health, illness & pain related phrases
"bệnh vặt"
Trong hội thoại hàng ngày để diễn tả sự khó chịu nhẹ về thể chất
"She often complains about trivial ailments like headaches and minor colds."
Các vấn đề sức khỏe nhỏ thường gặp được đề cập trong bài viết y tế hoặc sức khỏe
"The doctor advised him not to worry too much about trivial ailments and focus on maintaining a healthy lifestyle."
Để xoa dịu cơn đau
Hiệu quả của thuốc hoặc liệu pháp làm giảm đau trong bối cảnh y tế
"The doctor prescribed a mild ointment to soothe the pain."
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường mô tả việc giảm đau thể chất hoặc tinh thần thông qua các phương pháp như massage, nghe nhạc.
"She listened to calming music to soothe the emotional pain after the loss."
Để giảm đau
Trong bối cảnh y tế, bác sĩ có thể kê đơn thuốc hoặc đề xuất phương pháp để giảm đau cho bệnh nhân.
"The doctor prescribed some medication to relieve the pain."
Trong cuộc sống hàng ngày, mọi người có thể sử dụng phương pháp chườm nóng hoặc massage để giảm đau cơ.
"Applying a warm compress can help to relieve muscle pain."
Để giảm bớt đau đớn
Trong bối cảnh y tế, mô tả hiệu quả của thuốc hoặc phương pháp điều trị
"The doctor prescribed medication to lessen pain after the surgery."
Trong cuộc sống hàng ngày, chỉ việc làm giảm bớt nỗi đau về thể xác hoặc tinh thần.
"Listening to music can help to lessen pain during difficult times."
Để gây đau đớn
Dùng để miêu tả việc cố ý gây ra đau đớn về thể xác hoặc tinh thần cho người khác.
"The villain's main goal was to inflict pain on his enemies."
Trong các cuộc thảo luận về y học hoặc tâm lý học, mô tả những tác động tiêu cực mà một hành vi hoặc phương pháp điều trị nào đó có thể mang lại.
"Some medical treatments may inadvertently inflict pain on patients."
cảm thấy đau
Miêu tả cảm giác khi bị thương hoặc khó chịu về thể chất
"After the surgery, she began to feel pain as the anesthesia wore off."
Ví von về nỗi đau tình cảm hoặc tâm lý
"He couldn't help but feel pain when he heard the sad news."
"trải qua nỗi đau"
Miêu tả cơn đau hoặc sự khó chịu trên cơ thể
"After the surgery, she had to experience pain for several days."
Diễn tả nỗi đau về tình cảm hoặc tâm lý
"He didn't want to experience pain again after the breakup."
Để giảm đau
Trong bối cảnh y tế, bác sĩ có thể áp dụng các biện pháp để giảm đau cho bệnh nhân.
"The doctor prescribed some medicine to ease the pain."
Trong cuộc sống hàng ngày, mọi người có thể sử dụng thuốc hoặc massage để giảm bớt khó chịu về thể chất.
"She applied a warm compress to ease the pain in her shoulder."
"than phi về cơn đau"
Trong bối cảnh y tế, bệnh nhân sử dụng khi mô tả triệu chứng với bác sĩ
"The patient came to the hospital to complain of pain in his lower back."
Trong cuộc sống hàng ngày, dùng để diễn đạt cảm giác khó chịu về sức khỏe với người khác.
"She called her friend to complain of pain after the intense workout."
gây đau đớn
Dùng để miêu tả tổn thương hoặc khó chịu trên cơ thể, như bị thương hoặc bệnh tật.
"The injury is likely to cause pain for several days."
Dùng để ví von nỗi đau về tình cảm hoặc tâm lý, như thất tình hay thất vọng.
"His harsh words caused her a lot of emotional pain."
bị hành hạ bởi cơn đau
Miêu tả cơn đau dữ dội trên cơ thể, như sau phẫu thuật hoặc khi bị thương nặng
"After the accident, he was racked with pain and could barely move."
Ví dụ về nỗi đau tinh thần hoặc tình cảm cực độ, như khi mất đi người thân.
"She was racked with pain over the loss of her beloved pet."
Để làm dịu cơn đau
Trong bối cảnh y tế, mô tả hiệu quả của việc điều trị hoặc thuốc làm giảm đau
"The doctor prescribed medication to alleviate pain after the surgery."
Trong cuộc sống hàng ngày, miêu tả việc giảm bớt khó chịu cơ thể bằng cách nghỉ ngơi hoặc massage.
"Applying a warm compress can help to alleviate pain in sore muscles."
"mắc bệnh nan y"
Dùng để miêu tả bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh không thể chữa khỏi, sắp kết thúc cuộc đời.
"The hospital provides specialized care for terminally ill patients."
Trong các cuộc thảo luận liên quan đến y tế hoặc sức khỏe, dùng để chỉ những bệnh nhân cần được chăm sóc cuối đời.
"After being diagnosed as terminally ill, she decided to focus on spending quality time with her family."
"bị ốm"
Dùng để mô tả tình trạng ai đó đột ngột bị ốm
"He was taken ill during the trip and had to return home early."
Thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết, như tin tức báo chí hoặc thông báo.
"Several members of the team were taken ill after eating the contaminated food."
"tập thể dục đều đặn và mạnh mẽ"
Trong các lời khuyên sức khỏe hoặc hướng dẫn y tế, cần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập thể dục.
"Doctors recommend that you take regular vigorous exercise to maintain good health."
Sử dụng khi lập kế hoạch tập luyện hoặc đặt mục tiêu sức khỏe cá nhân
"To improve your fitness level, it's important to take regular vigorous exercise."
"tập thể dục thường xuyên và mạnh mẽ"
Trong các lời khuyên sức khỏe hoặc hướng dẫn y tế, cần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sức khỏe tốt.
"Doctors often recommend that people take regular vigorous exercise to maintain good health."
Trong kế hoạch tập thể dục hoặc huấn luyện thể thao, mô tả cường độ và tần suất tập luyện hàng ngày.
"To improve cardiovascular fitness, it's essential to take regular vigorous exercise at least three times a week."
bị thương nặng
Mô tả tình trạng người bị thương trong tai nạn giao thông
"Two passengers sustained serious injuries in the car crash."
Báo cáo về chấn thương của vận động viên trong sự kiện thể thao
"The athlete sustained serious injuries during the championship game."
bị thương nhẹ
Mô tả tình trạng người bị thương trong tai nạn giao thông
"The driver was lucky to sustain only minor injuries in the accident."
Báo cáo về chấn thương của vận động viên trong thi đấu thể thao
"Two players sustained minor injuries during the match but continued to play."
Discover more topics to expand your learning
33 phrases available
feelings & emotions related phrases
60 phrases available
describing people: appearance & personality related phrases
39 phrases available
food & drink related phrases