CP
ChainPhrase
Cụm từ
LS
ChainPhrase

Discover how to say common phrases in different languages. Learn pronunciation, usage examples, and cultural context for effective communication.

Supported Languages

🇨🇳ZH🇺🇸EN🇯🇵JA🇰🇷KO🇻🇳VI🇸🇦AR+1 more

© 2025 ChainPhrase. All rights reserved.

Made with ❤️ for language learners worldwide.

Follow us: chainenglish.top

This website uses cookies to enhance your browsing experience.Learn more

  1. Cụm từ/
  2. Chủ đề/
  3. money & finance

money & finance

money & finance related phrases

35 Cụm từ
Multiple Difficulty Levels
Interactive Examples

waste money (on)

"tiêu tiền (vào)"

●Easy

Mô tả tình huống lãng phí tiền bạc khi mua những món đồ không cần thiết hoặc có giá trị thấp.

"Don't waste money on things you don't really need."

Chỉ trích ai đó đã chi tiêu quá nhiều vào một khoản đầu tư hoặc tiêu dùng nào đó mà không thu lại được lợi nhuận gì.

"He wasted a lot of money on that expensive car which broke down after a month."

throw money at

"ném tiền vào"

●●Medium

Mô tả việc cố gắng giải quyết vấn đề nhanh chóng bằng cách đầu tư một lượng lớn tiền, thay vì áp dụng các chiến lược hiệu quả hơn.

"The government thinks it can solve the education crisis by simply throwing money at it."

Việc chỉ dựa vào nguồn vốn đầu tư mà bỏ qua các giải pháp khác của một số tổ chức hoặc chính phủ khi đối mặt với các vấn đề phức tạp.

"Instead of throwing money at the problem, we need to find a sustainable solution."

throw money around

vung tiền lung tung

●●Medium

Anh ta khoe khoang sự giàu có của mình, vung tiền như nước.

"He likes to throw money around by buying expensive gifts for everyone."

Chỉ trích hành vi lãng phí tiền bạc của ai đó.

"Stop throwing money around and start saving for your future."

steady income

Thu nhập ổn định

●Easy

Trong khi thảo luận về kế hoạch tài chính cá nhân, người ta thường nhắc đến việc cần có một nguồn thu nhập ổn định để đảm bảo cuộc sống.

"Having a steady income allows you to plan your budget more effectively."

Ứng viên có thể hỏi nhà tuyển dụng về cơ hội việc làm có thu nhập ổn định.

"She was looking for a job that could provide a steady income to support her family."

squander money (on)

"vung tiền (vào)"

●●Medium

Người nào đó tiêu xài tiền một cách vô độ vào hàng xa xỉ hoặc những thứ không cần thiết.

"He squandered all his money on gambling and now he's broke."

Chỉ trích chính phủ hoặc tổ chức lãng phí tiền vào các dự án không thực tế.

"The government was accused of squandering taxpayers' money on unnecessary infrastructure projects."

spend money on petrol

"tiêu tiền vào xăng"

●Easy

Khi thảo luận về chi phí giao thông hàng ngày, ví dụ như phàn nàn về việc giá xăng tăng.

"I spend a lot of money on petrol every month because I commute to work by car."

Khi lập kế hoạch ngân sách du lịch, có đề cập đến chi phí nhiên liệu.

"We need to budget carefully for our road trip, especially how much we'll spend money on petrol."

spend money (on)

tiêu tiền (vào)

●Easy

Mô tả hành vi tiêu dùng cá nhân, ví dụ như mua sắm hoặc giải trí.

"She spends a lot of money on clothes every month."

Thảo luận về chi tiêu tài chính của công ty hoặc tổ chức.

"The company decided to spend money on new equipment to improve efficiency."

save money

Tiết kiệm tiền

●Easy

Khi mua sắm, hãy chọn những lựa chọn rẻ hơn để tiết kiệm chi tiêu.

"I try to save money by bringing lunch to work instead of eating out."

Để tích lũy tiền tiết kiệm bằng cách cắt giảm những khoản chi tiêu không cần thiết.

"Coupons can help you save money on groceries."

rock-bottom prices

Giá cả rẻ mạt

●Easy

Trong các đợt khuyến mãi ở trung tâm thương mại, các nhà bán lẻ quảng cáo giá sản phẩm cực kỳ thấp.

"During the holiday sale, the store offered rock-bottom prices on all electronics."

