general phrases related phrases
"một mẩu thông tin"
Sử dụng khi trích dẫn thông tin ngắn trong báo cáo tin tức hoặc bài viết.
"The article provided a snippet of information about the new policy."
Được sử dụng khi đề cập đến một thông tin không đầy đủ hoặc ngắn gọn trong cuộc trò chuyện hàng ngày.
"She shared a snippet of information about the upcoming event."
"kê đơn thuốc cho bạn"
Bác sĩ kê đơn thuốc cho bệnh nhân khi sử dụng
"The doctor will write you out a prescription for the medication you need."
Sử dụng khi thảo luận phương án điều trị trong tư vấn y tế
"After the consultation, she wrote me out a prescription for painkillers."
"lời khuyên khôn ngoan"
Khi người lớn tuổi hoặc người hướng dẫn đưa ra lời khuyên cho người trẻ
"My grandfather always shares his words of wisdom with me whenever I face difficulties."
Khi trích dẫn những triết lý sâu sắc về cuộc sống từ sách vở hoặc bài diễn thuyết
"The book is full of words of wisdom that can guide you through life's challenges."
chịu được va đập
Trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc xây dựng, mô tả cấu trúc hoặc vật liệu có khả năng chịu được tác động của ngoại lực
"The bridge was designed to withstand the impact of a major earthquake."
Ví dụ như một người hoặc tổ chức giữ vững ổn định trong khó khăn hoặc áp lực.
"Their team managed to withstand the impact of the financial crisis."
chịu được áp lực
Trong môi trường làm việc, miêu tả một người có khả năng chịu đựng áp lực công việc cao.
"She has the ability to withstand pressure and still perform well under tight deadlines."
Trong khoa học vật liệu, mô tả khả năng của một vật liệu chống lại áp lực bên ngoài mà không bị biến dạng hoặc hư hỏng.
"This new alloy can withstand pressure up to 10,000 psi without deforming."
với một trái tim nhẹ nhàng
Miêu tả ai đó làm việc gì đó với tâm trạng thoải mái vui vẻ
"She left the office with a light heart after finishing her project."
Thể hiện cảm giác nhẹ nhõm hoặc vô tư sau khi hoàn thành việc gì đó
"He set off on his journey with a light heart, ready for new adventures."
Gió hú
Tiếng gió trong cơn bão hoặc thời tiết xấu
"The wind howls through the trees during the storm."
Tác phẩm văn học miêu tả không khí hoặc thể hiện cảm giác cô đơn
"In the deserted valley, the wind howls like a lonely wolf."
"chiến thắng trận chiến"
Chiến thắng trong quân sự hoặc thi đấu thể thao
"Our team worked hard to win the battle against our rivals."
Thành ngữ tương đương trong tiếng Việt là "thắng trong tranh luận hoặc cạnh tranh".
"She managed to win the battle of wits during the debate."
"đa dạng các loại ngôn ngữ"
Nhấn mạnh việc bao phủ nhiều loại ngôn ngữ hơn khi mô tả việc học hoặc ứng dụng ngôn ngữ
"This app offers a wider range of language options compared to its competitors."
Khi thảo luận về công cụ dịch thuật hoặc công nghệ ngôn ngữ, chỉ ra phạm vi ngôn ngữ mà nó hỗ trợ rộng hơn.
"Studying abroad exposes students to a wider range of language and cultural experiences."
"quyển sách đồ sộ"
Dùng để miêu tả một cuốn sách có nội dung phức tạp hoặc dài dòng, thường mang chút hài hước hoặc phóng đại.
"He carried a weighty tome under his arm, filled with centuries of legal precedents."
Trong phê bình văn học hoặc thảo luận học thuật, việc mô tả một tác phẩm có ý nghĩa quan trọng.
"The professor recommended a weighty tome on medieval history for our research project."
"trúng tuyển một công việc"
Miêu tả ai đó dễ dàng nhận được một công việc
"After graduating, he walked straight into a job at a top tech company."
Dùng để miêu tả tình huống quá trình xin việc diễn ra rất suôn sẻ
"With her impressive resume, she walked straight into a job without even needing an interview."
"Kỳ nghỉ rất vui vẻ"
Dùng để miêu tả trải nghiệm vui vẻ của cá nhân hoặc gia đình trong kỳ nghỉ
"We had a very happy holiday in the mountains last summer."
Sử dụng trong lời chúc mừng hoặc lời hỏi thăm ngày lễ
"Wishing you a very happy holiday season with your loved ones!"
Hy vọng hão huyền
Hy vọng hão huyền
"Holding onto the vain hope that he would return, she waited for years."
Dùng để diễn đạt sự mong đợi vào mục tiêu không thực tế
"It's just a vain hope to think the weather will improve by tomorrow."
"đánh giá thấp giá trị của"
Trong đàm phán thương mại, người ta thường đánh giá thấp giá trị lá bài của đối phương.
"Many people underestimate the value of a good night's sleep."
Trong lĩnh vực giáo dục, đôi khi phụ huynh đánh giá thấp giá trị của các hoạt động ngoại khóa đối với sự phát triển của trẻ.
"Don't underestimate the value of teamwork in achieving success."
"hướng suy nghĩ của tôi đến"
Trong viết lách hoặc diễn thuyết, thể hiện việc chuyển hướng sự chú ý hoặc suy nghĩ sang một chủ đề cụ thể nào đó
"As I sat by the window, I turned my thoughts to the memories of my childhood."
Miêu tả sự thay đổi hướng suy nghĩ khi thiền định hoặc tự phản ánh
"During the meeting, she turned her thoughts to how to improve team collaboration."
"vô số lý do chính đáng"
Khi giải thích hoặc hỗ trợ cho một quyết định hoặc quan điểm nào đó
"There are tons of good reasons to start exercising regularly."
Khi liệt kê ưu điểm hoặc lợi thế trong thảo luận hoặc tranh luận
"She gave me tons of good reasons why I should consider the job offer."
"mua vé"
Sử dụng khi mua vé tàu hoặc vé máy bay tại nhà ga hoặc sân bay
"I need to buy a ticket for the concert tonight."
Sử dụng khi thao tác trên nền tảng hoặc ứng dụng mua vé trực tuyến
"She went to the station to buy a ticket to New York."
"Không đâu bằng nhà"
Dùng để thể hiện nỗi nhớ nhà hoặc cảm giác thuộc về
"After traveling for months, she sighed and said, 'There’s no place like home.'"
Sau khi so sánh nhiều nơi, dùng để nhấn mạnh sự ấm áp và thoải mái của gia đình.
"No matter how fancy the hotel is, there’s no place like home."
Discover more topics to expand your learning