weather related phrases
Gió rít
Tiếng gió rít gào trong thời tiết có gió lớn.
"The wind whistles through the trees on a stormy night."
Trong các tác phẩm văn học hoặc thơ ca, miêu tả cảnh quan thiên nhiên.
"As I walked alone, the wind whistles past my ears, making me shiver."
Gió nổi lên
Khi mô tả sự thay đổi thời tiết, ví dụ như trong bản tin dự báo thời tiết hoặc chuẩn bị trước khi hoạt động ngoài trời.
"The wind picks up suddenly, and dark clouds gather in the sky."
Trong khi miêu tả hiện tượng tự nhiên hoặc không khí môi trường, ví dụ như trong tiểu thuyết hoặc tản văn.
"As evening falls, the wind picks up, making it feel even colder outside."
Gió lặng dần
Mô tả sự thay đổi thời tiết, như bão hoặc gió lớn dần dịu đi.
"After the storm passed, the wind died down and the sea became calm."
Tình trạng hoặc cảm xúc gay gắt nào đó dần dịu xuống.
"As the argument continued, the anger between them slowly died down like the wind."
Gió thổi
Mô tả các hiện tượng tự nhiên, chẳng hạn như sự thay đổi thời tiết hoặc tình trạng môi trường.
"The wind blows strongly in the autumn, making the leaves fall from the trees."
Sự lan tỏa hoặc ảnh hưởng của một xu hướng hoặc thế lực nào đó.
"When the wind blows from the east, we can expect colder weather."
Thời tiết tốt hơn.
Thời tiết chuyển biến tốt hơn, ví dụ như từ mưa sang nắng.
"The weather improves, so we can go for a picnic this afternoon."
Trong kế hoạch du lịch hoặc hoạt động ngoài trời, dùng khi đề cập đến sự thay đổi thời tiết.
"If the weather improves tomorrow, we will visit the beach."
Thời tiết xấu đi
Khi dự báo thời tiết mô tả tình trạng thời tiết xấu đi
"The weather deteriorates rapidly in the afternoon, so we should leave early."
Khi kế hoạch du lịch hoặc hoạt động ngoài trời bị ảnh hưởng do thời tiết thay đổi.
"If the weather deteriorates during the hike, we will need to find shelter immediately."
"ánh nắng yếu"
Mô tả tình trạng ánh nắng không gay gắt vào mùa đông hoặc những ngày nhiều mây.
"The weak sun barely warmed the chilly morning air."
Dùng trong tác phẩm văn học để miêu tả cảnh ánh sáng mờ nhạt.
"She sat by the window, watching the weak sun fade behind the clouds."
Ánh nắng không bị gián đoạn
Thời tiết quang đãng liên tục trong nhiều ngày, thường được dùng trong dự báo thời tiết hoặc ghi chép du lịch.
"We enjoyed two weeks of unbroken sunshine during our holiday in Spain."
Dùng để ví von trạng thái vui vẻ, thoải mái, không lo nghĩ.
"The unbroken sunshine lifted everyone's spirits after a long winter."
Mưa xối xả
Dùng để mô tả tình trạng thời tiết khắc nghiệt, ví dụ như khi có cảnh báo mưa lớn hoặc lũ lụt.
"The city was flooded after hours of torrential rain."
Thường thấy trong các bản tin thời sự hoặc dự báo thời tiết, nhấn mạnh mưa lớn và dữ dội.
"We had to cancel our picnic due to the torrential rain."
tuyết dày
Cảnh tượng tuyết dày đặc bao phủ mặt đất vào mùa đông.
"The children played happily in the thick snow."
Tả tình trạng tuyết rơi dày đặc, gây ảnh hưởng đến giao thông hoặc các hoạt động ngoài trời.
"Driving was difficult because of the thick snow on the roads."
sương mù dày đặc
Mô tả tình trạng thời tiết, đặc biệt là những ngày sương mù dày đặc, tầm nhìn rất kém.
"The thick fog made it difficult to see more than a few feet ahead."
Sự mô tả ẩn dụ về một tình huống khó nhìn thấy hoặc khó hiểu.
"A thick fog of confusion surrounded the new policy announcement."
"đám mây dày đặc"
Khi miêu tả tình hình thời tiết, ví dụ như trời âm u hoặc nhiều mây.
"The sky was covered with thick clouds, blocking out the sun."
Trong văn học hoặc thơ ca, dùng để miêu tả bầu không khí ngột ngạt hoặc nặng nề.
"A thick cloud of smoke rose from the burning building."
gió mạnh
Trong dự báo thời tiết mô tả tình hình gió mạnh.
"The strong winds caused damage to several houses."
Trong lĩnh vực hàng hải hoặc hàng không, lưu ý đến ảnh hưởng của gió.
"Due to strong winds, the flight was delayed for two hours."
"ánh nắng gắt"
Trời nắng nóng như đổ lửa, ánh mặt trời chói chang rực rỡ.
"The strong sun made it difficult to see without sunglasses."
Khi tham gia các hoạt động ngoài trời, hãy nhớ chú ý chống nắng nhé!
"You should wear a hat to protect yourself from the strong sun."
"Thời tiết khắc nghiệt đang tấn công một khu vực"
Ảnh hưởng của thảm họa thiên nhiên được mô tả trong bản tin.
"Severe weather conditions striking the area have caused widespread power outages."
Các sự kiện thời tiết cực đoan được đề cập trong cảnh báo thời tiết hoặc báo cáo thời tiết.
"Residents were warned about severe weather conditions striking the area later today."
"thời tiết khắc nghiệt đang ảnh hưởng đến một khu vực"
Trong bản tin mô tả ảnh hưởng của thiên tai.
"Severe weather conditions hitting the area have caused widespread power outages."
Các sự kiện thời tiết cực đoan được đề cập trong cảnh báo thời tiết hoặc bản tin thời tiết.
"Authorities warned residents to stay indoors as severe weather conditions are hitting the area."
nóng như thiêu như đốt
Thời tiết rất nóng, ví dụ như thời tiết nhiệt độ cao vào mùa hè.
"The weather was scorching hot, so we decided to stay indoors with the air conditioning on."
Nóng đến mức gần như bỏng miệng.
"Be careful with that coffee—it's scorching hot!"
"sông tràn bờ"
Mô tả thảm họa thiên nhiên, ví dụ như khi lũ lụt xảy ra, mực nước sông dâng cao và tràn bờ đê.
"After days of heavy rain, several rivers burst their banks, flooding nearby villages."
Trong các bản tin thời sự, dùng để mô tả tình trạng sông ngòi tràn bờ do thời tiết khắc nghiệt hoặc mưa lớn kéo dài.
"The authorities issued warnings as the river was close to bursting its banks due to the storm."
Discover more topics to expand your learning