Các cụm từ quảng cáo của các sàn thương mại điện tử để thu hút khách hàng trong dịp khuyến mãi lễ hội

"You can find rock-bottom prices for flights if you book in advance."

ridiculous price

Giá cả vô lý

●●Medium

Dùng để phàn nàn về giá cả quá cao hoặc không hợp lý của hàng hóa hoặc dịch vụ.

"They are charging a ridiculous price for such a small piece of cake."

Giá cả bên bạn đưa ra quá cao trong buổi đàm phán thương mại.

"I can't believe the ridiculous price of the concert tickets this year."

raise enough money

"gây quỹ đủ"

●●Medium

Để mô tả việc gây quỹ cho một dự án hoặc sự kiện cụ thể

"We need to raise enough money to start the new community center."

Trong các hoạt động từ thiện hoặc thương mại, thảo luận về tình hình chuẩn bị kinh phí.

"The team worked hard to raise enough money for the school trip."

prices soar

Giá cả tăng vọt

●Easy

Mô tả tình trạng giá cả tăng nhanh chóng trong bối cảnh kinh tế hoặc thị trường.

"Due to the shortage of supplies, prices soar in the local market."

Giá cả tăng vọt do lạm phát hoặc tình trạng thiếu hụt hàng hóa được đề cập trong bản tin.

"When the economy recovers, housing prices often soar rapidly."

prices rise

Giá cả tăng

●Easy

Sự gia tăng chi phí của hàng hóa hoặc dịch vụ, được mô tả trong các báo cáo kinh tế hoặc thị trường.

"Due to inflation, prices rise every year."

Trong cuộc sống hàng ngày, thảo luận về tình hình giá cả tăng cao.

"When demand exceeds supply, prices rise."

prices may rise

Giá cả có thể tăng.

●Easy

Trong các bản tin kinh tế, dùng để dự đoán xu hướng biến động giá cả của hàng hóa hoặc dịch vụ.

"Due to the increase in raw material costs, prices may rise next quarter."

Trong các cuộc thảo luận thương mại, hãy nhắc nhở các nhà đầu tư hoặc người tiêu dùng về khả năng tăng chi phí tiềm ẩn.

"If the demand continues to grow, prices may rise significantly."

prices may increase

Giá cả có thể tăng.

●Easy

Trong các báo cáo thương mại hoặc kinh tế, mô tả xu hướng giá cả trong tương lai.

"Due to rising production costs, prices may increase next month."

Thông báo hoặc thông cáo cho người tiêu dùng nhắc nhở về sự thay đổi giá cả tiềm ẩn.

"The company announced that prices may increase due to high demand."

prices may go up

Giá cả có thể tăng.

●Easy

Khi thảo luận về xu hướng kinh tế hoặc thị trường, ví dụ như lạm phát hoặc sự thay đổi giá cả hàng hóa.

"Due to the increase in raw material costs, prices may go up next month."

Trong bối cảnh thương mại hoặc tiêu dùng, nhắc nhở khách hàng hoặc người tiêu dùng về khả năng tăng chi phí trong tương lai.

"If the demand continues to rise, prices may go up during the holiday season."

prices go down

Giá cả giảm

●Easy

Hiện tượng kinh tế mô tả sự giảm giá của hàng hóa hoặc dịch vụ.

"During the sale, the prices go down significantly."

Khi thảo luận về xu hướng thị trường hoặc hành vi của người tiêu dùng.

"If the demand decreases, the prices usually go down."

prices can be low

"giá cả có thể thấp"

●●Medium

Khi thảo luận về giá cả của hàng hóa hoặc dịch vụ, biểu thị khả năng giá sẽ giảm.

"During the sale, prices can be low, so it's a good time to buy."

Khi so sánh giá cả của các nhà cung cấp hoặc giai đoạn khác nhau, hãy chỉ ra rằng giá có thể đang ở mức thấp.

"If you shop around, prices can be low for the same product."

Previous
12
1 of 2
Next
Showing 1 to 18 of 35 phrases

Related Topics

Discover more topics to expand your learning

Highly Related

the modern world

197 phrases available

the modern world related phrases

Interactive
Explore

work, business & career

87 phrases available

work, business & career related phrases

Interactive
Explore

success & failure

36 phrases available

success & failure related phrases

Interactive
Explore

Related

change & transformation

57 Cụm từ

quantity, number & size

71 Cụm từ

crime, law & order

66 Cụm từ

Popular

leisure and lifestyle

268 Cụm từ

work and study

226 Cụm từ

basic concepts

164 Cụm từ

View All Topics