opinions, beliefs & arguments related phrases
Quyết định sáng suốt
Trong quyết định kinh doanh, việc lựa chọn lợi ích dài hạn thay vì lợi nhuận ngắn hạn thường được gọi là một quyết định sáng suốt.
"Investing in education is always a wise decision."
Trong cuộc sống cá nhân, việc lựa chọn lối sống lành mạnh hoặc tiết kiệm thay vì tiêu dùng quá mức cũng được xem là một quyết định sáng suốt.
"She made a wise decision to save money for her future."
Lựa chọn khôn ngoan
Trong quyết định kinh doanh, sử dụng khi lựa chọn phương án tối ưu.
"Investing in education is always a wise choice."
Trong cuộc sống hàng ngày, khi đánh giá một quyết định hợp lý của ai đó.
"Choosing to save money instead of spending it all was a wise choice."
"sự lên án toàn diện"
Thái độ phủ nhận hoàn toàn, dùng để chỉ trích hoặc phản đối một nhóm người, một chính sách hoặc một hành vi cụ thể.
"The government faced wholesale condemnation from human rights organizations for its new policy."
Trong các vấn đề chính trị hoặc xã hội, bày tỏ sự lên án rộng rãi đối với một hiện tượng hoặc một nhóm người cụ thể.
"His remarks led to wholesale condemnation by the public and media alike."
"Xin nhiệt liệt chúc mừng"
Chúc mừng thành tựu của ai đó trong các sự kiện chính thức hoặc công khai.
"We warmly congratulate you on your well-deserved promotion."
Trong thư từ hoặc thông báo chính thức, bày tỏ sự đánh giá cao đối với một tập thể hoặc cá nhân.
"The committee warmly congratulates the winners of the competition."
Niềm tin vững chắc
Dùng để mô tả thái độ kiên định của một cá nhân đối với một lý tưởng hoặc niềm tin nào đó, ví dụ như tín ngưỡng tôn giáo hoặc mục tiêu sống.
"Her unshakeable belief in justice drove her to fight for human rights."
Trong các buổi diễn thuyết hoặc truyền cảm hứng, nhấn mạnh vào niềm tin vững chắc vào thành công hoặc lý tưởng.
"Despite numerous failures, his unshakeable belief in his vision kept him motivated."
Quyết định nhất trí
Trong cuộc họp hoặc cuộc bỏ phiếu, khi tất cả các thành viên đều đồng ý.
"The jury reached a unanimous decision after hours of deliberation."
Trong thủ tục pháp lý hoặc trọng tài, được sử dụng khi bồi thẩm đoàn hoặc thẩm phán nhất trí thông qua một phán quyết.
"The board made a unanimous decision to approve the new policy."
tiếng vỗ tay như sấm
Phản ứng nhiệt tình của khán giả dành cho người biểu diễn khi buổi hòa nhạc hoặc buổi biểu diễn kết thúc.
"The concert ended with thunderous applause from the audience."
Sự tán thành và ngưỡng mộ mạnh mẽ của khán giả sau một bài phát biểu quan trọng hoặc thông báo tin tức lớn.
"After the announcement, the room erupted in thunderous applause."
Giải thích sơ bộ
Trong một cuộc thảo luận học thuật, khi một giả thuyết hoặc lý thuyết chưa được kiểm chứng hoàn toàn được đưa ra
"The scientist offered a tentative explanation for the unusual results, noting that further research was needed."
Trong báo cáo kinh doanh, khi giải thích kết quả phân tích dữ liệu sơ bộ
"During the meeting, the manager gave a tentative explanation for the drop in sales last quarter."
thường có xu hướng không đồng ý
Khi bày tỏ ý kiến khác biệt trong cuộc thảo luận hoặc tranh luận.
"I tend to disagree with his approach to solving the problem."
Trong các tình huống trang trọng hoặc không trang trọng, sử dụng khi muốn bày tỏ ý kiến phản đối một cách tế nhị.
"They tend to disagree on political issues but remain good friends."
"có xu hướng đồng ý"
Trong cuộc thảo luận hoặc tranh luận, bày tỏ sự đồng tình một phần với quan điểm của đối phương.
"I tend to agree with your analysis of the situation."
Trong các tình huống trang trọng hoặc không trang trọng, thể hiện sự đồng tình với một ý kiến nào đó.
"She tends to agree that the project needs more time to be completed."
đã đưa ra quyết định
Trong một cuộc họp hoặc thảo luận chính thức, thể hiện rằng quá trình ra quyết định đã hoàn tất.
"The committee has taken the decision to proceed with the new project."
Trong cuộc sống cá nhân, thể hiện đã quyết tâm làm việc gì đó.
"After much thought, she has taken the decision to move abroad."
chấp nhận lời đề nghị của ai đó
Khi bạn bè mời bạn tham gia một sự kiện hoặc đề nghị giúp đỡ, bạn quyết định chấp nhận.
"I decided to take him up on his offer to help me move next weekend."
Trong đàm phán thương mại, một bên đưa ra điều kiện, bên còn lại đồng ý chấp nhận.
"After some consideration, she took the company up on their job offer."
tự hào về
Cảm giác tự hào về thành tựu hoặc phẩm chất của bản thân.
"She takes pride in her ability to solve complex problems."
Để bày tỏ sự ngưỡng mộ và tự hào về thành tích của người khác hoặc tập thể.
"We take pride in our team's hard work and dedication."
"bực mình"
Khi một người cảm thấy bị xúc phạm bởi lời nói hoặc hành động của người khác.
"She tends to take offence at even the slightest criticism."
Khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm, hãy nhắc nhở người khác tránh hiểu lầm hoặc cảm thấy bị xúc phạm.
"I hope you don't take offence, but I have to disagree with your opinion."
phản đối kịch liệt
Trong các cuộc họp chính thức hoặc tranh luận, bày tỏ ý kiến bất đồng mạnh mẽ.
"Many citizens strenuously object to the new tax policy."
Trong các cuộc thảo luận về luật pháp hoặc chính sách, thể hiện sự phản đối kiên quyết.
"The environmental group strenuously objected to the construction of the dam."
Phán đoán đúng đắn
Trong quyết định kinh doanh, sự phán đoán sáng suốt là chìa khóa của thành công.
"Her sound judgement helped the company avoid a major financial loss."
Người lãnh đạo cần thể hiện sự phán đoán sáng suốt trong thời điểm khủng hoảng.
"The manager's sound judgement was praised during the project review."
"linh cảm mơ hồ"
Khi ai đó nghĩ điều gì đó có thể đúng, nhưng không có bằng chứng chắc chắn.
"I have a sneaking suspicion that he's not telling the truth."
Dùng để diễn tả một trực giác hoặc linh cảm, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
"She had a sneaking suspicion that the project would be delayed."
thể hiện sự không tán thành của anh/cô ấy
Trong một cuộc họp chính thức, ai đó thể hiện sự không đồng ý thông qua sự im lặng hoặc cau mày.
"He crossed his arms and frowned to show his disapproval of the proposal."
Cha mẹ bày tỏ sự không hài lòng với quyết định của con cái thông qua lời nói hoặc hành động.
"She sighed loudly to show her disapproval of their decision."
Discover more topics to expand your learning
66 phrases available
crime, law & order related phrases
70 phrases available
news, politics & social issues related phrases
47 phrases available
communication & speaking related phrases