CP
ChainPhrase
Cụm từ
LS
ChainPhrase

Discover how to say common phrases in different languages. Learn pronunciation, usage examples, and cultural context for effective communication.

Supported Languages

🇨🇳ZH🇺🇸EN🇯🇵JA🇰🇷KO🇻🇳VI🇸🇦AR+1 more

© 2025 ChainPhrase. All rights reserved.

Made with ❤️ for language learners worldwide.

Follow us: chainenglish.top

This website uses cookies to enhance your browsing experience.Learn more

  1. Cụm từ/
  2. Chủ đề/
  3. general actions & collocations

general actions & collocations

general actions & collocations related phrases

20 Cụm từ
Multiple Difficulty Levels
Interactive Examples

useful piece of advice

"lời khuyên hữu ích"

●Easy

Sử dụng khi bạn bè hoặc người thân đưa ra lời khuyên hữu ích

"My grandfather gave me a useful piece of advice about saving money."

Sử dụng khi nhận hướng dẫn trong môi trường công sở hoặc học tập

"She shared a useful piece of advice on how to prepare for the interview."

tried every possible way

"đã thử mọi cách có thể"

●●Medium

Khi giải quyết vấn đề, đã thử tất cả các phương án khả thi.

"I've tried every possible way to fix this issue, but nothing seems to work."

Khi thể hiện sự bất lực hoặc cảm giác thất bại, nhấn mạnh rằng đã cố gắng hết sức.

"She tried every possible way to convince him, but he still refused to listen."

taking care of

"chăm sóc"

●Easy

Dùng để miêu tả việc chăm sóc ai đó hoặc vật gì đó, như chăm sóc trẻ em hoặc thú cưng.

"She is taking care of her younger brother while their parents are away."

Dùng để mô tả việc xử lý hoặc chịu trách nhiệm về một nhiệm vụ hoặc vấn đề nào đó.

"He is responsible for taking care of all the paperwork for the project."

take advantage of

tận dụng

●Easy

Tận dụng triệt để một cơ hội hoặc nguồn lực nào đó

"She took advantage of the sunny weather to go for a walk."

lợi dụng ai đó hoặc điều gì đó một cách không công bằng

"He took advantage of her kindness and borrowed money without repaying."

take action

Hành động

●Easy

Trong quyết định kinh doanh, sử dụng khi cần phản ứng nhanh với sự thay đổi của thị trường.

"We must take action now to address climate change before it's too late."

Trong các hoạt động xã hội, khuyến khích mọi người tích cực tham gia và tạo ra sự thay đổi.

"The manager decided to take action to improve the team's performance."

take a photo

chụp ảnh

●Easy

Ghi lại phong cảnh hoặc con người khi đi du lịch

"Can you take a photo of us in front of the Eiffel Tower?"

Ghi lại những khoảnh khắc quan trọng hoặc thú vị trong cuộc sống hàng ngày

"I love to take a photo of my cat when he's sleeping."

make an effort

"cố gắng"

●Easy

Khi khuyến khích người khácố gắng hoặc nỗ lực hơn, ví dụ như giáo viên nói với học sinh: "Nếu em cố gắng thêm chút nữa, kết quả sẽ tốt hơn."

"If you want to improve your English, you need to make an effort to practice every day."

Dùng để miêu tả hành động mà cá nhân hoặc người khác thực hiện để đạt được mục tiêu, ví dụ: "Để vượt qua kỳ thi, anh ấy đã thực sự cố gắng."

"She made a real effort to finish the project on time despite the tight deadline."

make a list

"lập một danh sách"

●Easy

Lập danh sách những món đồ cần mua trước khi đi mua sắm.

"Before going to the supermarket, I need to make a list of groceries to buy."

Liệt kê danh sách việc cần làm khi lập kế hoạch công việc

"She made a list of tasks to complete by the end of the day."

loaded the lorry

"chất hàng lên xe tải"

●●Medium

Mô tả cảnh vật hóa được chất lên xe tải trong bối cảnh logistics

"The workers loaded the lorry with boxes of fresh produce."

