movement & speed related phrases
"đi lang thang vô định"
Một người đi lang thang vô định trong một thành phố xa lạ.
"After losing his job, he would often wander aimlessly around the city."
Mô tả ai đó khi đang suy nghĩ hoặc buồn bã thì vô thức đi lại.
"She wandered aimlessly through the park, lost in her thoughts."
"bước nhanh"
Người đó đang vội vã trên đường, bước chân nhanh thoăn thoắt, như thể có điều gì đó rất quan trọng đang chờ đợi. Gió thổi qua, làm tung bay vạt áo, nhưng anh ta vẫn không hề dừng lại, ánh mắt kiên định hướng về phía trước.
"She had to walk swiftly to catch the last bus."
Dùng để hướng dẫn tốc độ động tác trong huấn luyện thể thao.
"The coach instructed the athletes to walk swiftly during the warm-up."
"bước đi nhanh nhẹn"
Khi tập thể dục buổi sáng, mọi người thường đi bộ nhanh để tăng nhịp tim.
"She walked briskly to catch the bus before it left."
Trong trường hợp vội, người ta có thể chọn đi bộ nhanh thay vì chạy.
"Every morning, he walks briskly around the park for exercise."
"bước đi cẩn thận"
Khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm, hãy nhắc nhở đối phương chú ý đến lời nói và thái độ của họ.
"When negotiating with them, you should tread carefully to avoid any misunderstandings."
Trong trường hợp phức tạp hoặc có rủi ro cao, nên hành động một cách thận trọng.
"The path is slippery, so tread carefully to prevent accidents."
"giao thông di chuyển rất chậm"
Tả cảnh tắc nghẽn giao thông vào giờ cao điểm.
"During rush hour, the traffic slowed to a crawl on the highway."
Tình trạng giao thông cực kỳ chậm chạp do tai nạn hoặc thi công.
"After the accident, traffic slowed to a crawl for miles."
tốc độ tối đa
Khi mô tả hiệu suất của xe cộ hoặc máy móc
"The new sports car can reach a top speed of 300 km/h."
Khi thảo luận về tốc độ tối đa của vận động viên hoặc động vật.
"The cheetah is known for its incredible top speed when hunting."
"bước đi dài"
Người đó bước đi những bước dài, thường có vẻ vội vã hoặc mạnh mẽ.
"He was taking long steps to catch up with the group ahead."
Dùng trong huấn luyện thể thao, hướng dẫn cách tăng cường sức mạnh chân thông qua đi bộ sải bước.
"During the exercise, the coach emphasized taking long steps to strengthen the leg muscles."
"Đi đường tắt"
Trong công việc hàng ngày, chọn phương pháp đơn giản hơn để hoàn thành nhiệm vụ nhanh hơn.
"We can take a shortcut through the park to get to the restaurant faster."
Khi đi du lịch hoặc đi làm, hãy chọn tuyến đường ngắn hơn để tiết kiệm thời gian.
"He always tries to take a shortcut when doing his homework, but it often leads to mistakes."
"Đi đường vòng"
Khi bị kẹt xe, hãy chọn đi đường vòng.
"Due to the road construction, we had to take a detour through the countryside."
Trong chuyến đi, vì điểm tham quan đóng cửa nên phải thay đổi lộ trình tạm thời.
"The main path was blocked, so we took a detour to reach the summit."
Phản hồi nhanh chóng
Trong dịch vụ khách hàng, thể hiện việc xử lý nhanh chóng các vấn đề hoặc yêu cầu của khách hàng.
"The company is known for its swift response to customer complaints."
Trong tình huống khẩn cấp, mô tả hành động hoặc phản hồi được thực hiện nhanh chóng.
"Thanks to the swift response of the emergency team, the situation was quickly under control."
"hồi phục nhanh chóng"
Kinh tế hoặc thị trường phục hồi nhanh chóng sau giai đoạn suy thoái.
"The economy showed signs of a swift recovery after the government's intervention."
Chúc bệnh nhân/người bị thương mau chóng bình phục.
"We all hope for your swift recovery from the illness."
Phản ứng nhanh chóng
Các tình huống cần phản ứng nhanh chóng trong trường hợp khẩn cấp.
"The firefighter's swift reaction saved the child from the burning building."
Phản ứng nhanh chóng trước các sự kiện bất ngờ hoặc thay đổi.
"Her swift reaction to the market changes helped the company avoid significant losses."
Hành động nhanh chóng
Trong tình huống khẩn cấp cần phản ứng nhanh chóng.
"The government took swift action to address the crisis."
Trong các quyết định kinh doanh hoặc chính trị, nhấn mạnh vào việc thực thi hiệu quả.
"In emergencies, swift action can save lives."
"bị kẹt xe"
Mô tả tình trạng giao thông bị tắc nghẽn, không thể di chuyển nhanh chóng trong lúc đi làm.
"I was late for the meeting because I got stuck in slow-moving traffic."
Tôi phàn nàn về việc bị trễ vì giao thông chậm.
"She missed her flight after being stuck in slow-moving traffic for hours."
"chuyển hướng cuộc trò chuyện ra khỏi"
Trong cuộc họp, khi tránh thảo luận các chủ đề nhạy cảm
"He tried to steer the conversation away from his recent failure."
Trong các tình huống xã giao, chuyển hướng khỏi những chủ đề gây bối rối hoặc không thoải mái.
"She skillfully steered the conversation away from politics to avoid an argument."
Phản hồi nhanh chóng
Trong dịch vụ khách hàng, thể hiện sự phản hồi nhanh chóng đối với yêu cầu của khách hàng.
"We appreciate your speedy response to our inquiry."
Trong tình huống khẩn cấp, yêu cầu hoặc mô tả phản ứng nhanh chóng.
"The team was praised for their speedy response to the emergency."
"mau chóng bình phục"
Khi bạn bè hoặc người thân bị bệnh, hãy bày tỏ lời chúc tốt đẹp.
"We all wish you a speedy recovery from your surgery."
Trong các dịp chính thức liên quan đến y tế hoặc sức khỏe.
"The doctor said with proper rest, she can expect a speedy recovery."
"kết luận nhanh chóng"
Trong các cuộc đàm phán pháp lý hoặc thương mại, thể hiện mong muốn đạt được thỏa thuận hoặc kết thúc cuộc thảo luận càng sớm càng tốt.
"We hope for a speedy conclusion to the negotiations so that we can proceed with the project."
Trong quản lý dự án, chỉ việc hoàn thành nhanh chóng một nhiệm vụ hoặc một giai đoạn nào đó.
"The team worked efficiently to bring the matter to a speedy conclusion."
Discover more topics to expand your learning