CP
ChainPhrase
Cụm từ
LS
ChainPhrase

Discover how to say common phrases in different languages. Learn pronunciation, usage examples, and cultural context for effective communication.

Supported Languages

🇨🇳ZH🇺🇸EN🇯🇵JA🇰🇷KO🇻🇳VI🇸🇦AR+1 more

© 2025 ChainPhrase. All rights reserved.

Made with ❤️ for language learners worldwide.

Follow us: chainenglish.top

This website uses cookies to enhance your browsing experience.Learn more

  1. Cụm từ/
  2. Chủ đề/
  3. home & living

home & living

home & living related phrases

37 Cụm từ
Multiple Difficulty Levels
Interactive Examples

welcome him home

"chào mừng anh ấy về nhà"

●●Medium

Chào mừng người thân hoặc bạn bè từ xa trở về.

"We gathered at the door to welcome him home after his long trip."

Để bày tỏ niềm vui khi ai đó trở về trong các buổi lễ hoặc dịp đặc biệt.

"They threw a party to welcome him home from his military service."

to let unfurnished

cho thuê nhà trống

●●Medium

Các điều kiện mô tả về căn nhà cho thuê trong quảng cáo bất động sản

"The apartment is to let unfurnished, so you will need to bring your own furniture."

Trong hợp đồng thuê nhà, cần nêu rõ tình trạng trang bị của căn nhà.

"They decided to let the house unfurnished to attract long-term tenants."

to let furnished

cho thuê có nội thất

●●Medium

Trong quảng cáo cho thuê nhà, mô tả tình trạng nội thất của căn nhà.

"The apartment is to let furnished, so you don't need to buy any furniture."

Trong hợp đồng thuê nhà, cần nêu rõ cấu hình nội thất của căn nhà cho thuê.

"They decided to let their house furnished while they were abroad for a year."

take out a big mortgage

"vay thế chấp lớn"

●●Medium

Khi mua nhà, xin vay khoản vay lớn để chi trả tiền nhà.

"They decided to take out a big mortgage to buy their dream house."

Chủ doanh nghiệp xin vay một khoản vay thương mại lớn để mở rộng kinh doanh.

"The entrepreneur took out a big mortgage to expand his business."

spacious living room

Phòng khách rộng rãi

●Easy

Phòng khách của ngôi nhà được mô tả trong quảng cáo bất động sản là rộng rãi.

"The house features a spacious living room with large windows."

Khi giới thiệu cách bài trí phòng khách trong các tạp chí nội thất hoặc hướng dẫn trang trí nhà cửa

"We love our new apartment because of its spacious living room."

spacious accommodation

"chỗ ở rộng rãi"

●●Medium

Khi mô tả phòng khách sạn hoặc khu nghỉ dưỡng, nhấn mạnh sự rộng rãi và thoải mái của không gian.

"The hotel offers spacious accommodation with stunning views of the ocean."

Trong quảng cáo bất động sản, không gian sống của ngôi nhà hoặc căn hộ được quảng cáo là rộng lớn.

"We were pleased to find such spacious accommodation for our family vacation."

short-let accommodation

Chỗ ở cho thuê ngắn hạn

●●Medium

Khi đi du lịch hoặc công tác, tìm kiếm chỗ ở tạm thời.

"I found a great short-let accommodation for my business trip in London."

Chủ nhà cho thuê tài sản trong thời gian ngắn cho người thuê, thường là từ vài ngày đến vài tháng.

"Many tourists prefer short-let accommodations over hotels for a more homely experience."

shortage of affordable housing

"thiếu nhà ở giá phải chăng"

●Easy

Khi thảo luận về vấn đề nhà ở đô thị, người ta thường đề cập đến hiện tượng thiếu nhà ở giá rẻ.

"The city is facing a severe shortage of affordable housing, leaving many families struggling to find homes."

Trong phân tích chính sách của chính phủ, sự thiếu hụt nhà ở giá rẻ là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người dân.

"Policymakers are working to address the shortage of affordable housing in urban areas."

set up home

"an cư lập nghiệp"

●●Medium

Mô tả tình huống cặp vợ chồng mới cưới hoặc các cặp đôi bắt đầu cuộc sống chung.

"After getting married, they decided to set up home in the countryside."

Việc di cư hoặc chuyển đến một nơi mới để xây dựng một nơi ở ổn định.

"Many young professionals are setting up home in smaller cities due to lower living costs."

separate basement flat

căn hộ tầng hầm riêng biệt

●●Medium

Căn hộ tầng hầm cho thuê hoặc để bán, được mô tả trong quảng cáo bất động sản.

"The house comes with a separate basement flat that can be rented out for extra income."

