye contact while speaking shows that you are engaged in the conversation."
"phát biểu"
Phát biểu trong các dịp trang trọng như hội nghị hoặc lễ kỷ niệm
"The president will make a speech at the conference tomorrow."
Phát biểu trong trường học hoặc các sự kiện công cộng
"She was nervous when she had to make a speech in front of her classmates."
"nói chuyện xã giao"
Khi trò chuyện với người lạ hoặc người không quen biết trong các tình huống xã hội
"At the party, I tried to make small talk with some of the guests."
Khi chờ đợi hoặc nghỉ ngơi, hãy trò chuyện nhẹ nhàng với người khác.
"While waiting for the meeting to start, we made small talk about the weather."
"đưa ra một vài quan sát thú vị"
Trong nghiên cứu học thuật hoặc thí nghiệm khoa học, khuyến khích người khác hoặc bản thân đưa ra những quan điểm mới mẻ
"During the field trip, the teacher asked the students to make some interesting observations about the ecosystem."
Trong giao tiếp hàng ngày, nên gợi ý người khác chú ý đến những hiện tượng hoặc chi tiết thú vị xung quanh.
"If you pay attention, you can make some interesting observations about human behavior in crowded places."
Discover more topics to expand your learning
154 phrases available
general phrases related phrases
117 phrases available
opinions, beliefs & arguments related phrases
20 phrases available
general actions & collocations related phrases