CP
ChainPhrase
Cụm từ
LS
ChainPhrase

Discover how to say common phrases in different languages. Learn pronunciation, usage examples, and cultural context for effective communication.

Supported Languages

🇨🇳ZH🇺🇸EN🇯🇵JA🇰🇷KO🇻🇳VI🇸🇦AR+1 more

© 2025 ChainPhrase. All rights reserved.

Made with ❤️ for language learners worldwide.

Follow us: chainenglish.top

This website uses cookies to enhance your browsing experience.Learn more

  1. Cụm từ/
  2. Chủ đề/
  3. the modern world

the modern world

the modern world related phrases

196 Cụm từ
Multiple Difficulty Levels
Interactive Examples

write off debts

Xóa nợ

●●Medium

Các tổ chức tài chính hoặc ngân hàng sử dụng khi quyết định miễn trừ các khoản nợ không thể thu hồi.

"The bank decided to write off the debts of the struggling small business."

Cá nhân hoặc doanh nghiệp sử dụng khi đàm phán giảm nợ trong tái cơ cấu tài chính.

"After years of negotiation, the company managed to write off a significant portion of its debts."

within walking distance

"trong khoảng cách đi bộ"

●Easy

Địa điểm đó rất gần vị trí hiện tại, có thể đi bộ đến được.

"The grocery store is within walking distance from our hotel."

Trong hướng dẫn du lịch hoặc thành phố, giới thiệu các tiện ích gần đó

"There are several cafes within walking distance of the office."

win the battle against the black economy

"chiến thắng cuộc chiến chống lại nền kinh tế ngầm"

●●Medium

Chính phủ hoặc các nhà hoạch định chính sách sử dụng khi thảo luận về việc đấu tranh chống các hoạt động kinh tế bất hợp pháp.

"The government has implemented new policies to win the battle against the black economy."

Các nỗ lực mô tả trong bài báo hoặc bài phân tích về việc đấu tranh chống nền kinh tế ngầm

"International cooperation is essential to win the battle against the black economy."

wi-fi hotspots

Điểm phát sóng Wi-Fi

●Easy

Cung cấp dịch vụ internet miễn phí tại nơi công cộng (như quán cà phê, sân bay)

"Many cafes offer free wi-fi hotspots for customers."

Các phương thức phổ biến để thiết bị di động kết nối Internet

"You can find wi-fi hotspots in most airports around the world."

vehicle emissions

khí thải xe cộ

●Easy

Sử dụng khi thảo luận về bảo vệ môi trường và ô nhiễm không khí

"Vehicle emissions are a major contributor to urban air pollution."

Ngành công nghiệp ô tô hoặc trong quá trình hoạch định chính sách liên quan đến tiêu chuẩn khí thải

"The government introduced new regulations to reduce vehicle emissions."

urban regeneration

"tái tạo đô thị"

●●Medium

Lĩnh vực quy hoạch và phát triển đô thị, chỉ việc cải tạo và nâng cấp các khu đô thị cũ

"The city council has launched an urban regeneration project to revitalize the downtown area."

Dự án phục hưng đô thị do chính phủ hoặc doanh nghiệp thúc đẩy

"Urban regeneration often involves improving infrastructure and creating green spaces."

urban living

"cuộc sống đô thị"

●Easy

Khi thảo luận về lối sống hiện đại, ví dụ như so sánh sự khác biệt giữa cuộc sống thành thị và nông thôn.

"Urban living offers convenience but can also be stressful due to the fast pace of life."

Sử dụng khi mô tả điều kiện sống hoặc hiện tượng xã hội trong môi trường đô thị.

"Many people prefer urban living because of the access to cultural and entertainment venues."

urban decay

sự suy thoái đô thị

●●Medium

Hiện tượng các tòa nhà xuống cấp và môi trường xấu đi trong thành phố do suy thoái kinh tế hoặc di dân.

"The government has launched a program to revitalize areas affected by urban decay."

Khi thảo luận về quy hoạch đô thị hoặc các vấn đề xã hội học, chỉ quá trình suy thoái của các khu vực đô thị.

"Urban decay is often accompanied by rising crime rates and declining property values."

unspoilt countryside

"vùng quê còn hoang sơ"

●●Medium

Sử dụng khi miêu tả phong cảnh thiên nhiên hoặc điểm du lịch

"The region is known for its unspoilt countryside and breathtaking views."

Xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến bảo vệ môi trường hoặc sinh thái

"We went hiking in the unspoilt countryside, far from the noise of the city."

uninterrupted growth

"tăng trưởng liên tục"

●●Medium

Lĩnh vực kinh tế hoặc thương mại, mô tả sự tăng trưởng liên tục của công ty hoặc thị trường

"The company has experienced uninterrupted growth for the past five years."