Khi thảo luận về loại hình nhà ở, có đề cập đến không gian sống độc lập ở tầng hầm.

"They converted the basement into a separate basement flat for their elderly parents."

run herself a bath

"tự mình chuẩn bị một bồn tắm"

●●Medium

Sau một ngày mệt mỏi, ai đó muốn thư giãn và tự chuẩn bị nước tắm cho mình.

"After a long day at work, she decided to run herself a bath to relax."

Khi chăm sóc người khác, ví dụ như người mẹ chuẩn bị nước tắm cho con hoặc cho bạn đời.

"Seeing her husband exhausted, she offered to run him a bath to help him unwind."

place of my own

"nơi của riêng tôi"

●●Medium

Người đó khao khát hoặc có một không gian sống độc lập.

"After years of renting, I finally have a place of my own."

Diễn đạt nhu cầu về quyền riêng tư cá nhân hoặc quyền tự chủ.

"She wanted a place of her own where she could relax and be herself."

off-road parking

Chỗ đậu xe ngoài đường

●●Medium

Khi tham gia các hoạt động ngoài trời hoặc cắm trại, xe cần được đỗ trên các bề mặt không trải nhựa hoặc địa hình tự nhiên.

"The resort offers off-road parking for guests with SUVs and trailers."

Một số khách sạn hoặc khu du lịch cung cấp khu vực đỗ xe địa hình riêng, dành cho xe 4x4 hoặc xe RV.

"We found a spot for off-road parking near the hiking trailhead."

newly-built apartment

căn hộ mới xây

●Easy

Dự án nhà ở mới được phát triển, được mô tả trong quảng cáo bất động sản.

"They moved into a newly-built apartment last month."

Khi giới thiệu về tình trạng mới cũ của ngôi nhà khi thuê hoặc mua.

"The newly-built apartment complex offers modern amenities and a great location."

move out of

"dọn ra khỏi"

●Easy

Di dời khỏi một không gian vật lý, ví dụ như chuyển nhà hoặc dọn ra khỏi căn hộ.

"They decided to move out of the city to enjoy a quieter life in the countryside."

Rời khỏi một trạng thái hoặc tình huống nào đó một cách ẩn dụ, ví dụ như rút lui khỏi một dự án hoặc một ngành nghề.

"After years in the tech industry, she moved out of the sector to pursue her passion for teaching."

move into a house

"dọn vào một ngôi nhà"

●Easy

Người đó đang dọn đến nhà mới. Mọi thứ đều bận rộn, từ việc đóng gói đồ đạc đến việc thuê xe tải. Khi đến ngôi nhà mới, anh ta cảm thấy vừa hồi hộp vừa mong chờ. Căn nhà rộng rãi và sáng sủa hơn ngôi nhà cũ. Anh ta bắt đầu dỡ đồ, sắp xếp mọi thứ vào vị trí mới. Mặc dù mệt mỏi, nhưng anh ta rất vui vì cuối cùng đã có một không gian sống mới.

"They finally saved enough money to move into a house last month."

Thảo luận về quá trình nhập cư sau khi mua hoặc thuê nhà.

"After years of renting apartments, she was excited to move into a house."

move into a flat

"chuyển đến một căn hộ"

●●Medium

Người này mô tả tình hình sinh sống trong căn hộ sau khi chuyển đến từ nơi khác.

"They decided to move into a flat in the city center for convenience."

Sau khi thuê hoặc mua nhà, đề cập đến việc dọn vào căn hộ mới.

"After months of searching, she finally moved into a flat near her workplace."

make yourself at home

Hãy cứ tự nhiên như ở nhà.

●Easy

Chủ nhà mời khách đến nhà chơi, thể hiện sự chào đón và mong khách thoải mái.

"When you arrive, just make yourself at home and I'll be with you shortly."

Trong những dịp không chính thức, ví dụ như tụ tập bạn bè, để tạo không khí thoải mái.

"Don't worry about formalities here—make yourself at home!"

Previous
123
1 of 3
Next
Showing 1 to 18 of 37 phrases

Related Topics

Discover more topics to expand your learning

Highly Related

food & drink

39 phrases available

food & drink related phrases

Interactive
Explore

describing places & scenery

74 phrases available

describing places & scenery related phrases

Interactive
Explore

family & relationships

51 phrases available

family & relationships related phrases

Interactive
Explore

Related

travel & tourism

37 Cụm từ

distance & space

10 Cụm từ

general descriptive language

103 Cụm từ

Popular

leisure and lifestyle

268 Cụm từ

work and study

226 Cụm từ

the modern world

197 Cụm từ

View All Topics