CP
ChainPhrase
Cụm từ
LS
ChainPhrase

Discover how to say common phrases in different languages. Learn pronunciation, usage examples, and cultural context for effective communication.

Supported Languages

🇨🇳ZH🇺🇸EN🇯🇵JA🇰🇷KO🇻🇳VI🇸🇦AR+1 more

© 2025 ChainPhrase. All rights reserved.

Made with ❤️ for language learners worldwide.

Follow us: chainenglish.top

This website uses cookies to enhance your browsing experience.Learn more

  1. Cụm từ/
  2. Chủ đề/
  3. intensifying adverbs

intensifying adverbs

intensifying adverbs related phrases

58 Cụm từ
Multiple Difficulty Levels
Interactive Examples

utterly wrong

Hoàn toàn sai lầm

●●Medium

Dùng để nhấn mạnh rằng một quan điểm hoặc kết luận hoàn toàn sai lầm, chẳng hạn như trong thảo luận học thuật hoặc tranh luận.

"His conclusion was utterly wrong, as it ignored key evidence."

Sử dụng khi phê bình hành vi hoặc quyết định của người khác trong giao tiếp hàng ngày.

"You are utterly wrong if you think that plan will work."

utterly stupid

hoàn toàn ngu ngốc

●●Medium

Dùng để miêu tả quyết định hoặc hành động của ai đó cực kỳ thiếu lý trí.

"It was utterly stupid to go hiking in such bad weather."

Dùng để thể hiện sự bất mãn mạnh mẽ với một việc nào đó hoặc một quan điểm nào đó.

"His utterly stupid comment made everyone in the room cringe."

utterly ridiculous

Hoàn toàn lố bịch

●●Medium

Dùng để miêu tả một quan điểm hoặc lời nói vô lý đến mức khó tin.

"The idea that the earth is flat is utterly ridiculous."

Dùng để bày tỏ sự bất mãn hoặc chế giễu mạnh mẽ đối với một hành vi hoặc tình huống nào đó.

"His excuse for being late was utterly ridiculous."

utterly miserable

"khốn khổ vô cùng"

●●Medium

Diễn tả trạng thái cảm xúc cá nhân, chẳng hạn như cảm thấy vô cùng chán nản vì thất bại hoặc mất mát.

"After losing his job and his home, he felt utterly miserable."

Diễn tả cuộc sống hoặc môi trường cực kỳ tồi tệ, đến mức không thể chịu đựng được.

"The weather was so bad during our vacation that we were utterly miserable the whole time."

utterly impossible

Hoàn toàn không thể

●●Medium

Dùng để nhấn mạnh việc gì đó tuyệt đối không thể thực hiện hoặc xảy ra

"It is utterly impossible to finish this project by tomorrow."

Được sử dụng khi thảo luận về nhiệm vụ cực kỳ khó khăn hoặc không thể hoàn thành

"She found it utterly impossible to convince him to change his mind."

utterly exhausted

Hoàn toàn kiệt sức

●Easy

Trạng thái mệt mỏi cực độ sau khi làm việc hoặc vận động trong thời gian dài

"After running the marathon, I was utterly exhausted and could barely walk."

Diễn tả cảm giác kiệt sức cả về thể chất lẫn tinh thần do áp lực hoặc căng thẳng cảm xúc.

"She felt utterly exhausted after pulling an all-nighter to finish her project."

utterly devastated

Hoàn toàn suy sụp

●●Medium

Miêu tả trạng thái cảm xúc của cá nhân khi trải qua những cú sốc lớn (như người thân qua đời, thất tình, v.v.)

"She was utterly devastated after hearing the news of her father's death."

Mô tả trạng thái tâm lý của tập thể sau sự kiện thảm khốc (như chiến tranh, thiên tai)

"The entire community was utterly devastated by the earthquake."

utterly convinced

Hoàn toàn bị thuyết phục

●●Medium

Dùng để diễn đạt sự tin tưởng tuyệt đối vào một việc hoặc quan điểm nào đó

"After hearing all the evidence, she was utterly convinced of his innocence."

Nhấn mạnh lập trường kiên định trong tranh luận hoặc thảo luận

"He is utterly convinced that this plan will lead to success."

utterly appalled

"hoàn toàn kinh hoàng"

●●Medium

Dùng để miêu tả phản ứng trước một sự việc cực kỳ gây sốc hoặc phản cảm, chẳng hạn như khi nghe tin tức kinh hoàng.

"She was utterly appalled by the cruelty of the act."

