distance & space related phrases
Trong khoảng cách đi lại
Mô tả khoảng cách giữa nơi làm việc và nơi ở, cho thấy có thể đi làm hàng ngày.
"The new office is within commuting distance from my home, so I don't need to relocate."
Khi thảo luận về bất động sản hoặc thuê nhà, hãy giải thích liệu vị trí địa lý có phù hợp với người đi làm hay không.
"They chose this neighborhood because it's within commuting distance of several major companies."
đi (một quãng đường) x kilômét
Quãng đường mà xe cộ hoặc phương tiện giao thông di chuyển được.
"The car can travel a distance of 500 kilometres on a full tank."
Trong ngữ cảnh du lịch hoặc điều hướng, đề cập đến độ dài quãng đường.
"We need to travel approximately 300 kilometres to reach the next city."
"cách không xa"
Khi mô tả vị trí địa lý, để chỉ một địa điểm gần với một địa điểm khác.
"The hotel is a short distance from the beach, making it convenient for tourists."
Khi đi du lịch hoặc điều hướng, chỉ dẫn khoảng cách gần đúng đến điểm đến.
"Her office is just a short distance from the subway station, so she walks every day."
ở quy mô nhỏ
Giai đoạn ban đầu của thí nghiệm hoặc dự án, quy mô nhỏ.
"The project was tested on a small scale before expanding to a larger audience."
Hoạt động thương mại hoặc sản xuất được thực hiện ở quy mô hạn chế.
"They started the business on a small scale, focusing on local customers first."
ở quy mô lớn
Việc tiến hành sản xuất công nghiệp hoặc hoạt động kinh tế trên quy mô lớn.
"The company produces automobiles on a large scale."
Hiện tượng tự nhiên hoặc hoạt động xã hội có phạm vi ảnh hưởng rộng lớn.
"Climate change is affecting weather patterns on a large scale."
"xa từ"
Mô tả khoảng cách xa về mặt địa lý, ví dụ như khoảng cách giữa hai thành phố.
"The hotel is a long distance from the airport, so we need to leave early."
Theo nghĩa bóng, chỉ sự xa cách với ai đó hoặc điều gì đó.
"After the argument, she felt a long distance from her best friend."
Bản đồ quy mô lớn
Bản đồ dùng để thể hiện các đặc điểm địa hình chi tiết trong địa lý học hoặc trắc địa học.
"The large scale map showed every street and building in the city center."
Bản đồ dùng để trình bày chi tiết cục bộ trong quy hoạch đô thị hoặc thiết kế kỹ thuật.
"For the construction project, they used a large scale map to plan the exact placement of utilities."
"đi được x ki-lô-mét"
Mô tả khoảng cách di chuyển của các phương tiện giao thông, ví dụ như ô tô, xe đạp, v.v.
"The car can cover a distance of 500 kilometres on a full tank."
Dùng để ghi lại quãng đường đã đi trong khi tập thể thao hoặc đi du lịch.
"We managed to cover 20 kilometres on our bikes during the trip."
"cách xa một khoảng cách đáng kể so với"
Khi miêu tả vị trí địa lý, để chỉ một địa điểm cách xa một địa điểm khác.
"The village is located at a considerable distance from the nearest town."
Trong ngữ cảnh ẩn dụ, biểu thị sự khác biệt rõ rệt về tính chất hoặc trạng thái giữa một sự vật với một sự vật khác.
"His opinions remain at a considerable distance from the mainstream views."
ở cự ly gần
Mô tả tình huống khoảng cách rất gần khi bắn súng hoặc quan sát.
"The photographer captured the lion's expression at close range."
Kiểm tra chi tiết hoặc cận cảnh một sự vật nào đó.
"The scientist examined the specimen at close range to identify its features."
Discover more topics to expand your learning