sports & competitions related phrases
"thắng các trận đấu"
Trong các trận đấu thể thao, mô tả đội hoặc vận động viên chiến thắng.
"Our team worked hard to win matches in the tournament."
Trong game đối kháng, người chơi giành chiến thắng.
"He practices every day to win matches in online gaming competitions."
chiến thắng một cuộc chiến
Trong các cuộc thảo luận về quân sự hoặc lịch sử, mô tả việc một quốc gia hoặc quân đội giành chiến thắng trong một cuộc xung đột.
"The general's brilliant strategy helped the country win a war against a much larger enemy."
Cách dùng ẩn dụ, ví dụ như giành chiến thắng quyết định trong cạnh tranh thương mại hoặc thi đấu thể thao.
"Our team worked tirelessly to win a war against our biggest competitors in the market."
"thắng cử"
Trong chiến dịch tranh cử, ứng cử viên đã thành công giành được đa số phiếu bầu.
"The candidate worked hard to win an election by a large margin."
Trong cuộc bầu cử nội bộ, một thành viên đã nhận được số phiếu cao nhất.
"After a fierce campaign, she managed to win an election for the position of club president."
"đoạt giải thưởng"
Trong lễ trao giải phim hoặc âm nhạc, diễn viên hoặc ca sĩ được trao giải vì màn trình diễn xuất sắc của họ.
"She worked hard all year and finally won an award for her performance."
Trong lĩnh vực học thuật hoặc chuyên môn, cá nhân hoặc tập thể được trao giải thưởng vì những đóng góp xuất sắc.
"The scientist won an award for his groundbreaking research in renewable energy."
"đoạt giải thưởng"
Trong các hoạt động rút thăm trúng thưởng hoặc thi đấu, mô tả tình hình trúng giải.
"She was excited to win a prize in the school raffle."
Khi khuyến khích người khác tham gia cuộc thi hoặc hoạt động, đề cập đến những phần thưởng có thể có.
"If you answer all the questions correctly, you could win a prize."
"giành huy chương"
Đạt huy chương trong các cuộc thi thể thao.
"She trained hard for years to win a medal in the Olympics."
Đoạt giải trong cuộc thi học thuật hoặc nghệ thuật.
"He was thrilled to win a medal in the science fair for his innovative project."
"thắng một trận đấu"
Kết quả chiến thắng trong các trận đấu thể thao.
"Our team worked hard to win the match against our rivals."
Chiến thắng trong thể thao điện tử hoặc các cuộc thi cờ
"He was thrilled to win the match and advance to the finals."
"chiến thắng một trận chiến"
Trong bối cảnh quân sự hoặc cạnh tranh, mô tả việc đạt được chiến thắng cục bộ.
"Our team worked hard to win a battle against the defending champions."
Thành công bước đầu trong tranh luận hoặc khó khăn.
"She felt she had won a battle when her proposal was finally accepted by the committee."
"luyện tập chăm chỉ"
Trong huấn luyện thể thao, khi huấn luyện viên khuyến khích vận động viên sử dụng
"If you want to win the competition, you need to train hard every day."
Tự tạo động lực khi tập thể dục hoặc học tập cá nhân
"She trains hard to improve her skills and achieve her goals."
"thực hiện một cú đá phạt"
Trong trận bóng đá, khi một cầu thủ phạm lỗi, đội đối phương sẽ được hưởng quả đá phạt.
"The player is taking a free kick from just outside the penalty area."
Trong quá trình huấn luyện hoặc giảng dạy bóng đá, được huấn luyện viên sử dụng để hướng dẫn cầu thủ cách thực hiện đá phạt.
"He practiced taking a free kick for hours to perfect his technique."
"thực hiện quả phạt đền"
Trong các trận đấu thể thao, việc bị phạt do phạm lỗi, ví dụ như quả phạt đền trong bóng đá.
"The player had to take a penalty after fouling an opponent in the box."
Trong công việc, bị kỷ luật do vi phạm quy định.
"If you break the company rules, you may have to take a penalty."
"kiểm soát bóng"
Trong trận bóng đá, cầu thủ giành quyền kiểm soát bóng bằng cách cướp bóng hoặc nhận bóng.
"The midfielder took possession of the ball after a successful tackle."
Trong trận bóng rổ, đội bóng giành quyền kiểm soát bóng thông qua cướp bóng hoặc bắt bóng bật bảng.
"Our team needs to take possession of the ball more often to control the game."
"sử dụng ma túy để tăng cường thành tích"
Trong các cuộc thi thể thao, vận động viên sử dụng chất cấm để nâng cao thành tích thi đấu.
"Some athletes take drugs to enhance their performance during competitions."
Học sinh dùng chất kích thích để tăng cường sự tập trung trước khi thi.
"He admitted to taking drugs to enhance his performance before the final exam."
"khống chế đối thủ"
Trong trận bóng đá, cầu thủ phòng ngự chặn cầu thủ tấn công của đối phương.
"The defender managed to tackle an opponent before he could shoot."
Trong trận bóng bầu dục, ngăn chặn cầu thủ đội đối phương có bóng tiến lên.
"In rugby, you must tackle an opponent below the shoulders to avoid penalties."
"thiết lập một kỷ lục thế giới mới"
Trong thi đấu thể thao, vận động viên phá kỷ lục trước đó.
"He set a new world record in the 100-meter dash."
Các thử thách được Guinness World Records công nhận
"Their team worked hard to set a new world record for the largest human pyramid."
"ghi bàn"
Trong trận bóng đá, được dùng khi cầu thủ sút bóng vào khung thành đối phương.
"He scored a goal in the last minute of the game, securing the victory for his team."
Ví von khi đạt được thành công hoặc mục tiêu trong một lĩnh vực nào đó.
"After months of hard work, she finally scored a goal by landing her dream job."
"trọng tài thổi còi"
Trong trận bóng đá, trọng tài thổi còi báo hiệu lỗi hoặc bắt đầu/kết thúc trận đấu.
"The referee blew his whistle to stop the game after a serious foul."
Trong trận bóng rổ, trọng tài thổi còi tạm dừng trận đấu hoặc đưa ra quyết định phạt lỗi.
"As soon as the referee blows his whistle, the players must stop immediately."
chơi bóng bàn
Trong hoạt động thể thao, mô tả việc chơi bóng bàn.
"I play table tennis every weekend with my friends."
Trong lúc rảnh rỗi, hãy rủ bạn bè cùng chơi bóng bàn nhé.
"She loves to play tennis, especially table tennis."
Discover more topics to expand your learning