Trong các tình huống trang trọng hoặc thân mật để bày tỏ sự phẫn nộ mạnh mẽ về đạo đức hoặc cảm xúc, chẳng hạn như khi chứng kiến hành vi bất công.

"The community was utterly appalled when they learned about the corruption scandal."

utterly alone

Hoàn toàn cô đơn

●●Medium

Miêu tả một người cảm thấy cô đơn tột cùng về mặt tình cảm hoặc thể xác

"After the death of his wife, he felt utterly alone in the world."

Dùng trong các tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật để diễn tả cảm giác cô đơn sâu sắc

"Stranded on the deserted island, she was utterly alone with no hope of rescue."

strongly support

ủng hộ mạnh mẽ

●Easy

Trong bối cảnh trang trọng, bày tỏ sự ủng hộ kiên định đối với một chính sách hoặc quyết định nào đó

"The community strongly supports the new environmental policy."

Trong giao tiếp cá nhân, thể hiện sự ủng hộ vô điều kiện đối với quyết định của bạn bè hoặc gia đình.

"I strongly support your decision to pursue further education."

strongly suggest

Đề xuất mạnh mẽ

●Easy

Trong các tình huống trang trọng hoặc văn bản, dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của lời khuyên

"I strongly suggest that you review the report before submitting it."

Sử dụng khi đưa ra ý kiến chuyên môn hoặc lời khuyên

"The doctor strongly suggests quitting smoking for better health."

strongly recommend

Khuyến nghị mạnh mẽ

●Easy

Thể hiện sự đánh giá cao trong đánh giá thương mại hoặc sản phẩm

"I strongly recommend this book to anyone interested in history."

Khi giới thiệu một thứ gì đó cho bạn bè hoặc đồng nghiệp

"The doctor strongly recommended that he quit smoking for his health."

strongly oppose

phản đối mạnh mẽ

●Easy

Thể hiện lập trường phản đối kiên định trong các vấn đề chính trị hoặc xã hội

"Many citizens strongly oppose the new law due to its restrictive measures."

Trong quyết định kinh doanh hoặc thảo luận nhóm, hãy thẳng thắn bày tỏ ý kiến không đồng tình.

"The board members strongly oppose the merger because of the potential risks involved."

strongly object

phản đối kịch liệt

●Easy

Trình bày ý kiến khác biệt trong cuộc họp chính thức hoặc tranh luận

"Many citizens strongly object to the new policy due to its potential environmental impact."

Thể hiện lập trường phản đối trong tuyên bố bằng văn bản hoặc nơi công khai

"The committee members strongly objected to the proposed changes during the meeting."

strongly influence

ảnh hưởng mạnh mẽ đến

●Easy

Dùng để mô tả trường hợp một yếu tố nào đó có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả hoặc hành vi

"Parental behavior can strongly influence a child's development."

Thường gặp trong nghiên cứu học thuật hoặc phân tích kinh doanh, thảo luận về mối quan hệ giữa các biến số

"Economic policies strongly influence the market trends."

strongly feel

cảm thấy rất mạnh mẽ

●Easy

Dùng để bày tỏ cảm xúc hoặc niềm tin mạnh mẽ của cá nhân về một việc gì đó

"I strongly feel that we should take immediate action to address this issue."

Nhấn mạnh cảm nhận chủ quan trong các cuộc thảo luận chính thức hoặc không chính thức

"Many people strongly feel that the policy needs to be revised."

strongly deny

kiên quyết phủ nhận

●Easy

Trong các tuyên bố chính thức hoặc văn bản pháp lý, được sử dụng để từ chối rõ ràng một cáo buộc hoặc nhận định nào đó.

"The company strongly denies all allegations of misconduct."

Trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện thái độ phủ nhận kiên quyết về một việc nào đó.

"He strongly denied any involvement in the scandal."

Previous
1234
1 of 4
Next
Showing 1 to 18 of 58 phrases

Related Topics

Discover more topics to expand your learning

Highly Related

general descriptive language

103 phrases available

general descriptive language related phrases

Interactive
Explore

general phrases

154 phrases available

general phrases related phrases

Interactive
Explore

feelings & emotions

33 phrases available

feelings & emotions related phrases

Interactive
Explore

Related

basic concepts

164 Cụm từ

cause & effect

28 Cụm từ

communication & speaking

47 Cụm từ

Popular

leisure and lifestyle

268 Cụm từ

work and study

226 Cụm từ

the modern world

197 Cụm từ

View All Topics