describing places & scenery related phrases
Đáng xem lắm
Đáng xem (dùng để mô tả phim, triển lãm, địa điểm du lịch, v.v. đáng để xem)
"The new art exhibition is well worth seeing."
Đáng giá để trải nghiệm/sở hữu.
"This documentary about marine life is well worth seeing."
lượng giao thông
Lượng xe cộ hoặc dữ liệu lưu thông trên đường hoặc mạng lưới.
"The volume of traffic on this highway has increased significantly over the past year."
Trong quy hoạch giao thông hoặc phân tích mạng, đánh giá lưu lượng giao thông.
"We need to monitor the volume of traffic on our website to ensure the server can handle it."
"khu đất hoang đô thị"
Mô tả những khu vực bị bỏ hoang hoặc chưa được sử dụng hết trong thành phố, ví dụ như tàn tích công nghiệp hoặc các lô đất bỏ trống.
"The old factory district has become an urban wasteland, with crumbling buildings and overgrown weeds."
Khu vực trong thành phố thiếu sức sống hoặc nghèo nàn về văn hóa.
"Some parts of the city center feel like an urban wasteland, devoid of cultural activities or community spaces."
Cửa hàng cao cấp
Khi mô tả khu mua sắm cao cấp hoặc cửa hàng bán lẻ hàng xa xỉ
"The new mall is filled with upmarket shops selling designer brands."
Khi thảo luận về việc sử dụng các khu vực thương mại có mức tiêu dùng cao trong thành phố
"She prefers upmarket shops because of their exclusive products and excellent service."
"tầm nhìn không bị che khuất"
Cảnh quan toàn cảnh khi nhìn từ trên cao của một tòa nhà cao tầng hoặc đỉnh núi.
"The penthouse offers an uninterrupted view of the city skyline."
Phong cảnh bên ngoài cửa sổ phòng khách sạn hoặc nhà ở không bị vật gì cản trở.
"We chose this cabin for its uninterrupted view of the lake."
"rẽ ngoặt" hoặc "bước ngoặt"
Mô tả hành động rẽ hướng về mặt vật lý, ví dụ như khi lái xe hoặc đi bộ để đổi hướng.
"After months of struggling, the company finally turned a corner and started making profits."
Tình hình được cải thiện hoặc vấn đề sắp được giải quyết, thường được dùng để miêu tả bước ngoặt trong hoàn cảnh khó khăn.
"He turned a corner and saw his friend waiting for him at the end of the street."
Những đại lộ rợp bóng cây
Những con phố rợp bóng cây xanh trong thành phố, thường được sử dụng trong quảng cáo du lịch hoặc bất động sản.
"The city is famous for its beautiful tree-lined avenues that provide shade in the summer."
Trong các tác phẩm văn học, dùng để miêu tả môi trường thành thị yên bình hoặc tươi đẹp.
"They took a leisurely walk down the tree-lined avenues, enjoying the autumn colors."
"miền quê yên bình"
Mô tả phong cảnh đồng quê yên bình, tránh xa sự ồn ào của thành phố.
"We spent the weekend in a tranquil countryside, far from the noise of the city."
Không gian yên tĩnh và cảnh quan tuyệt đẹp, lý tưởng cho du lịch hoặc quảng cáo bất động sản.
"The painting depicts a tranquil countryside with rolling hills and a small stream."
Chụp ảnh
Xin hãy giúp tôi chụp ảnh ở điểm du lịch.
"Can you take a picture of us in front of the Eiffel Tower?"
Ghi lại những khoảnh khắc quan trọng bằng điện thoại hoặc máy ảnh.
"I want to take a picture of this beautiful sunset."
"vương vãi rác"
Tình trạng ô nhiễm rác thải tại các địa điểm công cộng như công viên hoặc đường phố.
"After the festival, the park was strewn with litter."
Khu vực này trông bẩn thỉu vì không được dọn dẹp.
"The beach was strewn with litter left by careless visitors."
"dốc đứng"
Mô tả độ dốc của địa hình hoặc con đường, ví dụ như đường núi hoặc đường trượt tuyết.
"The hikers struggled to climb the steep slope."
Sự thay đổi đột ngột của một tình huống hoặc xu hướng nào đó, ví dụ như sự suy thoái nhanh chóng của nền kinh tế hoặc cảm xúc.
"The economy faced a steep slope after the financial crisis."
"thành phố trải rộng"
Mô tả tình trạng thành phố có phạm vi địa lý rộng lớn và mở rộng một cách vô trật tự.
"Los Angeles is a sprawling city with vast suburbs and long commutes."
Thảo luận về quy hoạch đô thị hoặc vấn đề mở rộng không gian do tăng trưởng dân số gây ra.
"The government is trying to control the development of the sprawling city to protect farmland."
"khung cảnh ngoạn mục"
Mô tả phong cảnh thiên nhiên, ví dụ như núi non, biển cả hoặc cảnh đẹp lúc bình minh và hoàng hôn.
"From the top of the mountain, we had a spectacular view of the valley below."
Tầm nhìn rộng mở/thoáng đãng hoặc phong cảnh tuyệt đẹp, thích hợp cho quảng cáo du lịch hoặc bất động sản.
"The hotel room offers a spectacular view of the ocean at sunset."
vấn đề xã hội
Khi thảo luận về các vấn đề vĩ mô như bất bình đẳng xã hội hoặc nghèo đói
"Poverty and unemployment are major social problems that need urgent attention."
Khi phân tích các hiện tượng xã hội cụ thể như giáo dục, việc làm hoặc tội phạm
"The government is implementing policies to address various social problems, including homelessness."
"núi non phủ đầy tuyết"
Khi miêu tả phong cảnh thiên nhiên mùa đông
"The view of the snow-covered mountains was breathtaking."
Khi đề cập đến môi trường núi cao trong các bài viết liên quan đến du lịch hoặc leo núi.
"They went hiking in the snow-covered mountains last winter."
bãi biển vắng vẻ
Bãi biển riêng tư, yên tĩnh, tránh xa đám đông trong khu nghỉ dưỡng.
"We found a secluded beach where we could relax without any distractions."
Dành cho bài viết du lịch hoặc quảng cáo, nhấn mạnh sự yên bình và độc đáo.
"The resort is famous for its secluded beaches, perfect for a romantic getaway."
bãi biển cát
Mô tả phong cảnh thiên nhiên của khu nghỉ dưỡng biển
"We spent the afternoon relaxing on the sandy beach."
Dùng để quảng bá du lịch hoặc giới thiệu các hoạt động giải trí.
"The hotel is located right next to a beautiful sandy beach."
"những tòa nhà đổ nát"
Mô tả những tòa nhà trong thành phố đã xuống cấp và trở nên đổ nát do lâu năm không được sửa chữa.
"The city plans to demolish the run-down buildings to make way for a new park."
Khi thảo luận về các dự án cải tạo hoặc tái thiết đô thị, những công trình kiến trúc cũ kỹ được nhắc đến.
"Many run-down buildings in the old district have been renovated into trendy apartments."
Discover more topics to expand your learning