sound & noise related phrases
Tiếng kêu vo ve
Tiếng ồn liên tục phát ra khi máy móc hoặc thiết bị điện tử hoạt động.
"The whirring sound of the fan helped me fall asleep."
Tiếng vỗ cánh của côn trùng (như ong) khi bay.
"I could hear the whirring sound of bees as I walked through the garden."
Gió đang rít.
Mô tả âm thanh mạnh mẽ của gió trong môi trường tự nhiên, thường được sử dụng trong văn học hoặc mô tả thời tiết.
"As I walked through the empty street, the wind was whistling through the trees."
Tạo ra không khí căng thẳng hoặc cô đơn trong một câu chuyện hoặc lời kể.
"The wind was whistling outside the window, making it hard to sleep."
Tiếng thì thầm
Mô tả những âm thanh nhẹ nhàng trong môi trường tự nhiên, ví dụ như tiếng xào xạc của lá cây khi có gió thổi qua.
"The whispering sound of the wind through the trees was very soothing."
Giọng nói thì thào, thường mang không khí bí ẩn hoặc riêng tư.
"She heard a whispering sound coming from the next room, but couldn't make out the words."
"sóng vỗ"
Mô tả cảnh quan thiên nhiên của đại dương hoặc bãi biển.
"The sound of waves crashing against the shore was soothing."
Dùng để ví von sự dao động mạnh mẽ của cảm xúc hoặc sự kiện.
"Her emotions were like waves crashing inside her heart."
Hai phát súng nổ vang lên.
Tiếng súng trong các vụ phạm tội hoặc bạo lực.
"As the argument escalated, two shots rang out, and the crowd scattered in panic."
Cảnh trong tiểu thuyết hoặc phim ảnh làm tăng thêm không khí căng thẳng.
"In the quiet night, two shots rang out, signaling the start of the ambush."
Tiếng văng tung tóe
Tiếng nước văng lên, ví dụ như ai đó nhảy xuống nước hoặc mưa rơi trên mặt đất.
"The splashing sound of the waves against the rocks was soothing."
Tiếng động khi chất lỏng bị khuấy động hoặc văng ra, ví dụ như khi rửa xe hoặc chơi đùa với nước.
"We could hear the splashing sound of children playing in the pool."
giọng the thé
Tiếng thét chói tai, the thé của ai đó vì quá kích động.
"Her shrill voice could be heard across the entire room."
Tiếng kêu chói tai của một số loài động vật hoặc vật thể.
"The shrill voice of the alarm clock woke me up abruptly."
Tiếng cào xước
Tiếng kêu khi động vật dùng móng vuốt cào xước vật gì đó.
"I heard a scratching sound coming from the attic last night."
Tiếng ồn chói tai phát ra từ máy móc hoặc thiết bị cũ kỹ khi vận hành.
"The old record player made a constant scratching sound when playing the vinyl."
Tiếng sột soạt
Tiếng gió thổi qua lá cây kêu xào xạc.
"The rustling sound of leaves in the wind was very soothing."
Tiếng sột soạt (của giấy, nhựa, v.v. khi bị ma sát)
"She heard a rustling sound as the paper bag was being opened."
Tiếng sấm rền
Hiện tượng tự nhiên trước khi bão đến
"The rumble of thunder in the distance warned us of the approaching storm."
Trong các tác phẩm văn học, được sử dụng để tạo không khí căng thẳng hoặc kinh dị.
"A deep rumble of thunder echoed through the valley, making the children hide under their blankets."
tiếng cười ồn ào
Tiếng cười lớn, ồn ào của một nhóm người (ví dụ như trong một buổi tiệc hoặc quán bar) do vui vẻ hoặc hài hước.
"The comedian's jokes were met with raucous laughter from the audience."
Tiếng cười sảng khoái không kiểm soát của khán giả trong một buổi biểu diễn hài kịch hoặc một cảnh hài hước.
"Raucous laughter echoed through the house as friends reminisced about old times."
Tiếng kêu thét chói tai
Tiếng kêu chói tai, the thé đột ngột của trẻ sơ sinh hoặc động vật.
"The piercing cry of the baby woke everyone up in the middle of the night."
Trong cảnh kinh dị hoặc căng thẳng, miêu tả tiếng thét chói tai bất ngờ.
"A piercing cry echoed through the forest, sending chills down our spines."
"tiếng mưa rơi"
Khi trời mưa, tiếng mưa rơi trên các vật thể như thế nào?
"The gentle patter of rain on the roof helped me fall asleep."
Dùng để tạo không khí trong thơ ca hoặc các tác phẩm văn học.
"She listened to the soothing patter of rain against the window."
"không một âm thanh nào phá vỡ sự tĩnh lặng"
Khi miêu tả về đêm hoặc môi trường yên tĩnh.
"In the deep forest, no sound broke the silence except the occasional rustle of leaves."
Trong các tác phẩm văn học, làm nổi bật bầu không khí căng thẳng hoặc cô đơn.
"The room was so quiet that no sound broke the silence for hours."
"Âm thanh bị bóp nghẹt"
Âm thanh không nghe rõ do cách âm hoặc khoảng cách xa.
"I could hear muffled sounds coming from the next room, but couldn't make out the words."
Âm thanh trở nên trầm và mờ sau khi bị vật thể che khuất hoặc bao bọc.
"The explosion was followed by a muffled sound, as if it happened deep underground."
"nhạc ầm ĩ phát ra"
Âm nhạc phát ở nơi công cộng hoặc trong bữa tiệc lớn đến mức rất ồn ào.
"The music was blaring out from the speakers at the party."
Tiếng nhạc ồn ào phát ra từ nhà hàng xóm/gần đây.
"I couldn't sleep because the music from next door was blaring out all night."
Tiếng máy kêu vù vù
Tiếng ồn vo ve liên tục phát ra khi thiết bị máy móc vận hành.
"The quiet room was filled with the constant machine whirring from the server racks."
Dùng trong bối cảnh khoa học viễn tưởng hoặc công nghiệp, để tạo ra bầu không khí vận hành máy móc.
"As the factory came to life, the machine whirring grew louder and more rhythmic."
"tiếng máy kêu vo vo"
Tiếng ồn trầm, liên tục phát ra khi máy móc vận hành.
"The quiet machine humming in the background was oddly soothing."
Trạng thái làm việc liên tục và ổn định, ví như dòng chảy êm đềm.
"The factory was filled with the constant humming of machines at work."
Discover more topics to expand your learning
103 phrases available
general descriptive language related phrases
83 phrases available
arts, media & entertainment related phrases
74 phrases available
describing places & scenery related phrases