news, politics & social issues related phrases
Chiến tranh đã được tuyên bố.
Mô tả sự kiện lịch sử, ví dụ như việc các quốc gia chính thức tuyên chiến.
"In 1939, war was declared after Germany invaded Poland."
Cách dùng ẩn dụ để miêu tả sự khởi đầu của một cuộc xung đột gay gắt, ví dụ như cạnh tranh thương mại hoặc đấu tranh chính trị.
"The CEO announced the new strategy, and war was declared in the tech industry."
Cuộc chiến chống tội phạm
Khi chính phủ hoặc các cơ quan thực thi pháp luật công bố các chính sách hoặc hành động tăng cường trấn áp tội phạm.
"The mayor declared a war on crime to reduce violence in the city."
Khi truyền thông đưa tin về sự gia tăng tội phạm hoặc các vấn đề an ninh xã hội.
"The new police chief is committed to winning the war on crime through community engagement."
Chiến tranh nổ ra.
Mô tả sự bắt đầu đột ngột của các cuộc chiến tranh lớn trong lịch sử.
"War broke out between the two countries after years of tension."
Sự bùng nổ bất ngờ của xung đột hoặc cạnh tranh khốc liệt.
"When negotiations failed, war broke out unexpectedly."
"tình huống bất ngờ" hoặc "sự kiện bất ngờ"
Sự thay đổi bất ngờ, không lường trước được trong diễn biến câu chuyện hoặc tình huống thực tế.
"The sudden turn of events left everyone in shock."
Dùng để mô tả sự thay đổi đột ngột của tình hình trong các bản tin.
"No one could have predicted such a dramatic turn of events."
"xuống đường"
Cảnh tượng người dân tập trung biểu tình trên đường phố để phản đối các chính sách hoặc vấn đề xã hội.
"After the controversial decision was announced, thousands of people took to the streets to protest."
Dùng để mô tả các cuộc diễu hành hoặc biểu tình quy mô lớn trong các bản tin tức.
"Citizens took to the streets demanding justice for the victim."
công việc hàng đầu
Dùng để khen ngợi ai đó đã hoàn thành một công việc rất xuất sắc hoặc chất lượng cao.
"You did a top job on the project presentation!"
Trong môi trường làm việc, để mô tả một vị trí hoặc hiệu suất công việc xuất sắc.
"Landing that position at the company is a top job."
"thanh toán nợ của các nước thuộc thế giới thứ ba"
Trong các cuộc thảo luận về kinh tế quốc tế, đề cập đến tình hình trả nợ nước ngoài của các nước đang phát triển.
"Many NGOs are advocating for the cancellation of third-world debt repayments to alleviate poverty."
Trong các bản tin, mô tả áp lực tài chính mà các quốc gia nghèo phải đối mặt.
"The country's economy is struggling due to heavy third-world debt repayments."
"động đất kinh hoàng đã tấn công"
Khi mô tả thảm họa động đất trong các bản tin.
"A terrible earthquake hit the city last night, causing widespread damage."
Khi chia sẻ trải nghiệm động đất trên trang cá nhân hoặc mạng xã hội.
"When the terrible earthquake hit, everyone rushed out of the buildings in panic."
bị bắt làm con tin
Khi mô tả sự kiện con tin trong các bản tin.
"Several civilians were taken hostage during the bank robbery."
Tình hình những người bị bắt giữ được đề cập đến trong các cuộc xung đột chính trị hoặc quân sự.
"The diplomat was taken hostage by the rebel group."
"giải quyết ô nhiễm"
Khi chính phủ hoặc các tổ chức bảo vệ môi trường thảo luận về chính sách bảo vệ môi trường
"The government has introduced new laws to tackle pollution in urban areas."
Các biện pháp giảm ô nhiễm trong bản tin.
"We need to work together to tackle pollution and protect our environment."
Người sống sót duy nhất
Người duy nhất sống sót trong thảm họa hoặc tai nạn.
"After the plane crash, he was the sole survivor."
Cá thể duy nhất sống sót trong chiến tranh hoặc xung đột.
"She was the sole survivor of the shipwreck and was rescued after three days at sea."
"Điều kiện xã hội là nguyên nhân của tội phạm"
Trong các nghiên cứu học thuật hoặc báo cáo thảo luận về mối quan hệ giữa tỷ lệ tội phạm và môi trường xã hội
"Many sociologists argue that poor social conditions breed crime in urban areas."
Trong phân tích các vấn đề xã hội hoặc thảo luận chính sách, khi giải thích về nguồn gốc của tội phạm...
"The report highlights how inequality and lack of opportunities can breed crime in disadvantaged communities."
ký một hiệp ước (hòa bình)
Trong các sự kiện ngoại giao quốc tế, ví dụ như khi kết thúc chiến tranh hoặc xung đột
"The two countries agreed to sign a peace treaty to end the decade-long conflict."
Trong các tài liệu lịch sử hoặc chính trị mô tả về các hiệp ước giữa các quốc gia.
"After months of negotiation, the leaders finally signed a treaty to promote economic cooperation."
"khai thác tình dục trẻ em"
Khi thảo luận về vấn đề bảo vệ trẻ em trong các văn bản pháp luật hoặc chính sách.
"The government has introduced stricter laws to combat the sexual exploitation of children."
Khi đề cập đến tội phạm liên quan trong các bản tin hoặc hoạt động xã hội.
"International organizations are working together to prevent the sexual exploitation of children in conflict zones."
"gửi quân về phía nam"
Trong chiến dịch quân sự, chỉ huy điều động lực lượng di chuyển về hướng Nam.
"The general decided to send troops to the south to reinforce the border defenses."
Mô tả các sự kiện lịch sử, ví dụ như chiến tranh cổ đại hoặc triển khai chiến lược.
"During the war, the king ordered to send troops to the south to suppress the rebellion."
chiếm quyền kiểm soát
Trong lĩnh vực quân sự hoặc chính trị, mô tả việc một bên giành được quyền thống trị thông qua vũ lực hoặc chiến lược.
"The rebels seized control of the capital after a violent uprising."
Trong nội bộ doanh nghiệp hoặc tổ chức, để chỉ việc đột ngột nắm quyền quản lý hoặc ra quyết định.
"After the CEO resigned, the board of directors seized control of the company."
"xin tị nạn chính trị"
Khi một cá nhân bị đàn áp ở quốc gia gốc của họ vì lý do chính trị, họ có thể nộp đơn xin tị nạn chính trị.
"The journalist decided to seek political asylum after receiving threats from the government."
Trong các bản tin quốc tế, thường nhắc đến tình huống người tị nạn hoặc những người bất đồng chính kiến tìm kiếm sự bảo hộ chính trị.
"Many activists have sought political asylum in neighboring countries to escape persecution."
"đăng một bài viết"
Ban biên tập tin tức quyết định đăng tải một bài viết trên báo hoặc trang web.
"The editor decided to run the story on the front page of tomorrow's newspaper."
Tổng biên tập tạp chí đã chọn đăng một câu chuyện chuyên đề nào đó trong số tiếp theo.
"Our magazine will run a story about climate change in the next issue."
Discover more topics to expand your learning