Lĩnh vực phát triển cá nhân hoặc học tập, mô tả sự tiến bộ ổn định về năng lực hoặc kiến thức

"Her uninterrupted growth in language skills impressed all her teachers."

unfit for human habitation

không thích hợp cho con người cư trú

●●Medium

Mô tả ngôi nhà hoặc tòa nhà không thể ở được do điều kiện tồi tệ

"The old apartment was declared unfit for human habitation due to severe mold and structural damage."

Tuyên bố trong văn bản pháp luật hoặc tài liệu chính thức rằng một khu vực không phù hợp để sinh sống

"After the earthquake, many homes were deemed unfit for human habitation and had to be demolished."

underage drinking

Uống rượu khi chưa đủ tuổi

●Easy

Khi thảo luận về các vấn đề pháp luật hoặc xã hội, chẳng hạn như chính sách cấm người chưa thành niên uống rượu.

"Underage drinking is a serious problem that can lead to health and legal issues."

Các dịp giáo dục hoặc cảnh báo, như thảo luận về tác hại của việc uống rượu ở trẻ vị thành niên trong các buổi nói chuyện ở trường học.

"Many countries have strict laws to prevent underage drinking."

undeclared earnings

Thu nhập không khai báo

●●Medium

Trong kiểm toán thuế, đây là khoản thu nhập mà cá nhân hoặc doanh nghiệp không khai báo với cơ quan thuế.

"The company was fined for having undeclared earnings over the past three years."

Trong điều tra tài chính, dùng để mô tả thu nhập bất hợp pháp hoặc hợp pháp bị che giấu hoặc không được báo cáo.

"He faced legal consequences after the authorities discovered his undeclared earnings."

uncluttered

"gọn gàng"

●●Medium

Cảnh phòng hoặc không gian gọn gàng, không có đồ đạc thừa

"She prefers an uncluttered workspace to stay focused."

Diễn đạt ý tưởng hoặc thiết kế ngắn gọn rõ ràng, không có nội dung thừa

"The website has an uncluttered design that makes it easy to navigate."

trumped-up charges

Những cáo buộc bịa đặt

●●Medium

Trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị, cụm từ này được sử dụng để mô tả những cáo buộc giả tạo nhằm hãm hại ai đó.

"The opposition leader claimed that the corruption allegations were nothing but trumped-up charges to discredit him."

Trong các báo cáo tin tức hoặc thảo luận công chúng, việc chỉ trích rằng một số cáo buộc thiếu cơ sở thực tế, xuất phát từ động cơ xấu hoặc mục đích chính trị.

"Many believe he was arrested on trumped-up charges to silence his criticism of the government."

tree-planting scheme

Đề án trồng cây

●●Medium

Hoạt động trồng cây gây rừng do chính phủ hoặc tổ chức bảo vệ môi trường phát động

"The local government launched a tree-planting scheme to combat deforestation."

Hoạt động tình nguyện bảo vệ môi trường do trường học hoặc cộng đồng tổ chức

"Our school is participating in a tree-planting scheme to promote environmental awareness."

toxic waste

chất thải độc hại

●●Medium

Thảo luận về bảo vệ môi trường hoặc ô nhiễm công nghiệp

"The factory was fined for illegally dumping toxic waste into the river."

Các sự kiện về rò rỉ hóa chất hoặc đổ trộm chất thải trong báo cáo tin tức

"Exposure to toxic waste can have severe health consequences."

tightened controls

"siết chặt kiểm soát"

●●Medium

Chính phủ hoặc tổ chức áp dụng các biện pháp giám sát chặt chẽ hơn để đối phó với khủng hoảng hoặc rủi ro

"The government introduced tightened controls on financial transactions to prevent fraud."

Các quy định nghiêm ngặt hơn được áp dụng trong quản lý doanh nghiệp nhằm nâng cao hiệu quả hoặc an toàn

"After the security breach, the company implemented tightened controls on data access."

Previous
12345...11
1 of 11
Next
Showing 1 to 18 of 196 phrases

Related Topics

Discover more topics to expand your learning

Highly Related

news, politics & social issues

70 phrases available

news, politics & social issues related phrases

Interactive
Explore

money & finance

35 phrases available

money & finance related phrases

Interactive
Explore

technology & internet

24 phrases available

technology & internet related phrases

Interactive
Explore

Related

change & transformation

57 Cụm từ

work, business & career

87 Cụm từ

arts, media & entertainment

83 Cụm từ

Popular

leisure and lifestyle

268 Cụm từ

work and study

226 Cụm từ

basic concepts

164 Cụm từ

View All Topics