food & drink related phrases
"hương vị tinh tế"
Dùng để miêu tả hương vị độc đáo, khó nhận thấy nhưng đặc biệt trong món ăn hoặc đồ uống.
"The tea has a subtle flavour that lingers on the palate."
Trong khi nếm rượu hoặc thưởng thức cà phê, để mô tả hương vị phong phú và đa dạng.
"This dish is praised for its subtle flavour combinations."
Bữa ăn thịnh soạn
Khi gọi món ở nhà hàng, mô tả một bữa ăn thịnh soạn.
"After a long day of hiking, we enjoyed a substantial meal at the local restaurant."
Khi thảo luận về chế độ ăn uống lành mạnh, cần nhấn mạnh việc cần hấp thụ đủ chất dinh dưỡng.
"A substantial meal is important to keep your energy levels up throughout the day."
"làm mất ngon miệng của bạn"
Ăn vặt trước bữa ăn có thể làm hỏng cảm giác thèm ăn của bạn.
"Don't eat too many sweets now, or you'll spoil your appetite for dinner."
Sau khi nhìn thấy những hình ảnh không vui, có thể vì cảm xúc tiêu cực mà làm mất cảm giác thèm ăn.
"The graphic scenes in the movie spoiled my appetite for lunch."
"nước giải khát"
Khi gọi món ở nhà hàng hoặc quán ăn nhanh, khách hàng có thể chọn nước ngọt thay vì đồ uống có cồn.
"I would like to order a soft drink with my meal, maybe a cola or lemonade."
Khu vực nước giải khát trong siêu thị hoặc cửa hàng tiện lợi thường trưng bày nhiều thương hiệu nước ngọt khác nhau để người tiêu dùng lựa chọn.
"The party menu includes a variety of soft drinks for those who don't consume alcohol."
Bữa ăn thịnh soạn
Dùng để miêu tả bữa ăn đặc biệt thịnh soạn hoặc sang trọng, thường dùng trong các dịp lễ kỷ niệm.
"After winning the championship, the team enjoyed a slap-up meal at a fancy restaurant."
Trong bối cảnh không trang trọng, dùng để bày tỏ sự khen ngợi cho một bữa ăn ngon.
"We decided to have a slap-up meal to celebrate our anniversary."
Thực đơn chọn sẵn
Khi gọi món ở nhà hàng, hãy chọn các combo món ăn được kết hợp sẵn.
"We decided to order the set menu because it offered a good variety of dishes at a reasonable price."
Các món ăn được chuẩn bị sẵn và phục vụ theo nhiều lượt trong các bữa tiệc hoặc tại khách sạn.
"The wedding reception featured a luxurious set menu with five courses."
"thức uống giải khát"
Vào mùa hè nóng bức, mọi người thích uống những loại đồ uống giải khát mát lạnh để giải nhiệt.
"After a long day at work, I enjoy a refreshing drink to relax."
Sau khi vận động, nhiều người chọn uống nước tăng lực để bổ sung năng lượng và nước.
"Lemonade is a popular refreshing drink during summer picnics."
Giá cả hợp lý
Khi mua sắm, mô tả giá cả sản phẩm phải chăng, chất lượng tốt so với giá tiền.
"The hotel offers reasonably priced rooms for budget travelers."
Đánh giá giá cả hợp lý trong nhà hàng hoặc ngành dịch vụ.
"This store sells reasonably priced electronics with good quality."
"bữa ăn sẵn"
Khi đi siêu thị, dùng để chỉ các món ăn đã được đóng gói sẵn, chỉ cần hâm nóng là dùng được.
"I bought some ready meals from the supermarket for quick dinners this week."
Khi thảo luận về lối sống bận rộn của người hiện đại, có đề cập đến việc lựa chọn thực phẩm tiện lợi.
"Ready meals are popular among people who don't have time to cook."
Món ăn vặt nhanh
Trong lúc bận rộn, tranh thủ ăn chút gì đó cho đỡ đói.
"I grabbed a quick snack between meetings to keep my energy up."
Trên đường đi học hoặc đi làm, mua đồ ăn nhẹ tiện lợi.
"She always packs some nuts and fruits as quick snacks for her kids."
thực phẩm chế biến
Khi thảo luận về chế độ ăn uống lành mạnh, người ta thường nhắc đến ảnh hưởng của thực phẩm chế biến đối với sức khỏe.
"Many health experts recommend reducing the consumption of processed foods."
Trong bối cảnh công nghiệp thực phẩm và mua sắm tại siêu thị, dùng để phân biệt thực phẩm tự nhiên và thực phẩm chế biến.
"Processed foods often contain additives and preservatives to extend shelf life."
"thực phẩm dễ hỏng"
Các loại thực phẩm được ghi chú cần bảo quản lạnh hoặc dùng càng sớm càng tốt tại siêu thị hoặc cửa hàng thực phẩm.
"Perishable food must be refrigerated to prevent spoilage."
Thực phẩm cần xử lý bảo quản đặc biệt trong ngành hậu cần và vận tải.
"When shipping perishable food, it's important to use insulated containers."
"thực phẩm hữu cơ"
Trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống lành mạnh, người ta thường nhắc đến thực phẩm hữu cơ để nhấn mạnh đặc tính không chứa thuốc trừ sâu và chất phụ gia hóa học của chúng.
"More and more people are choosing organic food for its health benefits."
Khi đi siêu thị, người tiêu dùng có thể chọn khu vực thực phẩm hữu cơ để mua các nguyên liệu tự nhiên hơn.
"The restaurant prides itself on using only organic food in its dishes."
"bữa ăn bổ dưỡng"
Trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống lành mạnh hoặc dinh dưỡng học, người ta thường nhấn mạnh giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.
"The hospital provides nourishing meals to help patients recover faster."
Trong mô tả thực đơn ở nhà hàng hoặc gia đình, dùng để thu hút những khách hàng quan tâm đến sức khỏe.
"She focuses on preparing nourishing meals for her family every day."
Sữa đã bị chua.
Tả về tình huống thức ăn bị hỏng, ví dụ như phát hiện sữa trong tủ lạnh không thể uống được nữa.
"I poured a glass of milk but quickly realized it had gone sour."
Tình huống hoặc sự việc nào đó trở nên tồi tệ hoặc không vui.
"Their relationship had gone sour after the big argument."
"nấu bữa sáng"
Cảnh gia đình chuẩn bị bữa sáng vào buổi sáng.
"I usually make breakfast for my family every morning."
Khung cảnh khách sạn hoặc nhà nghỉ cung cấp dịch vụ bữa sáng.
"The hotel staff will make breakfast for guests from 7 to 10 AM."
Bữa ăn nhẹ
Trong giờ ăn trưa ở văn phòng, mọi người có thể chọn một bữa ăn nhẹ đơn giản.
"I usually have a light meal for lunch, like a salad or a sandwich."
Vào bữa tối, để tốt cho sức khỏe hoặc giảm cân, có người chọn ăn một bữa ăn nhẹ nhàng, thanh đạm.
"After a heavy breakfast, she preferred a light meal in the evening."
"đồ ăn vặt"
Khi thảo luận về chế độ ăn uống lành mạnh, người ta thường nhắc đến tác hại của đồ ăn vặt.
"Eating too much junk food can lead to health problems."
Khi mua sắm ở các cửa hàng thức ăn nhanh hoặc cửa hàng tiện lợi, mọi người có thể chọn đồ ăn vặt.
"I try to avoid junk food and stick to healthier options."
Discover more topics to expand your learning