CP
ChainPhrase
Cụm từ
LS
ChainPhrase

Discover how to say common phrases in different languages. Learn pronunciation, usage examples, and cultural context for effective communication.

Supported Languages

🇨🇳ZH🇺🇸EN🇯🇵JA🇰🇷KO🇻🇳VI🇸🇦AR+1 more

© 2025 ChainPhrase. All rights reserved.

Made with ❤️ for language learners worldwide.

Follow us: chainenglish.top

This website uses cookies to enhance your browsing experience.Learn more

  1. Cụm từ/
  2. Chủ đề/
  3. crime, law & order

crime, law & order

crime, law & order related phrases

64 Cụm từ
Multiple Difficulty Levels
Interactive Examples

win a case

"thắng kiện"

●●Medium

Trong một vụ kiện, biện hộ thành công hoặc nhận được phán quyết có lợi.

"The lawyer worked hard to win the case for his client."

Chiến thắng trong phiên tòa giả định hoặc cuộc thi tranh biện.

"After months of preparation, she finally won the case in court."

vehicle theft

"trộm cắp xe cộ"

●●Medium

Khi mô tả loại tội phạm trong báo cáo của cảnh sát, người ta sử dụng...

"The city has seen a recent increase in vehicle theft."

Khi đề cập đến nguyên nhân thiệt hại của xe trong yêu cầu bồi thường bảo hiểm.

"He filed a police report after his car was involved in a vehicle theft."

vehicle crime

Tội phạm liên quan đến xe cộ

●●Medium

Báo cáo của cảnh sát mô tả hành vi trộm cắp hoặc phá hoại liên quan đến xe hơi.

"The city has seen a significant increase in vehicle crime over the past year."

Trong bản tin thời sự thảo luận về sự gia tăng tỷ lệ tội phạm liên quan đến xe cộ trong thành phố.

"Authorities are implementing new measures to combat vehicle crime in the area."

uphold the law

"tuân thủ pháp luật"

●●Medium

Trong các cuộc thảo luận pháp lý hoặc trong hệ thống tư pháp, việc tuân thủ và thi hành pháp luật được nhấn mạnh.

"As a judge, it is your duty to uphold the law impartially."

Trong chính sách công hoặc giáo dục đạo đức, khuyến khích công dân nên thực hiện nghĩa vụ của mình.

"Citizens are expected to uphold the law and report any illegal activities."

trespassers will be prosecuted

"Cấm vào, sẽ bị truy tố"

●●Medium

Khu vực riêng tư hoặc cấm vào, cảnh báo người vào trái phép sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý.

"The sign on the fence read, 'Trespassers will be prosecuted.'"

Biển báo cảnh báo thường thấy trên các tòa nhà, hàng rào hoặc đất đai.

"Private property - trespassers will be prosecuted."

target serious crime

"tội phạm nghiêm trọng"

●●Medium

Bối cảnh mô tả các hành vi phạm tội trọng điểm bị trấn áp trong các văn bản pháp luật hoặc chính sách.

"The new policy aims to target serious crime such as drug trafficking and armed robbery."

Trong các bản tin, người ta thảo luận về các hành động của cảnh sát hoặc chính phủ đối với các tội phạm nghiêm trọng.

"Police departments are increasing patrols to target serious crime in urban areas."

taking bribes

"nhận hối lộ"

●●Medium

Các quan chức chính phủ hoặc giám đốc điều hành doanh nghiệp nhận hối lộ để đổi lấy lợi ích.

"The official was arrested for taking bribes from contractors."

Cán bộ thực thi pháp luật nhận hối lộ để bao che cho hành vi vi phạm pháp luật trong khi thi hành công vụ.

"Taking bribes is a serious crime that undermines public trust."

tackle crime

"ngăn chặn tội phạm"

●Easy

Chính phủ hoặc các cơ quan thực thi pháp luật thực hiện các biện pháp để giảm hoạt động tội phạm.

"The government has introduced new policies to tackle crime effectively."

Cộng đồng hoặc tổ chức thảo luận về cách phòng ngừa và đối phó với vấn đề tội phạm.

"Community leaders are working together to tackle crime in the neighborhood."

strictly forbidden

Cấm tuyệt đối

●Easy

Trong các dịp trang trọng hoặc quy định, hành vi bị nghiêm cấm tuyệt đối.

"Smoking is strictly forbidden in this area."