Tình huống đề cập đến công việc vận chuyển hoặc bốc dỡ

"By noon, they had loaded the lorry and were ready to depart."

learn the hard way

"học bằng kinh nghiệm xương máu"

●●Medium

Diễn tả việc rút ra bài học từ thất bại hoặc trải nghiệm đau đớn

"He didn't listen to the warnings and had to learn the hard way that speeding is dangerous."

Chỉ vì không nghe lời khuyên mà tự mình thử nghiệm rồi phải trả giá

"I learned the hard way that saving money is important after facing a financial crisis."

keep a record of

"ghi lại" hoặc "lưu lại"

●Easy

Trong môi trường văn phòng dùng để ghi chép nội dung cuộc họp hoặc tiến độ công việc

"Please keep a record of all the expenses during the business trip."

Trong đời sống cá nhân dùng để ghi chép chi tiêu hàng ngày hoặc sự kiện quan trọng

"She keeps a record of her daily workouts to track her progress."

have access to

có quyền truy cập vào

●Easy

Mô tả ai đó có thể sử dụng một loại tài nguyên hoặc dịch vụ nào đó, chẳng hạn như mạng, cơ sở dữ liệu, v.v.

"All employees have access to the company's internal database."

chỉ việc ai đó có thể tiếp cận được một số thông tin hoặc cơ hội

"Students in this program have access to exclusive research materials."

give way to

"nhường chỗ cho"

●●Medium

Trong bối cảnh giao thông, biểu thị phương tiện hoặc người đi bộ nhường đường

"Drivers must give way to pedestrians at the crosswalk."

Ví dụ một sự vật bị thay thế bởi sự vật khác

"Traditional methods are giving way to new technologies in many industries."

getting in your way

"cản đường bạn"

●●Medium

Sử dụng khi ai đó hoặc điều gì đó cản trở kế hoạch hoặc hành động của bạn

"I don't want to get in your way, so I'll wait until you're finished."

Dùng để mô tả chướng ngại vật về mặt vật lý hoặc nghĩa bóng

"His constant interruptions are really getting in my way when I'm trying to work."

find your way back

"tìm đường về"

●●Medium

Dùng để miêu tả tình huống tìm lại được phương hướng sau khi bị lạc đường

"After wandering in the forest for hours, they finally found their way back to the campsite."

Ví như tìm lại mục tiêu hoặc trạng thái trong cuộc sống hay công việc

"She took a break from her career but eventually found her way back to her passion for teaching."

find a way

tìm ra cách

●Easy

Khi giải quyết vấn đề hoặc vượt qua khó khăn, cần tìm kiếm giải pháp.

"No matter how difficult the situation is, we must find a way to succeed."

Hãy khích lệ người khác hoặc chính mình đừng bỏ cuộc, tiếp tục cố gắng tìm lối thoát.

"She always finds a way to make things work, even when the odds are against her."

do your duty

"làm tròn bổn phận của bạn"

●●Medium

Trong môi trường công sở, cấp trên nhấn mạnh trách nhiệm với cấp dưới.

"As a soldier, you must do your duty to protect the country."

Trong giáo dục gia đình, cha mẹ dạy con cái chịu trách nhiệm khi sử dụng

"Parents often remind their children to do their duty by completing homework on time."

do your best

Cố gắng hết sức mình

●Easy

Khuyến khích người khác cố gắng hết sức trong kỳ thi hoặc cuộc thi

"No matter the outcome, just do your best in the competition."

Khuyến khích người khác phát huy tối đa khả năng trong công việc hoặc nhiệm vụ

"The teacher told the students to do their best on the final exam."

Previous
12
1 of 2
Next
Showing 1 to 18 of 20 phrases

Related Topics

Discover more topics to expand your learning

Highly Related

general phrases

154 phrases available

general phrases related phrases

Interactive
Explore

communication & speaking

47 phrases available

communication & speaking related phrases

Interactive
Explore

work and study

226 phrases available

work and study related phrases

Interactive
Explore

Related

basic concepts

164 Cụm từ

functions

71 Cụm từ

general descriptive language

103 Cụm từ

Popular

leisure and lifestyle

268 Cụm từ

the modern world

197 Cụm từ

people

132 Cụm từ

View All Topics