change & transformation related phrases
Giọng nói dịu lại
Khi biểu đạt cảm xúc, giọng nói trở nên dịu dàng.
"Her voice softens when she talks to her baby."
Khi an ủi người khác, giọng điệu trở nên dịu dàng.
"As he apologized, his voice softened to show sincerity."
Giọng trở nên gay gắt
Trong một cuộc tranh luận hoặc xung đột, khi giọng điệu của ai đó đột nhiên trở nên gay gắt
"Her voice hardens when she talks about the incident."
Trong những tình huống trang trọng, chẳng hạn như cảnh báo hoặc ra lệnh.
"The teacher's voice hardens as he warns the students to stop talking."
"cà chua chuyển sang màu đỏ"
Mô tả sự thay đổi tự nhiên của cà chua khi chín.
"When tomatoes turn red, they are ready to be harvested."
Dùng cho thảo luận liên quan đến nông nghiệp hoặc làm vườn.
"It takes about two weeks for tomatoes to turn red after they start changing color."
Mức sống đang tăng đều.
Trong các bản tin kinh tế, mô tả tình hình phát triển kinh tế của một quốc gia hoặc khu vực.
"With the development of the economy, the standard of living is rising steadily in this region."
Phân tích sự thay đổi chất lượng cuộc sống của cư dân trong báo cáo nghiên cứu xã hội.
"Government reports indicate that the standard of living is rising steadily due to improved healthcare and education."
Mức sống đang được cải thiện.
Trong các bản tin kinh tế, mô tả tình hình phát triển của một quốc gia hoặc khu vực.
"With the development of the economy, the standard of living is improving in many rural areas."
Phân tích sự thay đổi chất lượng cuộc sống của cư dân trong báo cáo nghiên cứu xã hội.
"The government's new policies have ensured that the standard of living is improving for the majority of the population."
Tuyết tan
Hiện tượng tự nhiên khi nhiệt độ tăng lên sau mùa đông, tuyết bắt đầu tan chảy.
"In early spring, the snow thaws and the rivers begin to flow again."
Dùng để ví von mối quan hệ lạnh nhạt hoặc căng thẳng dần dần hòa hoãn.
"After their long argument, the tension between them finally began to thaw like snow in the sun."
Tuyết tan chảy
Hiện tượng tự nhiên mô tả sự ấm lên của nhiệt độ sau mùa đông.
"In spring, the snow melts and the rivers fill with water."
Quá trình một sự vật dần biến mất hoặc thay đổi.
"Her anger slowly melted away like snow in the sun."
Bầu trời trở nên rất tối.
Bầu trời bỗng nhiên thay đổi, như cảnh tượng trước khi cơn bão ập đến.
"As the storm approached, the sky went very dark."
Trong các tác phẩm văn học, việc tạo ra bầu không khí căng thẳng hoặc kinh dị.
"In the middle of the day, the sky went very dark, signaling something ominous."
Bầu trời chuyển sang màu vàng óng.
Mô tả sự thay đổi màu sắc của bầu trời lúc hoàng hôn.
"As the sun set, the sky turned gold, casting a warm glow over the fields."
Trong thơ ca hoặc tác phẩm văn học, dùng để gợi tả không khí.
"In her poem, she described how the sky turned gold at dawn, symbolizing new beginnings."
Vấn đề nảy sinh
Tình huống khó khăn bất ngờ phát sinh trong dự án hoặc kế hoạch.
"During the project, several unexpected problems arose."
Dùng trong các tình huống gặp phải vấn đề bất ngờ trong cuộc sống hàng ngày hoặc công việc.
"Problems arose when the team tried to implement the new system."
Khả năng biến đổi
Có khả năng thay đổi hiện trạng, dùng để miêu tả cá nhân hoặc tổ chức.
"She has the power to transform her life through hard work and determination."
Trong ngữ cảnh truyền động lực hoặc tự hoàn thiện, nhấn mạnh tiềm năng.
"This technology holds the power to transform entire industries."
"các trang đã ngả vàng"
Mô tả tình trạng sách cũ hoặc giấy bị ố vàng do thời gian.
"When I opened the old book, I noticed that the pages had gone yellow over the years."
Diễn tả nỗi hoài niệm hoặc cảm xúc về thời gian trôi qua.
"The pages of the diary had gone yellow, but the memories were still fresh in my mind."
Tiếng ồn càng lúc càng lớn.
Tiếng ồn trong môi trường ngày càng tăng lên, ví dụ như trong buổi hòa nhạc hoặc những nơi đông người.
"As the concert started, the noise grew louder and more exciting."
Để diễn tả sự căng thẳng hoặc hỗn loạn trong diễn biến câu chuyện ngày càng tăng.
"During the protest, the noise grew louder as more people joined in."
"thực hiện một sự thay đổi nhỏ"
Khi sửa đổi tệp hoặc thiết kế, hãy thực hiện những điều chỉnh nhỏ.
"Could you make a slight alteration to the document before we finalize it?"
Khi chỉnh sửa văn bản hoặc mã, hãy thực hiện những thay đổi nhỏ.
"The designer decided to make a slight alteration to the logo to improve its appearance."
"thực hiện thay đổi"
Trong quản lý dự án, nhóm có thể cần điều chỉnh dựa trên phản hồi.
"We need to make changes to the project plan based on the client's feedback."
Trong cuộc sống cá nhân, con người thường có những thay đổi để tự hoàn thiện bản thân.
"She decided to make changes in her lifestyle to improve her health."
"thực hiện một vài điều chỉnh"
Khi chỉnh sửa tài liệu hoặc báo cáo, đề xuất những điều chỉnh nhỏ.
"Could you make a few modifications to the design before we finalize it?"
Trong phát triển phần mềm, sử dụng khi thực hiện những thay đổi nhỏ đối với mã nguồn.
"I just need to make a few modifications to the code to fix the bug."
"thực hiện một vài điều chỉnh"
Khi sửa đổi tài liệu hoặc báo cáo, đề xuất một vài chỉnh sửa nhỏ.
"After reviewing the design, we need to make a few adjustments to improve its functionality."
Khi điều chỉnh thiết bị hoặc máy móc, nên thực hiện các điều chỉnh nhỏ.
"The mechanic said he would make a few adjustments to the engine to fix the noise."
"thay đổi" hoặc "tạo ra sự thay đổi"
Trong cuộc sống cá nhân, thể hiện sự thay đổi thói quen hoặc hành vi.
"If you want to improve your health, you need to make a change in your diet."
Trong môi trường làm việc, chỉ việc cải tiến quy trình hoặc chiến lược.
"The company decided to make a change in its marketing strategy to attract more customers."
Discover more topics to expand your learning