feelings & emotions related phrases
"nổi cơn thịnh nộ"
Diễn tả trẻ em khóc lóc hoặc ăn vạ vì không hài lòng
"The little boy threw a tantrum when his mother refused to buy him a toy."
Miêu tả hành vi thiếu lý trí của người trưởng thành do mất kiểm soát cảm xúc
"She threw a tantrum at the meeting because her idea was rejected."
Nước mắt tuôn trào trên má ai đó.
Mô tả cảnh tượng cực kỳ đau buồn hoặc xúc động
"She couldn't hold back her emotions, with tears streaming down her face during the farewell."
Miêu tả cảm xúc mãnh liệt của nhân vật trong tác phẩm văn học hoặc điện ảnh
"In the movie's climax, the hero was shown with tears streaming down his face as he reunited with his family."
"chấp nhận trò đùa"
Khi ai đó tức giận vì một câu nói đùa, dùng để khuyên họ đừng quá nghiêm túc.
"Come on, can't you take a joke? It was just a harmless prank!"
Khi trêu đùa nhau giữa bạn bè, hãy nhắc nhở đối phương cần có khiếu hài hước.
"He needs to learn how to take a joke; he gets offended too easily."
"tự hào đến nghẹn lời"
Miêu tả ai đó cảm thấy rất tự hào vì thành tích hoặc lời khen ngợi
"After winning the championship, the team was swelling with pride."
Dùng để miêu tả một nhóm hoặc tập thể tràn đầy niềm tự hào vì thành công.
"She was swelling with pride when her artwork was displayed in the gallery."
"nuốt tự ái"
Khi cần xin lỗi hoặc thừa nhận lỗi lầm, hãy bỏ qua tự ái để hàn gắn mối quan hệ.
"He had to swallow his pride and apologize to his colleague after the argument."
Trong công việc, vì sự hợp tác nhóm hoặc để đạt được mục tiêu, tạm thời gác lại lòng tự trọng cá nhân.
"Sometimes you need to swallow your pride and ask for help when you're struggling."
"nụ cười rạng rỡ"
Mô tả nụ cười tươi sáng, ấm áp của ai đó khi họ cảm thấy vui vẻ.
"She greeted me with a sunny smile that brightened my day."
Dùng để mô tả cận cảnh nụ cười của nhân vật trong ảnh hoặc tác phẩm nghệ thuật.
"The child's sunny smile was captured perfectly in the photograph."
"khuôn mặt tươi tắn"
Miêu tả biểu cảm vui vẻ của những đứa trẻ khi chơi đùa ngoài trời
"The children ran around the park with sunny faces, enjoying the warm weather."
Miêu tả khuôn mặt vui vẻ của mọi người trong thời tiết nắng đẹp
"Everyone at the picnic had sunny faces as they basked in the sunshine."
cảm thấy có chút căng thẳng
Sử dụng khi nhận thấy không khí căng thẳng trong các tình huống giao tiếp xã hội
"As soon as I walked into the room, I could sense some tension between the two colleagues."
Sử dụng khi cảm nhận được sự căng thẳng trong cuộc họp hoặc thảo luận
"During the meeting, I sensed some tension when the topic of budget cuts was brought up."
cười ầm lên
Sau khi một người bạn kể một câu chuyện cười rất thú vị, mọi người có thể cười phá lên.
"When John told his hilarious story, everyone in the room roared with laughter."
Khi xem các buổi biểu diễn hài kịch, khán giả thường cười phá lên vì những màn diễn hài hước của diễn viên.
"The comedian's jokes were so funny that the audience roared with laughter throughout the show."
Chơi khăm
Dùng khi bạn bè đùa giỡn hay trêu chọc nhau.
"The children decided to play a trick on their teacher by hiding his chalk."
Vào những dịp lễ như Halloween, trẻ em có thể trêu chọc hàng xóm.
"On April Fools' Day, people often play tricks on each other for fun."
chơi khăm
Những dịp bạn bè trêu đùa nhau
"He likes to play a joke on his classmates by hiding their books."
Những trò đùa phổ biến trong ngày Cá tháng Tư
"On April Fools' Day, people often play jokes on each other for fun."
Tâm trạng nhẹ nhõm
Khi nghe tin vui hoặc nhìn thấy điều gì đó làm họ vui, tâm trạng của họ từ nặng nề chuyển sang nhẹ nhõm.
"After hearing the good news, her mood lightens immediately."
Trong các tình huống giao tiếp xã hội, những cuộc trò chuyện hài hước hoặc tương tác tích cực khiến bầu không khí trở nên thoải mái và vui vẻ.
"The room was tense at first, but as people started laughing, the mood lightens."
Làm tổn thương tình cảm của người khác.
Trong các tình huống giao tiếp xã hội, vô tình hoặc cố ý nói ra những lời gây tổn thương
"He didn't mean to hurt others’ feelings, but his words were too harsh."
Khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm, không chú ý đến lời nói khiến người khác bị ảnh hưởng tâm trạng
"Be careful with your jokes; you might hurt others’ feelings without realizing it."
"nước mắt tuôn rơi"
Diễn tả cảnh tượng cực kỳ đau buồn hoặc xúc động
"When she heard the tragic news, she cried floods of tears."
Diễn đạt miêu tả cảm xúc mãnh liệt trong văn học hoặc kịch
"The movie's ending was so touching that it left the audience in floods of tears."
"đầy kinh hoàng"
Miêu tả trạng thái tâm lý khi chứng kiến cảnh tượng kinh dị
"She was filled with horror when she saw the ghost in the mirror."
Diễn tả cảm giác cực kỳ sợ hãi hoặc kinh ngạc về một việc gì đó
"The villagers were filled with horror as the monster approached their town."
Khuôn mặt rạng rỡ vì vui sướng.
Miêu tả vẻ mặt rạng rỡ của ai đó vì vui mừng hoặc hài lòng
"Her face shone with pleasure when she received the surprise gift."
Dùng trong văn học hoặc giao tiếp để diễn đạt cảm xúc tích cực mạnh mẽ
"After hearing the good news, his face shone with pleasure."
"mặt rạng rỡ"
Khi ai đó nghe tin vui, khuôn mặt họ bỗng bừng lên vẻ vui mừng.
"Her face lit up when she heard the good news."
Niềm vui tự nhiên hiện rõ trên khuôn mặt khi gặp lại người bạn lâu ngày không gặp.
"His face lights up every time he sees his grandchildren."
"đôi mắt ánh lên vẻ hào hứng"
Miêu tả phản ứng của trẻ khi nghe tin tốt
"Her eyes shone with excitement when she saw the surprise party."
Diễn tả biểu cảm của mọi người trong những khoảnh khắc mong đợi hoặc phấn khích
"The children's eyes shone with excitement as they opened their presents on Christmas morning."
Discover more topics to expand your learning