leisure and lifestyle related phrases
ăn uống linh đình
Trong bối cảnh kinh doanh, dùng để miêu tả cảnh công ty chiêu đãi khách hàng hoặc đối tác.
"The company wined and dined their potential clients to secure the deal."
Trong các hoạt động xã giao, miêu tả cảnh ai đó được tiếp đãi nồng hậu
"He was wined and dined by his friends during his visit to the city."
Thắng một cuộc tranh luận
Thành công thuyết phục đối phương trong tranh luận hoặc thảo luận
"He always tries to win an argument by raising his voice."
Chiếm thế thượng phong trong tranh cãi giữa gia đình hoặc bạn bè
"She used solid facts to win the argument against her colleague."
"chuyến thăm chớp nhoáng"
Diễn tả chính khách hoặc người nổi tiếng thăm nhiều địa điểm trong thời gian ngắn, lịch trình dày đặc.
"The president made a whirlwind visit to three countries in just two days."
Miêu tả một chuyến thăm ngắn hoặc chuyến đi ngắn ngủi của ai đó do thời gian hạn chế.
"She paid a whirlwind visit to her family before heading back to work."
"hạnh phúc lứa đôi"
Dùng để miêu tả cuộc sống hạnh phúc của các cặp vợ chồng mới cưới
"After years of dating, they finally tied the knot and are now enjoying wedded bliss."
Trong tác phẩm văn học hoặc lời chúc để miêu tả hôn nhân hạnh phúc viên mãn
"Their wedding was beautiful, and they are now living in wedded bliss."
"mặc trang phục truyền thống"
Mặc trang phục truyền thống trong các lễ hội hoặc sự kiện truyền thống
"During the festival, many people wear traditional dress to celebrate their heritage."
Mặc trang phục truyền thống trong các buổi biểu diễn hoặc trưng bày văn hóa
"She decided to wear traditional dress for the cultural performance."
"đối thủ phản đối kịch liệt"
Trong các cuộc tranh luận chính trị, để miêu tả những người phản đối mạnh mẽ một chính sách hoặc đề xuất nào đó
"The senator was a vociferous opponent of the new tax bill, speaking out against it at every opportunity."
Trong thảo luận công cộng, chỉ những người bày tỏ ý kiến phản đối bằng cách nói to hoặc gay gắt
"Environmental activists have been vociferous opponents of the construction project, organizing protests and media campaigns."
duy trì truyền thống hàng năm
Trong các hoạt động gia đình hoặc cộng đồng, nhấn mạnh việc duy trì một cách thức tổ chức lễ hội cố định hàng năm.
"Every year, our family gathers to uphold the annual tradition of making homemade dumplings for the Lunar New Year."
Trong công ty hoặc tổ chức, chỉ việc kiên trì tổ chức một hoạt động hoặc nghi lễ cụ thể hàng năm.
"The company continues to uphold the annual tradition of hosting a charity run to support local schools."
"công bố một kế hoạch"
Chính phủ hoặc doanh nghiệp chính thức công bố một kế hoạch hoặc chiến lược nào đó
"The mayor unveiled a plan to improve the city's public transportation system."
Cá nhân hoặc tổ chức trình bày kế hoạch hành động tương lai ở nơi công cộng
"The company unveiled a plan to expand its operations into international markets next year."
Dịch vụ vô song
Dùng để mô tả dịch vụ xuất sắc được cung cấp bởi các khách sạn hoặc nhà hàng cao cấp
"The hotel is known for its unrivalled service and attention to detail."
Trong quảng cáo thương mại, nhấn mạnh tính độc đáo và ưu việt của dịch vụ công ty
"Our company prides itself on delivering unrivalled service to all our clients."
"chế độ không được lòng dân bị lật đổ"
Dùng để mô tả chính phủ hoặc nhóm cầm quyền bị lật đổ do sự bất mãn của người dân.
"The unpopular regime was toppled after months of protests."
Thường xuất hiện trong các bản tin chính trị hoặc phân tích sự kiện lịch sử
"History shows that many unpopular regimes are eventually toppled by their own people."
Thảm họa không hề thuyên giảm
Dùng để miêu tả tình huống dự án hoặc kế hoạch thất bại hoàn toàn, không thể cứu vãn
"The product launch was an unmitigated disaster, with nothing going as planned."
Mô tả hậu quả nghiêm trọng do sai lầm lớn của cá nhân hoặc tổ chức gây ra
"His attempt to fix the plumbing turned into an unmitigated disaster, flooding the entire house."
cách tiếp cận độc đáo
Trong thảo luận chiến lược kinh doanh, mô tả một giải pháp khác biệt và độc đáo
"Our company adopted a unique approach to solve the market challenge."
Trong nghiên cứu học thuật, chỉ phương pháp nghiên cứu mang tính đổi mới
"The scientist's unique approach to the experiment yielded groundbreaking results."
"vùng hoang dã chưa được khám phá"
Dùng để miêu tả những khu vực nguyên sơ trong môi trường địa lý hoặc tự nhiên chưa bị con người khai phá.
"The Amazon rainforest remains an unexplored wilderness in many areas."
Vùng đất chưa được khám phá hoặc chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng
"Quantum computing is still an unexplored wilderness for many researchers."
"hướng sự chú ý của chúng ta đến"
Dẫn dắt người nghe tập trung vào chủ đề mới trong cuộc họp hoặc thảo luận
"Now, let's turn our attention to the next item on the agenda."
Chuyển sang một nội dung trọng tâm khác trong bài viết hoặc bài phát biểu
"After discussing the budget, we should turn our attention to marketing strategies."
"chăm sóc tóc bị tổn thương do nắng"
Trong các sản phẩm chăm sóc tóc hoặc lời khuyên làm đẹp, mô tả cách phục hồi tóc bị hư tổn do ánh nắng mặt trời
"This deep conditioning mask helps treat sun-damaged hair and restore its natural shine."
Trong tiệm làm tóc hoặc tư vấn chăm sóc da, thảo luận về phương pháp chăm sóc tóc
"To treat sun-damaged hair, avoid excessive heat styling and use UV-protectant hair products."
lễ hội truyền thống
Miêu tả các hoạt động kỷ niệm trong những ngày lễ văn hóa hoặc tôn giáo đặc biệt, như Tết Nguyên đán hay Giáng sinh.
"During the traditional festivities, people gather to enjoy food, music, and dance."
Dùng để so sánh phong tục và truyền thống lễ hội giữa các vùng miền khác nhau.
"The town is known for its vibrant traditional festivities that attract tourists every year."
"Đình công tàu hỏa"
Báo chí đưa tin về việc công nhân đường sắt đồng loạt ngừng việc do tranh chấp lao động.
"The train strikes have caused major disruptions to commuters across the country."
Khi lên kế hoạch du lịch, cần đề cập đến việc gián đoạn dịch vụ tàu hỏa do đình công
"Due to the ongoing train strikes, many passengers had to find alternative transportation."
"tình trạng tắc nghẽn giao thông"
Mô tả tình trạng giao thông hoàn toàn tê liệt trong giờ cao điểm ở thành phố
"The accident caused a traffic gridlock that lasted for hours."
Thảo luận về tình trạng tê liệt giao thông quy mô lớn do tai nạn hoặc thi công
"During rush hour, the downtown area often experiences severe traffic gridlock."
Discover more topics to expand your learning