Trong bất kỳ trường hợp nào, hành vi hoặc hoạt động này đều không được phép.

"The use of mobile phones is strictly forbidden during the exam."

street crime

Tội phạm đường phố

●Easy

Khi mô tả vấn đề an ninh trật tự đô thị trong các bản tin.

"The mayor promised to reduce street crime in the downtown area."

Khi đề cập đến các loại tội phạm trong nghiên cứu xã hội hoặc thảo luận về chính sách công.

"Many residents are concerned about the rise in street crime in their neighborhood."

stick to the rules

Tuân thủ quy tắc

●Easy

Trong môi trường làm việc, cần nhấn mạnh nhân viên phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của công ty.

"If you want to succeed in this company, you need to stick to the rules."

Trong môi trường học đường, giáo viên yêu cầu học sinh tuân thủ kỷ luật lớp học.

"During the exam, all students must stick to the rules to ensure fairness."

steal something

"ăn cắp cái gì"

●Easy

Mô tả hành vi phạm pháp, ví dụ như trộm cắp tài sản của người khác.

"He was caught trying to steal something from the store."

Việc mượn ý tưởng hoặc sao chép tác phẩm của người khác (theo nghĩa bóng)

"She accused him of stealing her ideas for the project."

spate of burglaries

"một loạt vụ trộm"

●●Medium

Bản tin mô tả khu vực nào đó đã xảy ra nhiều vụ trộm cắp trong thời gian ngắn.

"The neighborhood has experienced a spate of burglaries in the past month."

Cảnh sát thông báo hoặc thông báo an ninh cộng đồng đề cập đến sự gia tăng của tỷ lệ tội phạm.

"Authorities are concerned about the recent spate of burglaries in the downtown area."

serious offences

"tội phạm nghiêm trọng"

●Easy

Hành vi phạm tội nghiêm trọng được mô tả trong văn bản pháp luật.

"Murder and rape are considered serious offences in most countries."

Trong bản tin đề cập đến tội phạm hình sự nghiêm trọng.

"The court deals with serious offences such as armed robbery and drug trafficking."

serve a sentence

chấp hành án phạt

●●Medium

Trong bối cảnh pháp lý hoặc tư pháp, mô tả một người đang chấp hành án tù.

"He was convicted of robbery and is currently serving a five-year sentence."

Trong bản tin đề cập đến việc thi hành án của tội phạm.

"After being found guilty, she will serve a sentence of ten years in prison."

rules permit members

"quy tắc cho phép các thành viên"

●●Medium

Trong quy chế của một tổ chức hoặc câu lạc bộ, quy định về những hành vi hoặc quyền lợi mà các thành viên được phép thực hiện.

"The rules permit members to use the facilities after hours."

Trong văn bản chính thức, mô tả các giới hạn hoặc ủy quyền đối với thành viên theo các quy tắc cụ thể.

"According to the club's bylaws, the rules permit members to vote on new policies."

rules apply to

"quy tắc áp dụng cho"

●●Medium

Trong các văn bản chính thức hoặc điều khoản pháp lý, giải thích phạm vi áp dụng của các quy tắc.

"These rules apply to all employees, regardless of their position."

Trong một tổ chức hoặc đội nhóm, quy định cụ thể có hiệu lực đối với các thành viên nào.

"The new parking regulations apply to visitors as well as staff."

rob someone

cướp ai đó

●●Medium

Mô tả hành vi phạm tội, như cướp người đi đường hoặc cửa hàng.

"The masked man tried to rob someone at the ATM last night."

Cách dùng ẩn dụ, chỉ việc tước đoạt cơ hội hoặc quyền lợi của ai đó.

"If you don't prepare well, you might feel like life has robbed you of a chance to succeed."

Previous
1234
1 of 4
Next
Showing 1 to 18 of 64 phrases

Related Topics

Discover more topics to expand your learning

Highly Related

news, politics & social issues

70 phrases available

news, politics & social issues related phrases

Interactive
Explore

opinions, beliefs & arguments

117 phrases available

opinions, beliefs & arguments related phrases

Interactive
Explore

the modern world

197 phrases available

the modern world related phrases

Interactive
Explore

Related

cause & effect

28 Cụm từ

change & transformation

57 Cụm từ

communication & speaking

47 Cụm từ

Popular

leisure and lifestyle

268 Cụm từ

work and study

226 Cụm từ

basic concepts

164 Cụm từ

View All Topics