travel & tourism related phrases
"ghế cạnh cửa sổ"
Khi chọn chỗ ngồi trên máy bay hoặc tàu hỏa, mọi người thường ưu tiên chọn ghế cạnh cửa sổ để ngắm cảnh.
"I always prefer a window seat when I fly so I can look at the clouds."
Ở nhà hàng hoặc quán cà phê, chỗ ngồi gần cửa sổ thường được ưa chuộng hơn vì có thể tận hưởng ánh sáng tự nhiên và cảnh quan bên ngoài.
"Could we get a table with a window seat? I love watching the street while I eat."
"sắp xếp chuyến đi"
Trong các chuyến công tác, công ty thường lo liệu các thủ tục đi lại cho nhân viên.
"The company will take care of all your travel arrangements for the conference."
Khi đi nghỉ dưỡng cá nhân, có thể cần tự mình hoặc thông qua công ty du lịch để hoàn thành việc sắp xếp chuyến đi.
"I need to finalize my travel arrangements for the holiday next week."
"đại lý du lịch"
Khi tư vấn hoặc đặt dịch vụ du lịch tại công ty lữ hành.
"I booked my vacation through a travel agent."
Khi thảo luận về việc sắp xếp hoặc lên kế hoạch du lịch
"The travel agent helped us find the best deals for our trip."
"Hành trình mệt mỏi"
Mô tả sự mệt mỏi về thể chất và tinh thần sau một chuyến đi dài.
"After the tiring journey, all I wanted was a hot shower and a good night's sleep."
Hoàn thành một nhiệm vụ hoặc dự án tốn nhiều thời gian và công sức.
"Completing the project on time felt like a tiring journey, but it was worth it in the end."
"mặc quần áo ấm"
Trước khi đi du lịch vào thời tiết lạnh hoặc mùa đông, hãy nhắc nhở mọi người mang theo quần áo ấm.
"Don't forget to take warm clothes with you when you go skiing."
Khi chuẩn bị cho các hoạt động ngoài trời, bạn nên mặc hoặc mang theo quần áo giữ ấm.
"It's going to be cold at night, so make sure to take warm clothes."
"chuyến bay êm ái"
Máy bay bay êm, không xóc, rất thoải mái.
"We had a smooth flight with no turbulence at all."
Trong chuyến đi du lịch hoặc công tác, dùng để bày tỏ sự hài lòng về trải nghiệm bay.
"Thank you for the smooth flight; I was able to rest comfortably."
"khách sạn thông minh"
Khách sạn hiện đại được trang bị các thiết bị Internet of Things (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI) và các công nghệ khác, cung cấp dịch vụ tự động hóa.
"Smart hotels use AI to personalize guest experiences."
Các loại hình khách sạn được đề cập khi thảo luận về xu hướng du lịch hoặc công nghệ trong tương lai.
"Many travelers prefer smart hotels for their convenience and advanced technology."
chuyến bay theo lịch trình
Khi tra cứu thông tin chuyến bay trên trang web của hãng hàng không hoặc các nền tảng du lịch.
"I booked a scheduled flight from New York to London for next week."
Khi thảo luận về kế hoạch du lịch hoặc lịch trình.
"The scheduled flight was delayed due to bad weather."
"Chúc thượng lộ bình an"
Chúc ai đó thượng lộ bình an.
"Wishing you a safe journey back home!"
Khi chia tay, như một lời chúc lịch sự.
"Have a safe journey and take care!"
khách sạn tồi tàn
Khách sạn đã xuống cấp, cơ sở vật chất cũ kỹ.
"We stayed at a run-down hotel near the train station because it was cheap."
Trong các bài đánh giá du lịch hoặc nhật ký hành trình, đề cập đến những nơi có điều kiện chỗ ở kém.
"The run-down hotel had peeling wallpaper and a musty smell."
"chuyến đi về" hoặc "hành trình trở về"
Hành trình về nhà sau chuyến đi du lịch hoặc công tác.
"We booked our return journey for the following week."
Hành trình từ điểm đến trở về điểm xuất phát.
"The return journey was much quicker because there was less traffic."
"chuyến đi ra" hoặc "hành trình đi"
Dùng để mô tả chuyến đi từ điểm khởi hành đến điểm đến, đặc biệt là chuyến đi một chiều.
"The outward journey took us about five hours by train."
Trong quy hoạch giao thông hoặc du lịch, được sử dụng để phân biệt chiều đi và chiều về.
"We planned the outward journey carefully to avoid any delays."
"bỏ lỡ chuyến bay nối chuyến của cô ấy"
Trong chuyến đi, vì trễ chuyến hoặc các lý do khác mà không kịp chuyến bay nối tiếp.
"She missed her connecting flight due to the delay of her first flight."
Do đó, người này đã không thể chuyển chuyến bay đúng giờ do lịch trình không hợp lý.
"After rushing through the airport, he still missed his connecting flight."
"Về nhà" hoặc "Đi đường về nhà"
Khi một người kết thúc một ngày làm việc hoặc hoạt động và chuẩn bị về nhà.
"It's getting late, you should make your way home now."
Khi chia tay, dùng để nhắc nhở ai đó về việc về nhà an toàn.
"After the party, everyone started to make their way home."
Đặt chỗ
Đặt chỗ ở nhà hàng
"I would like to make a reservation for two at 7 PM tonight."
Đặt phòng khách sạn
"Can I make a reservation for a double room next weekend?"
khách sạn sang trọng
Các lựa chọn chỗ ở cao cấp được mô tả trên các nền tảng đặt phòng du lịch hoặc quảng cáo.
"We stayed at a luxury hotel during our vacation in Paris."
Khi đi công tác hoặc du lịch, thảo luận về tiêu chuẩn chỗ ở.
"The conference will be held at a luxury hotel downtown."
"Hành trình dài qua đêm"
Mô tả tình huống đi tàu hoặc xe buýt đường dài vào ban đêm.
"We embarked on a long overnight journey to reach the mountain village by dawn."
Tượng trưng cho việc trải qua một quá trình tốn thời gian và khó khăn.
"Preparing for the exam felt like a long overnight journey, but it was worth it in the end."
những cái quốc tế
Khi so sánh sản phẩm hoặc dịch vụ của các quốc gia khác nhau, ví dụ: 'Chúng tôi không chỉ quan tâm đến thị trường nội địa mà còn quan tâm đến các đối thủ cạnh tranh quốc tế.'
"Our company competes not only with local businesses but also with international ones."
Trong các cuộc thảo luận về hợp tác quốc tế hoặc giao lưu, ví dụ: 'Hội nghị lần này đã quy tụ các chuyên gia trong và ngoài nước, đặc biệt là các học giả nổi tiếng quốc tế.'
"The conference attracted many scholars, including several prominent international ones."
Discover more topics to expand your learning