people related phrases
"không tin tưởng dù chỉ một chút"
Dùng để diễn tả sự không tin tưởng tuyệt đối vào ai đó hoặc điều gì đó, cho rằng hoàn toàn không đáng tin cậy.
"After he lied to me, I wouldn’t trust him an inch."
Dùng khi nghi ngờ ai đó có thể lừa dối hoặc phản bội.
"She seems nice, but I wouldn’t trust her an inch with my secrets."
"chiến thắng lòng tin của ai đó"
Trong hợp tác kinh doanh, hãy giành được niềm tin của khách hàng bằng sự trung thực và đáng tin cậy.
"He worked hard to win his boss's trust by always meeting deadlines."
Trong mối quan hệ giữa người với người, thông qua sự hỗ trợ và quan tâm lâu dài để giành được lòng tin của bạn bè.
"She won her neighbor's trust by helping them during difficult times."
"có trình độ chuyên môn cao"
Dùng để mô tả ai đó có đủ kỹ năng hoặc trình độ để đảm nhận một công việc nào đó
"She is a well-qualified candidate for the position."
Dùng để đánh giá ai đó có đủ kiến thức chuyên môn hoặc kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể
"The company only hires well-qualified professionals."
Nụ cười ấm áp, thân thiện
Nụ cười để lại ấn tượng tốt khi lần đầu gặp mặt
"She greeted me with a warm, friendly smile that made me feel at ease."
Nụ cười khiến người khác cảm thấy thoải mái và thân thiện trong các tình huống giao tiếp xã hội
"His warm, friendly smile always brightens up the room."
Hãy tin tưởng anh ấy hoàn toàn.
Thể hiện sự tin tưởng tuyệt đối với ai đó trong mối quan hệ thân thiết
"After years of friendship, I trust him totally with my secrets."
Thể hiện sự tin tưởng tuyệt đối vào đồng nghiệp hoặc đối tác trong môi trường làm việc
"The team decided to trust him totally with the project's final decision."
Hoàn toàn hỏng hóc
Mô tả máy móc hoặc thiết bị hoàn toàn không hoạt động được
"The printer is totally out of order, so we can't print the documents."
Diễn tả sự việc hoặc tình hình hoàn toàn mất kiểm soát
"After the storm, the whole city was totally out of order."
ngụy trang một cách kín đáo
Diễn tả một ý định hoặc cảm xúc dù cố gắng che giấu nhưng vẫn dễ bị nhận ra
"His anger was thinly disguised behind a polite smile."
Dùng để chỉ trích hoặc châm biếm những hành vi lộ liễu nhưng cố tỏ ra kín đáo.
"The article was a thinly disguised attack on the government's policies."
"chịu chỉ trích"
Bị đồng nghiệp hoặc cấp trên phê bình do sai lầm trong quyết định công việc
"The manager had to take the flak for the project's failure."
Chịu trách nhiệm chính khi vấn đề phát sinh trong dự án nhóm
"Even though it wasn't entirely his fault, he took the flak for the mistake."
"hiểu lầm điều gì"
Khi ai đó vô tình xúc phạm người khác nhưng bị hiểu lầm về ý định
"I didn't mean to criticize you—please don't take it the wrong way."
Khi giọng điệu hoặc cách diễn đạt trong giao tiếp khiến đối phương hiểu sai theo hướng tiêu cực
"He tends to take jokes the wrong way and gets upset easily."
"coi thường nhau"
Trong mối quan hệ lâu dài, cả hai có thể vì thói quen mà bỏ qua sự hy sinh của đối phương.
"After years of marriage, they started to take each other for granted and stopped showing appreciation."
Đôi khi các thành viên trong gia đình có thể bỏ qua sự quan tâm dành cho nhau chỉ vì mối quan hệ huyết thống.
"Siblings often take each other for granted, forgetting to say thank you for small acts of kindness."
"cơn đau nhói bất ngờ"
Mô tả cơn đau ngắn đột ngột xuất hiện trên cơ thể, như cơn đau nhói ở cơ hoặc khớp
"He felt a sudden twinge in his back when he lifted the heavy box."
Một cơn đau nhói bất ngờ trong cảm xúc hoặc sự khó chịu, như nỗi đau thoáng qua do hồi tưởng mang lại.
"A sudden twinge of guilt hit her when she remembered her promise."
"tính bướng bỉnh"
Mô tả đặc điểm tính cách cứng đầu thỉnh thoảng xuất hiện ở một người
"She has a stubborn streak that makes it hard to change her mind once she's decided something."
Dùng để thảo luận về phần khó thay đổi trong hành vi của ai đó
"Despite his easygoing nature, he shows a stubborn streak when it comes to his principles."
"hạ mình đến mức đó"
Dùng để miêu tả ai đó không muốn làm những việc tổn hại đến nhân phẩm hoặc đạo đức, nhưng cuối cùng bị ép buộc hoặc lựa chọn thực hiện.
"I can't believe you would stoop to that level just to win the argument."
Trong tranh cãi hoặc xung đột, thể hiện rằng ai đó sẽ không sử dụng thủ đoạn hèn hạ giống như đối phương.
"She refused to stoop to that level, even though her opponent was spreading lies about her."
Mối quan hệ ổn định
Dùng để mô tả mối quan hệ tình yêu hoặc hôn nhân lâu dài và lành mạnh
"After five years together, they have built a stable relationship based on trust and mutual respect."
Thảo luận về sự ổn định trong mối quan hệ giữa các cá nhân trong nghiên cứu tâm lý học hoặc xã hội học
"A stable relationship is often seen as a key factor for personal happiness and well-being."
"nhảy vào bảo vệ ai đó"
Khi ai đó bị chỉ trích bất công, bạn bè hoặc người ủng hộ sẽ nhanh chóng đứng ra bảo vệ họ.
"When the teacher accused him of cheating, his classmates immediately sprang to his defence."
Trong những nơi công cộng, khi ai đó bị hiểu lầm hoặc bị tấn công, đồng nghiệp hoặc người thân của họ ngay lập tức đứng ra bảo vệ.
"As soon as the media criticized the politician, his supporters sprang to his defence on social media."
"đứa trẻ hư hỏng"
Dùng để miêu tả những đứa trẻ có hành vi ích kỷ hoặc bướng bỉnh do được nuông chiều quá mức.
"That spoilt brat threw a tantrum when he didn't get the toy he wanted."
Dùng khi phê bình ai đó có hành vi thiếu chín chắn hoặc vô lý.
"She acts like a spoilt brat whenever things don't go her way."
Mạng xã hội
Dùng để mô tả các nền tảng kết nối người với người trên internet, như Facebook, WeChat, v.v.
"Many people spend hours every day browsing social networks like Instagram and Twitter."
Trong tiếp thị thương mại, chỉ việc quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua các nền tảng mạng xã hội.
"Companies use social networks to engage with their customers and promote new products."
"người xảo quyệt" hoặc "người khó lường"
Dùng để miêu tả đối thủ khó đối phó hoặc không đáng tin cậy trong đàm phán thương mại.
"Be careful with him in the deal; he's known to be a slippery customer."
Miêu tả những người thường trốn tránh trách nhiệm hoặc lừa dối người khác trong cuộc sống hàng ngày
"The salesman turned out to be a slippery customer who avoided all our questions."
Discover more topics to expand your learning